Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia E5 (11 ý kiến)
nijianhapkhauMáy đẹp hơn mới nhất nhiều ngưởi yêu thích, cảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.475 ngày trước)
xedienhanoiGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn(3.488 ngày trước)
MINHHUNG6cái này đơn nhên là hay hơn cái kia rồi(3.745 ngày trước)
hakute6kieu dang dep, chuc nang da dang hon(3.929 ngày trước)
luanlovely6Lựa chọn Nokia E5 vẫn là lựa chọn của người sành điệu(3.991 ngày trước)
hongnhungminimartNokia E5 đẹp hơn Curve 8520 về màu sắc(4.575 ngày trước)
vietmaxthaonokia luôn là số 1, ủng hộ e5, dùng rất bền(4.610 ngày trước)
tuyenha152nokia E5 mẫu mã đẹp, chụp hình sắc nét, lại xài bền nữa, giá cả phải chăng(4.705 ngày trước)
thekiemrNổi bật hơn với chụp ảnh sắc nét hơn hẳn.(4.739 ngày trước)
hamsterqnsử dụng dễ dàng, đẳng cấp doanh nhân, tích hợp nhiều chức năng(4.760 ngày trước)
tc_truongvienphuongtanNokia E5 nhìn đẹp, ấn tượng, ngừoi việt nam thừong dùng nên ăn tâm để chọn nó(4.780 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 8520 (5 ý kiến)
hoccodon6Màn hình sắc, màu hiện thị đẹp và nhẹ dịu(3.813 ngày trước)
president1giá tiền rrẻ, sành điệu, hợp thời trang, màn hình cảm ứng rất tốt(4.429 ngày trước)
ngocthuan13689giá rẽ hơn so với E5, tuy các chức năng không thể sánh với E5 nhưng 8520 lại có đầy đủ những tính năng cơ bản, đáp ứng khá đầy đủ nhu cầu của người tiêu dùng bình dân.(4.536 ngày trước)
Mở rộng
Kootajgood, ko che vao dau duoc, dung la dag cap(4.596 ngày trước)
manhbeconPhím bấm qwerty của blackberry bao giờ cũng sử dụng thích nhất(4.745 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia E5 Carbon Black đại diện cho Nokia E5 | vs | BlackBerry Curve 8520 Black đại diện cho Curve 8520 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia E-Series | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2 | vs | BlackBerry OS 5.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.46inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 256MB | vs | 256MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Full QWERTY keyboard
- fixed-focus - Stereo FM radio with RDS - Flash Lite v3.0 - Voice command | vs | - Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - Dedicated music keys - 3.5 mm audio jack - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Voice memo/dial - T9 | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1150mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 18.5giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 696giờ | vs | 408giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Xanh lam • Đen • Nâu | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 106g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115 x 58.9 x 12.8 mm | vs | 109 x 60 x 13.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia E5 vs HTC ChaCha |
Nokia E5 vs HTC Salsa |
Nokia E5 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia E5 vs Nokia C5-03 |
Nokia E5 vs Curve 3G 9300 |
Nokia E5 vs Tour 9630 |
Nokia E5 vs Nokia C3 |
Nokia E5 vs Nokia C5 |
Nokia E5 vs Sony Aspen |
Nokia E5 vs Galaxy Spica |
Nokia E5 vs Nokia 500 |
Nokia E5 vs Nokia X3 |
Nokia E5 vs Nokia C5 5MP |
Nokia E5 vs Nokia Asha 305 |
Nokia E5 vs Nokia Asha 306 |
Nokia E5 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E5 vs iPhone 5S |
Nokia E5 vs iPhone 6 |
Nokia E5 vs Samsung Galaxy Note II |
Nokia E5 vs Samsung Galaxy Note 3 |
Bold Touch 9930 vs Nokia E5 |
Nokia E6 vs Nokia E5 |
Nokia E7 vs Nokia E5 |
Galaxy Pro vs Nokia E5 |
Galaxy Ace vs Nokia E5 |
Nokia X7 vs Nokia E5 |
Nokia E72 vs Nokia E5 |
Nokia E71 vs Nokia E5 |
Optimus One vs Nokia E5 |
Nokia E63 vs Nokia E5 |
Nokia X6 vs Nokia E5 |
Curve 8520 vs Storm 9530 |
Curve 8520 vs Nokia C3 |
Curve 8520 vs Nokia C5 |
Curve 8520 vs Nokia 500 |
Curve 8520 vs Curve 3G 9330 |
Curve 8520 vs Nokia X3 |
Curve 8520 vs Curve 8320 |
Curve 8520 vs Curve 8310 |
Curve 8520 vs Curve 9350 |
Curve 8520 vs Curve 8530 |
Curve 8520 vs Sony Ericsson TXT |
Curve 8520 vs Curve 9380 |
Curve 8520 vs Pearl 9100 |
Curve 8520 vs Pearl 9105 |
Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 8520 vs Nokia Asha 305 |
Curve 8520 vs Nokia Asha 306 |
Curve 8520 vs Nokia Asha 311 |
Curve 8520 vs Curve 9310 |
Bold 9700 vs Curve 8520 |
HTC ChaCha vs Curve 8520 |
Satio vs Curve 8520 |
Nokia E6 vs Curve 8520 |
Nokia E63 vs Curve 8520 |
Nokia E72 vs Curve 8520 |
Nokia E71 vs Curve 8520 |
Curve 8900 vs Curve 8520 |
Curve 3G 9300 vs Curve 8520 |
Curve 9360 vs Curve 8520 |