Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 22 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia E72 Zodium Black đại diện cho Nokia E72 | vs | BlackBerry Curve 8520 Black đại diện cho Curve 8520 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia E-Series | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (600 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2 UI | vs | BlackBerry OS 5.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.36inch | vs | 2.46inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 250MB | vs | 256MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Hồng ngoại(IR) • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call • Tính năng bộ đàm (Push to talk) | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Full QWERTY keyboard
- Five-way scroll key - Optical trackpad - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Voice command/dial - Printing - Talk time 6h / Standby 576h (3G) | vs | - Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - Dedicated music keys - 3.5 mm audio jack - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Voice memo/dial - T9 | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Ion 1150mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12.5giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 480giờ | vs | 408giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 128g | vs | 106g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114 x 58 x 10 mm | vs | 109 x 60 x 13.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia E72 vs Nokia X7 |
Nokia E72 vs Nokia E63 |
Nokia E72 vs Nokia 5800 |
Nokia E72 vs Galaxy Pro |
Nokia E72 vs Nokia E7 |
Nokia E72 vs Nokia E6 |
Nokia E72 vs Bold Touch 9900 |
Nokia E72 vs Bold Touch 9930 |
Nokia E72 vs Bold 9700 |
Nokia E72 vs Nokia C6 |
Nokia E72 vs Nokia E5 |
Nokia E72 vs HTC ChaCha |
Nokia E72 vs Curve 8900 |
Nokia E72 vs Nokia C3 |
Nokia E72 vs Nokia C5 |
Nokia E72 vs Nokia X3 |
Nokia E72 vs Nokia Asha 305 |
Nokia E72 vs Nokia Asha 306 |
Nokia E72 vs Nokia Asha 311 |
BlackBerry Bold 9000 vs Nokia E72 |
Nokia E71 vs Nokia E72 |
Curve 8520 vs Storm 9530 |
Curve 8520 vs Nokia C3 |
Curve 8520 vs Nokia C5 |
Curve 8520 vs Nokia 500 |
Curve 8520 vs Curve 3G 9330 |
Curve 8520 vs Nokia X3 |
Curve 8520 vs Curve 8320 |
Curve 8520 vs Curve 8310 |
Curve 8520 vs Curve 9350 |
Curve 8520 vs Curve 8530 |
Curve 8520 vs Sony Ericsson TXT |
Curve 8520 vs Curve 9380 |
Curve 8520 vs Pearl 9100 |
Curve 8520 vs Pearl 9105 |
Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 8520 vs Nokia Asha 305 |
Curve 8520 vs Nokia Asha 306 |
Curve 8520 vs Nokia Asha 311 |
Curve 8520 vs Curve 9310 |
Bold 9700 vs Curve 8520 |
Nokia E5 vs Curve 8520 |
HTC ChaCha vs Curve 8520 |
Satio vs Curve 8520 |
Nokia E6 vs Curve 8520 |
Nokia E63 vs Curve 8520 |
Nokia E71 vs Curve 8520 |
Curve 8900 vs Curve 8520 |
Curve 3G 9300 vs Curve 8520 |
Curve 9360 vs Curve 8520 |
HTML 4.01
XHTML MP 1.1
ECMAScript / JavaScriptTM 1.5
AJAX
OMA 2.1
HTTP / HTTPS
Tìm kiếm Di động Nokia (cho thiết bị và internet)(4.634 ngày trước)