Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Vivaz (11 ý kiến)
muanhanh247mẫu mã đẹp, phong cách thời trang, giá cả hợp lý(3.222 ngày trước)
KemhamiSony có độ phân giải cao, chụp hình rất nét(3.255 ngày trước)
tholuoian1Đa chức năng,camera sắc nét,dễ sử dụng(3.279 ngày trước)
hoccodon6mẫu mã đẹp hơn, nhiều tính năng hơn(3.813 ngày trước)
d0977902001X3 nhìn xấu quá, nhìn Vivaz đẹp hơn rất nhiều.(4.139 ngày trước)
tungti1chất ảnh và màn hình tốt hơn X3(4.426 ngày trước)
gavodoihpTiền nào của nấy.Giá thành nói lên tất cả(4.526 ngày trước)
hoangvu1970chức năng nhiều hơn tôi thích sony vivaz(4.529 ngày trước)
bichluongdcacamera xoay nhìn hiện đại, nhiều ứng dụng(4.635 ngày trước)
txhanVivaz cho chất lượng giải trí tuyệt vời với máy ảnh gần tương đương máy ảnh số (độ phân giải cao 8Mpixel, flash, auto focus, image stablizer), quay video HD, xem video tuyệt đẹp. Các chức năng thoại, GPS + Google map, wifi, 3G đều rất ổn. Điểm yếu nhất của Vivaz là cảm ứng điện trở chưa thật mượt, khi nhắn tin bằng bàn phím ảo đôi khi không dễ dàng. Tốc độ xử lý của Vivaz cũng không thật cao. Chất lượng pin của Vivaz thì tương đối khá so với các loại điện thoại màn hình cảm ứng khác.(4.690 ngày trước)
Mở rộng
longcecombmtnổi trội hơn về mạng độ phân giả cao hơn cao cấp hơn đội phan giả màn hình cũng tốt hơn(4.772 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia X3 (1 ý kiến)
tramlikela phu hop voi toi hon vi no nhanh hon va gon hon cung phu hop voi tui tien nua!(3.789 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Vivaz (U5i / Kurara) Cosmic Black đại diện cho Sony Vivaz | vs | Nokia X3 Blue on Silver đại diện cho Nokia X3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Nokia X-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 720 MHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 2.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 3.2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 75MB | vs | 46MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google maps
- Facebook and Twitter apps - YouTube and Picasa integration - Gesture control - 3.5mm audio jack - Accelerometer sensor for auto-rotate | vs | - Dedicated touch music keys
- MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - Organizer - Voice memo - Predictive text input - Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress - Hỗ trợ Windows Live | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1200 mAh | vs | Li-Ion 860mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 380 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | vs | • Xanh lam • Bạc | Màu | ||||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 103g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 96 x 49.3 x 14.1 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Sony Vivaz vs Galaxy Spica |
Vivaz pro vs Sony Vivaz |
Satio vs Sony Vivaz |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Vivaz |
Nokia X3 vs Nokia X2 |
Nokia X3 vs Nokia X2-05 |
Nokia X3 vs Nokia X2-01 |
Nokia X3 vs Corby II |
Nokia X3 vs Sony Ericsson Yendo |
Nokia X3 vs Nokia E66 |
Nokia X3 vs 6700 Slide |
Nokia X3 vs Nokia C5-05 |
Nokia X3 vs Nokia 6730 classic |
Nokia X3 vs C3-01 Touch and Type |
Nokia X3 vs Nokia 7230 |
Nokia X3 vs LG Wink Pro C305 |
Nokia C5 vs Nokia X3 |
Nokia C3 vs Nokia X3 |
Curve 8520 vs Nokia X3 |
Nokia E5 vs Nokia X3 |
Nokia E6 vs Nokia X3 |
Nokia E63 vs Nokia X3 |
Nokia E72 vs Nokia X3 |
Nokia E71 vs Nokia X3 |
Nokia 5230 vs Nokia X3 |
Nokia C5-03 vs Nokia X3 |
5530 XpressMusic vs Nokia X3 |
Nokia N97 mini vs Nokia X3 |
Nokia C6 vs Nokia X3 |
Nokia N97 vs Nokia X3 |
Nokia C6-01 vs Nokia X3 |
Nokia 5800 vs Nokia X3 |
X3-02 Touch and Type vs Nokia X3 |
Mix Walkman vs Nokia X3 |