Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia X3 (6 ý kiến)
tholuoian1Đa chức năng,camera sắc nét,dễ sử dụng(3.230 ngày trước)
hoccodon6Nhờ các tính năng này mà bạn có thể tiết kiệm thời gian nhập tin.(3.764 ngày trước)
lekieuanh256rẻ hơn , kiểu dáng đẹp , sang trọng(4.275 ngày trước)
dailydaumo1hệ điều hành mới hơn, camera tốt hơn ((4.370 ngày trước)
yeuladau_nbĐiện thoại Nokia X3 sở hữu đầy đủ các tính năng giải trí và kết nối mạng xã hội(4.584 ngày trước)
ductin002chụp ảnh sắc nét, Kiểu dáng thanh lịch,(4.604 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C5-05 (2 ý kiến)
tramlikevì độ bền của sản phẩm và chất lượng hình ảnh của nó sâu và cũng rât đẹp(3.665 ngày trước)
mr_epuNokia C5-05 màn hình cảm ứng, phong cách trẻ chugn(4.724 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X3 Blue on Silver đại diện cho Nokia X3 | vs | Nokia C5-05 Black Lilac đại diện cho Nokia C5-05 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 600 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.2Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 46MB | vs | 40MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 128MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dedicated touch music keys
- MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - Organizer - Voice memo - Predictive text input - Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress - Hỗ trợ Windows Live | vs | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Handwriting recognition - QuickOffice document viewer - Voice command/dial - Adobe Flash Lite 3.1 - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 860mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 11.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 380 giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam • Bạc | vs | • Đen • Tím | Màu | |||||
Trọng lượng | 103g | vs | 93.5g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 96 x 49.3 x 14.1 mm | vs | 105.8 x 51 x 13.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia X3 vs Nokia X2 |
Nokia X3 vs Nokia X2-05 |
Nokia X3 vs Nokia X2-01 |
Nokia X3 vs Corby II |
Nokia X3 vs Sony Ericsson Yendo |
Nokia X3 vs Nokia E66 |
Nokia X3 vs 6700 Slide |
Nokia X3 vs Nokia 6730 classic |
Nokia X3 vs C3-01 Touch and Type |
Nokia X3 vs Nokia 7230 |
Nokia X3 vs LG Wink Pro C305 |
Nokia C5 vs Nokia X3 |
Nokia C3 vs Nokia X3 |
Curve 8520 vs Nokia X3 |
Nokia E5 vs Nokia X3 |
Nokia E6 vs Nokia X3 |
Nokia E63 vs Nokia X3 |
Nokia E72 vs Nokia X3 |
Nokia E71 vs Nokia X3 |
Sony Vivaz vs Nokia X3 |
Nokia 5230 vs Nokia X3 |
Nokia C5-03 vs Nokia X3 |
5530 XpressMusic vs Nokia X3 |
Nokia N97 mini vs Nokia X3 |
Nokia C6 vs Nokia X3 |
Nokia N97 vs Nokia X3 |
Nokia C6-01 vs Nokia X3 |
Nokia 5800 vs Nokia X3 |
X3-02 Touch and Type vs Nokia X3 |
Mix Walkman vs Nokia X3 |