Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E72 hay Curve 8520, Nokia E72 vs Curve 8520

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E72 hay Curve 8520 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E72 Zodium Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia E72 White
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Nokia E72 Topaz Brown
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Nokia E72 Metal Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia E72 Amethyst Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
BlackBerry Curve 8520 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
BlackBerry Curve 8520 Frost Blue
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 0
BlackBerry Curve 8520 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 22 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E72 (17 ý kiến)
nijianhapkhauXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất, mẫu mã hót nhất thị trường(3.475 ngày trước)
xedienhanoiThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất, cấu hình cao(3.488 ngày trước)
tramlikechạy mượt hơn, độ phân giải tốt hơn(3.704 ngày trước)
hoccodon6cấu hình đep, lướt web nhanh,nhiều màu sắc trẻ trung(3.711 ngày trước)
MINHHUNG6dùng máy này đời cao và nhiều ứng dụng hơn nhiều(3.745 ngày trước)
hakute6hơn hẳn,dáng thời trang,nhiều tính năng hơn(3.929 ngày trước)
luanlovely6là số 1,tôi thích những sản phẩm của Nokia(3.991 ngày trước)
quocduytuE72 có tính ứng dụng cao hơn so với black 8520,dòng đt của black rất khó sử dụng,nên mua nokia.(4.317 ngày trước)
dailydaumo1Chế độ tiết kiệm điện, cảm biến ánh sáng xung quanh, tính năng nhắc rút phích cắm sạc pin, sạc pin hiệu suất cao AC-8(4.487 ngày trước)
tuyenha152Trình duyệt xem ảnh ở E72 đẹp và khá sinh động.(4.602 ngày trước)
yeuladau_nbTrình duyệt Bản đồ Mini Nokia
HTML 4.01
XHTML MP 1.1
ECMAScript / JavaScriptTM 1.5
AJAX
OMA 2.1
HTTP / HTTPS
Tìm kiếm Di động Nokia (cho thiết bị và internet)(4.634 ngày trước)
ntdatvip95mẫu mã đẹp hơn, nhiều tính năng hơn,dáng gọn đẹp, màu sắc rõ nét, bộ vi xử lí cũng cao hơn(4.696 ngày trước)
yqcyqcrất nhiều người yêu thích E72, tính năng rất hay........(4.751 ngày trước)
hamsterqnmẫu mã đẹp hơn, nhiều tính năng hơn(4.760 ngày trước)
pkdaoE72 có thiết kế đẹp mắt hơn, tính năng trội hơn(4.773 ngày trước)
vitngok134dáng gọn đẹp, màu sắc rõ nét, bộ vi xử lí cũng cao hơn(4.776 ngày trước)
dungshopNokia E72 co man hinh 16M màu-TFT Bộ vi xử lýARM 11 (600 MHz)(4.777 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 8520 (5 ý kiến)
hoalacanh2Cấu hình khủng. có thể mở rộng kiến thức trong một không gian nhỏ. Quá tuyệt(3.376 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Nhiều chức năng,bàn phím werty tốt(4.420 ngày trước)
hongnhungminimartCurve 85220 to hơn, dùng thích hơn(4.575 ngày trước)
huy86chạy mượt,kiểu dáng đẹp ,phong cách(4.681 ngày trước)
fptshop99máy thông minh, kiểu dáng hiện đại, trẻ trung(4.692 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E72 Zodium Black
đại diện cho
Nokia E72
vsBlackBerry Curve 8520 Black
đại diện cho
Curve 8520
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetARM 11 (600 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhSymbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2 UIvsBlackBerry OS 5.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.36inchvs2.46inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong250MBvs256MBBộ nhớ trong
RAM128MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Hồng ngoại(IR)
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
• Tính năng bộ đàm (Push to talk)
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- Five-way scroll key
- Optical trackpad
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Voice command/dial
- Printing
- Talk time 6h / Standby 576h (3G)
vs- Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Dedicated music keys
- 3.5 mm audio jack
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Voice memo/dial
- T9
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1500mAhvsLi-Ion 1150mAhPin
Thời gian đàm thoại12.5giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ480giờvs408giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng128gvs106gTrọng lượng
Kích thước114 x 58 x 10 mmvs109 x 60 x 13.9 mmKích thước
D

Đối thủ