Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia X3 hay Nokia C5-05, Nokia X3 vs Nokia C5-05

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia X3 hay Nokia C5-05 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia X3 Red on Black
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia X3 Blue on Silver
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Nokia C5-05 White/Graphite grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C5-05 White Lilac
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C5-05 Black/Aluminium grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C5-05 Black Lilac
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia X3 (6 ý kiến)
tholuoian1Đa chức năng,camera sắc nét,dễ sử dụng(3.230 ngày trước)
hoccodon6Nhờ các tính năng này mà bạn có thể tiết kiệm thời gian nhập tin.(3.764 ngày trước)
lekieuanh256rẻ hơn , kiểu dáng đẹp , sang trọng(4.275 ngày trước)
dailydaumo1hệ điều hành mới hơn, camera tốt hơn ((4.370 ngày trước)
yeuladau_nbĐiện thoại Nokia X3 sở hữu đầy đủ các tính năng giải trí và kết nối mạng xã hội(4.584 ngày trước)
ductin002chụp ảnh sắc nét, Kiểu dáng thanh lịch,(4.604 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C5-05 (2 ý kiến)
tramlikevì độ bền của sản phẩm và chất lượng hình ảnh của nó sâu và cũng rât đẹp(3.665 ngày trước)
mr_epuNokia C5-05 màn hình cảm ứng, phong cách trẻ chugn(4.724 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia X3 Blue on Silver
đại diện cho
Nokia X3
vsNokia C5-05 Black Lilac
đại diện cho
Nokia C5-05
H
Hãng sản xuấtNokia X-SeriesvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs600 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vsSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong46MBvs40MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Dedicated touch music keys
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
- Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress
- Hỗ trợ Windows Live
vs- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Handwriting recognition
- QuickOffice document viewer
- Voice command/dial
- Adobe Flash Lite 3.1
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 860mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs11.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ380 giờvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
• Bạc
vs
• Đen
• Tím
Màu
Trọng lượng103gvs93.5gTrọng lượng
Kích thước96 x 49.3 x 14.1 mmvs105.8 x 51 x 13.8 mmKích thước
D

Đối thủ