Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E5 hay Curve 8520, Nokia E5 vs Curve 8520

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E5 hay Curve 8520 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E5 Carbon Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia E5 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia E5 Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Nokia E5 white
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Curve 8520 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
BlackBerry Curve 8520 Frost Blue
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 0
BlackBerry Curve 8520 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E5 (11 ý kiến)
nijianhapkhauMáy đẹp hơn mới nhất nhiều ngưởi yêu thích, cảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.475 ngày trước)
xedienhanoiGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn(3.488 ngày trước)
MINHHUNG6cái này đơn nhên là hay hơn cái kia rồi(3.745 ngày trước)
hakute6kieu dang dep, chuc nang da dang hon(3.929 ngày trước)
luanlovely6Lựa chọn Nokia E5 vẫn là lựa chọn của người sành điệu(3.991 ngày trước)
hongnhungminimartNokia E5 đẹp hơn Curve 8520 về màu sắc(4.575 ngày trước)
vietmaxthaonokia luôn là số 1, ủng hộ e5, dùng rất bền(4.610 ngày trước)
tuyenha152nokia E5 mẫu mã đẹp, chụp hình sắc nét, lại xài bền nữa, giá cả phải chăng(4.705 ngày trước)
thekiemrNổi bật hơn với chụp ảnh sắc nét hơn hẳn.(4.739 ngày trước)
hamsterqnsử dụng dễ dàng, đẳng cấp doanh nhân, tích hợp nhiều chức năng(4.760 ngày trước)
tc_truongvienphuongtanNokia E5 nhìn đẹp, ấn tượng, ngừoi việt nam thừong dùng nên ăn tâm để chọn nó(4.780 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 8520 (5 ý kiến)
hoccodon6Màn hình sắc, màu hiện thị đẹp và nhẹ dịu(3.813 ngày trước)
president1giá tiền rrẻ, sành điệu, hợp thời trang, màn hình cảm ứng rất tốt(4.429 ngày trước)
ngocthuan13689giá rẽ hơn so với E5, tuy các chức năng không thể sánh với E5 nhưng 8520 lại có đầy đủ những tính năng cơ bản, đáp ứng khá đầy đủ nhu cầu của người tiêu dùng bình dân.(4.536 ngày trước)
Kootajgood, ko che vao dau duoc, dung la dag cap(4.596 ngày trước)
manhbeconPhím bấm qwerty của blackberry bao giờ cũng sử dụng thích nhất(4.745 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E5 Carbon Black
đại diện cho
Nokia E5
vsBlackBerry Curve 8520 Black
đại diện cho
Curve 8520
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhSymbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2vsBlackBerry OS 5.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.46inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvs256MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- fixed-focus
- Stereo FM radio with RDS
- Flash Lite v3.0
- Voice command
vs- Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Dedicated music keys
- 3.5 mm audio jack
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Voice memo/dial
- T9
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1150mAhPin
Thời gian đàm thoại18.5giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ696giờvs408giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Xanh lam
• Đen
• Nâu
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng126gvs106gTrọng lượng
Kích thước115 x 58.9 x 12.8 mmvs109 x 60 x 13.9 mmKích thước
D

Đối thủ