Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 20 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia X3 (11 ý kiến)
xedienhanoiMáy đẹp hơn mới nhất nhiều ngưởi yêu thích(3.516 ngày trước)
hieunhanvientuvanHình dáng bắt mắt rõ rệt, sắc nét hơn(3.643 ngày trước)
hakute6Hình dáng bắt mắt rõ rệt, sắc nét hơn(3.715 ngày trước)
tramlikeHình dáng mỏng, đẹp, nói chung quá là hoàn mỹ(3.717 ngày trước)
luanlovely6hơn cả về thương hiệu, hiệu suất hoạt động và cấu hình của Nokia cao hơn(3.767 ngày trước)
BDSThuyLinhC3 - 01 có thể cảm ứng được, nhưng tôi vẫn thích X3(3.973 ngày trước)
hoccodon6dòng cũ hơn, nhưng đẹp mà đẳng cấp hơn(3.977 ngày trước)
hoacodonVừa sử dụng phím vừa sử dụng cảm ứng rất tiện lợi(4.023 ngày trước)
saint123_v1chiếc dt 1 thời trong phân khúc dòng nghe nhạc(4.111 ngày trước)
fpt_tinhnhìn thấy kiểu dáng phong cách hơn , lạ hơn(4.195 ngày trước)
phamngochathuNokia hồi giờ tôi sử dụng thường không hư(4.560 ngày trước)
Ý kiến của người chọn C3-01 Touch and Type (9 ý kiến)
tholuoian1Đa chức năng,camera sắc nét,dễ sử dụng(3.282 ngày trước)
nijianhapkhauHình dáng bắt mắt rõ rệt, sắc nét hơn(3.508 ngày trước)
tommyfsytycdVừa bàn phím vừa cảm ứng!(3.863 ngày trước)
dothuydatmặc dù x3 hay ho hơn phần nhạc nhẽo nhưng mà mình muốn thử touch and type hơn(3.870 ngày trước)
d0977902001Máy vào mạng tốt hơn so với X3(4.142 ngày trước)
tunam_hnkiểu dáng Nokia X3 đẹp hơn C3-01 Touch and Type(4.503 ngày trước)
thuytrang357kiểu dáng mỏng gọn, tinh tế, màu sắc sang trọng hơn(4.516 ngày trước)
hongnhungminimarttui ko thích kiểu dáng của Nokia X3(4.580 ngày trước)
KootajCaj nay xaj thj ko the che vao dau duoc, rat tuyet(4.600 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X3 Blue on Silver đại diện cho Nokia X3 | vs | Nokia C3-01 Touch and Type Silver đại diện cho C3-01 Touch and Type | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.2inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 256 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 46MB | vs | 30MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash • microSDHC | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dedicated touch music keys
- MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - Organizer - Voice memo - Predictive text input - Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress - Hỗ trợ Windows Live | vs | - 3.5 mm audio jack
- Facebook, Twitter - MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - Flash Lite 3.0 - Organizer - Voice memo - T9 | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 860mAh | vs | Pin tiêu chuẩn | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 380 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam • Bạc | vs | • Bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 103g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 96 x 49.3 x 14.1 mm | vs | 61 x 124 x 10 millimetres | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia X3 vs Nokia X2 |
Nokia X3 vs Nokia X2-05 |
Nokia X3 vs Nokia X2-01 |
Nokia X3 vs Corby II |
Nokia X3 vs Sony Ericsson Yendo |
Nokia X3 vs Nokia E66 |
Nokia X3 vs 6700 Slide |
Nokia X3 vs Nokia C5-05 |
Nokia X3 vs Nokia 6730 classic |
Nokia X3 vs Nokia 7230 |
Nokia X3 vs LG Wink Pro C305 |
Nokia C5 vs Nokia X3 |
Nokia C3 vs Nokia X3 |
Curve 8520 vs Nokia X3 |
Nokia E5 vs Nokia X3 |
Nokia E6 vs Nokia X3 |
Nokia E63 vs Nokia X3 |
Nokia E72 vs Nokia X3 |
Nokia E71 vs Nokia X3 |
Sony Vivaz vs Nokia X3 |
Nokia 5230 vs Nokia X3 |
Nokia C5-03 vs Nokia X3 |
5530 XpressMusic vs Nokia X3 |
Nokia N97 mini vs Nokia X3 |
Nokia C6 vs Nokia X3 |
Nokia N97 vs Nokia X3 |
Nokia C6-01 vs Nokia X3 |
Nokia 5800 vs Nokia X3 |
X3-02 Touch and Type vs Nokia X3 |
Mix Walkman vs Nokia X3 |
C3-01 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type |
C3-01 Touch and Type vs C2-03 Touch and Type |
C3-01 Touch and Type vs C2-06 Touch and Type |
C3-01 Touch and Type vs X3-02.5 Touch and Type |
C3-01 Touch and Type vs LG Wink Pro C305 |
Nokia C5 5MP vs C3-01 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs C3-01 Touch and Type |
Corby II vs C3-01 Touch and Type |
Nokia X2-01 vs C3-01 Touch and Type |
Mix Walkman vs C3-01 Touch and Type |
Nokia C3 vs C3-01 Touch and Type |
Nokia 5800 vs C3-01 Touch and Type |