Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X3 Blue on Silver đại diện cho Nokia X3 | vs | LG Wink Pro C305 Black Red đại diện cho LG Wink Pro C305 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.2inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 262K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 46MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dedicated touch music keys
- MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - Organizer - Voice memo - Predictive text input - Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress - Hỗ trợ Windows Live | vs | Từ chối cuộc gọi SPAM
Từ điển Lạc Việt Mạng xã hội | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 860mAh | vs | Li-Ion 900mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 380 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam • Bạc | vs | • Trắng • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 103g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 96 x 49.3 x 14.1 mm | vs | 116 x 61.9 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia X3 vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
Nokia X3 vs Nokia X2-05 | ![]() | ![]() |
Nokia X3 vs Nokia X2-01 | ![]() | ![]() |
Nokia X3 vs Corby II | ![]() | ![]() |
Nokia X3 vs Sony Ericsson Yendo | ![]() | ![]() |
Nokia X3 vs Nokia E66 | ![]() | ![]() |
Nokia X3 vs 6700 Slide | ![]() | ![]() |
Nokia X3 vs Nokia C5-05 | ![]() | ![]() |
Nokia X3 vs Nokia 6730 classic | ![]() | ![]() |
Nokia X3 vs C3-01 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Nokia X3 vs Nokia 7230 | ![]() | ![]() |
Nokia C5 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia E6 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia E63 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia E72 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia E71 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Sony Vivaz vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia 5230 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
5530 XpressMusic vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia N97 mini vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia C6 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia N97 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia C6-01 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
X3-02 Touch and Type vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Mix Walkman vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
LG Wink Pro C305 TRONG RAT DEP MAT(4.548 ngày trước)