Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Mix Walkman (6 ý kiến)
KemhamiThiết kế đẹp, nhỏ gọn, cá tính(3.251 ngày trước)
tholuoian1Đa chức năng,camera sắc nét,dễ sử dụng(3.279 ngày trước)
tramlikenhìn kiểu dáng rất đặc biệt, pin khỏe.(3.735 ngày trước)
hoccodon6cấu hình tốt,độn bền cao,giá lại phải chăng phù hợp với túi tiền của nhiều người(3.813 ngày trước)
hakute6Thiết kế đẹp mắt, hệ điều hành riêng biệt, cảm ứng nhạy(3.828 ngày trước)
dailydaumo1cảm ứng mượt mà ,lướt wed nhanh ,nhiều ứng dụng(4.389 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia X3 (2 ý kiến)
BDSThuyLinhSony cũng tốt nhưng tôi thích X3 hơn(3.970 ngày trước)
son_jonstonenolia pin bền khỏe khó hư hỏng(4.353 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black Gold đại diện cho Mix Walkman | vs | Nokia X3 Blue on Silver đại diện cho Nokia X3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Nokia X-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 2.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 256MB | vs | 46MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - SNS integration - Walkman player (MP3/eAAC+/WMA/MP4/H.263) - SensMe - TrackID music recognition - Document viewer | vs | - Dedicated touch music keys
- MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - Organizer - Voice memo - Predictive text input - Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress - Hỗ trợ Windows Live | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 860mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | 380 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen • Gold | vs | • Xanh lam • Bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 88g | vs | 103g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 95.8 x 52.8 x 14.3 mm | vs | 96 x 49.3 x 14.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Mix Walkman vs X3-02 Touch and Type |
Mix Walkman vs Nokia X2-01 |
Mix Walkman vs Sony Ericsson Elm |
Mix Walkman vs Corby II |
Mix Walkman vs txt pro |
Mix Walkman vs Sony Ericsson Yendo |
Mix Walkman vs C3-01 Touch and Type |
Mix Walkman vs LG Wink Pro C305 |
5530 XpressMusic vs Mix Walkman |
LG GW820 eXpo vs Mix Walkman |
Sony Xperia ray vs Mix Walkman |
Nokia C3 vs Mix Walkman |
Nokia 5800 vs Mix Walkman |
Nokia X3 vs Nokia X2 |
Nokia X3 vs Nokia X2-05 |
Nokia X3 vs Nokia X2-01 |
Nokia X3 vs Corby II |
Nokia X3 vs Sony Ericsson Yendo |
Nokia X3 vs Nokia E66 |
Nokia X3 vs 6700 Slide |
Nokia X3 vs Nokia C5-05 |
Nokia X3 vs Nokia 6730 classic |
Nokia X3 vs C3-01 Touch and Type |
Nokia X3 vs Nokia 7230 |
Nokia X3 vs LG Wink Pro C305 |
Nokia C5 vs Nokia X3 |
Nokia C3 vs Nokia X3 |
Curve 8520 vs Nokia X3 |
Nokia E5 vs Nokia X3 |
Nokia E6 vs Nokia X3 |
Nokia E63 vs Nokia X3 |
Nokia E72 vs Nokia X3 |
Nokia E71 vs Nokia X3 |
Sony Vivaz vs Nokia X3 |
Nokia 5230 vs Nokia X3 |
Nokia C5-03 vs Nokia X3 |
5530 XpressMusic vs Nokia X3 |
Nokia N97 mini vs Nokia X3 |
Nokia C6 vs Nokia X3 |
Nokia N97 vs Nokia X3 |
Nokia C6-01 vs Nokia X3 |
Nokia 5800 vs Nokia X3 |
X3-02 Touch and Type vs Nokia X3 |