Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 420.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 420.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: 420.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 28 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia E63 (18 ý kiến)
nijianhapkhauMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất, dễ sử dụng hơn, vảo web dễ dàng(3.425 ngày trước)
xedienhanoiGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.438 ngày trước)
hoccodon6rất bền, lưu và tìm danh bạ rất tiện lợi(3.661 ngày trước)
MINHHUNG6thiet ke dep that , chi tiet la man hinh hoi nho(3.695 ngày trước)
hakute6Pin khỏe, giá cả phải chăng, kiểu dáng đẹp(3.878 ngày trước)
luanlovely6tự điều chỉnh độ tương phản và màu sắc(3.941 ngày trước)
thuannd12345nghe nói rõ ,pin bền hơn ,sang trọng 2 phái(4.313 ngày trước)
tranphuongnhung226cấu hình đep, lướt web nhanh,nhiều màu sắc trẻ trung(4.391 ngày trước)
kieudinhthinhbền đẹp, kiểu dáng sang trọng hơn(4.476 ngày trước)
quynhtkdvietnamvì đẹp và bền hơn rất nhiều, mua ngay(4.507 ngày trước)
ngthilinhmẫu mã đẹp chất lượng hình ảnh tốt camera chuẩn(4.510 ngày trước)
helpme00E 63 sóng tốt, pin bền, nghe gọi rõ(4.600 ngày trước)
nguyen_luong22e63 dung that tuyet voi.nhieu ung dung hay, kieu dang thoi trang(4.620 ngày trước)
cnstahelp2011Nokia E63 vì thích hàng của hnokia hơn(4.648 ngày trước)
playmarbleNokia E63 có 3g Curve 8520 không có(4.654 ngày trước)
hamsterqndễ dùng, giá tiền vừa phải, thông dụng hơn(4.655 ngày trước)
nguyenkhacthienE63 đẹp hơn, dễ dùng, giá tiền vừa phải.(4.658 ngày trước)
utem2004chọn Ê63 bởi vì nó thông dụng hơn(4.725 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 8520 (10 ý kiến)
hoalacanh2Nhiều kiểu chỉnh sửa ảnh thik lắm nhìn đẹp lung linh như chụp ảnh bằng máy ảnh xịn ý(3.326 ngày trước)
hoahongbachkimCurve 8520 vỏ đen bóng nhìn sang hơn(4.462 ngày trước)
votienkdMáy không có lớp vỏ ngoài bóng mượt như nhiều chiếc BlackBerry gần đây.(4.473 ngày trước)
dinghiublack berry là lựa chọn số 1. tính năng thì khỏi nói. ăn bật Nokia(4.497 ngày trước)
hongnhungminimartCurve nhìn đẹp hơn Nokia về màu vỏ(4.525 ngày trước)
meoconlonton198Nói chung là đẳng cấp, không đại trà, đụng hàng. Có thể sẽ không dễ dùng với người không biết, nhưng dùng rồi thì sẽ thich!!!!!!(4.549 ngày trước)
linhsonnguyenbàn phím 8520 đã hơn, chất bb manly, ít đụng hàng, có trackpad(4.581 ngày trước)
standardkmni like blackberry. blackberry muôn năm(4.609 ngày trước)
vietdung98chọn blackberry vì lướt web thích hơn(4.657 ngày trước)
huycelai đã dùng BB thì luôn lựa chọn BB. Curve 8520 thực sự là 1 sự lựa chọn hợp lí(4.699 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia E63 Ruby Red đại diện cho Nokia E63 | vs | BlackBerry Curve 8520 Black đại diện cho Curve 8520 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia E-Series | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (369 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UI | vs | BlackBerry OS 5.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.3inch | vs | 2.46inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 120MB | vs | 256MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call • Tính năng bộ đàm (Push to talk) | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Printing
- Voice command/dial - Full QWERTY keyboard | vs | - Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - Dedicated music keys - 3.5 mm audio jack - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Voice memo/dial - T9 | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Ion 1150mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | 408giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 106g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113 x 59 x 13 mm | vs | 109 x 60 x 13.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia E63 vs Nokia 5800 |
Nokia E63 vs Nokia E6 |
Nokia E63 vs Nokia E5 |
Nokia E63 vs Nokia C3 |
Nokia E63 vs Nokia C5 |
Nokia E63 vs Nokia X3 |
Nokia E63 vs Nokia Asha 305 |
Nokia E63 vs Nokia Asha 306 |
Nokia E63 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E72 vs Nokia E63 |
BlackBerry Bold 9000 vs Nokia E63 |
Nokia E71 vs Nokia E63 |
Curve 8520 vs Storm 9530 |
Curve 8520 vs Nokia C3 |
Curve 8520 vs Nokia C5 |
Curve 8520 vs Nokia 500 |
Curve 8520 vs Curve 3G 9330 |
Curve 8520 vs Nokia X3 |
Curve 8520 vs Curve 8320 |
Curve 8520 vs Curve 8310 |
Curve 8520 vs Curve 9350 |
Curve 8520 vs Curve 8530 |
Curve 8520 vs Sony Ericsson TXT |
Curve 8520 vs Curve 9380 |
Curve 8520 vs Pearl 9100 |
Curve 8520 vs Pearl 9105 |
Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 8520 vs Nokia Asha 305 |
Curve 8520 vs Nokia Asha 306 |
Curve 8520 vs Nokia Asha 311 |
Curve 8520 vs Curve 9310 |
Bold 9700 vs Curve 8520 |
Nokia E5 vs Curve 8520 |
HTC ChaCha vs Curve 8520 |
Satio vs Curve 8520 |
Nokia E6 vs Curve 8520 |
Nokia E72 vs Curve 8520 |
Nokia E71 vs Curve 8520 |
Curve 8900 vs Curve 8520 |
Curve 3G 9300 vs Curve 8520 |
Curve 9360 vs Curve 8520 |