Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E72 hay Nokia X3, Nokia E72 vs Nokia X3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E72 hay Nokia X3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E72 Zodium Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia E72 White
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Nokia E72 Topaz Brown
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Nokia E72 Metal Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia E72 Amethyst Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia X3 Red on Black
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia X3 Blue on Silver
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,6

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E72 (11 ý kiến)
tholuoian1Đa chức năng,camera sắc nét,dễ sử dụng(3.279 ngày trước)
tramlikenày giá tốt mà chất lượng hình ảnh cũng đẹp nữa(3.714 ngày trước)
hoccodon6nho gon nhung chac tay.di nhien doi truoc se k nhieu tinh nang hon doi sau roi(3.813 ngày trước)
dailydaumo1chụp ảnh cắc nét bàn phím cuti(4.487 ngày trước)
tuyenha152E72 những tiến bộ về chức năng nokia X3.(4.602 ngày trước)
yeuladau_nbTrình duyệt Bản đồ Mini Nokia
Hỗ trợ JavaScript 1.3 và 1.5
Từ điển MOT
PDF Viewer
ZIP Manager(4.634 ngày trước)
ntdatvip95đẹp. hình phẳng, nhiều chức năng mới, hình ảnh rỏ nét,bộ nhớ trong lớn hơn, camera 5megapixcel(4.696 ngày trước)
gacon_shopđẹp. hình phẳng, nhiều chức năng mới, hình ảnh rỏ nét(4.747 ngày trước)
yqcyqcmình dám chắc rất ít người chọn X3(4.751 ngày trước)
hamsterqnbộ nhớ trong lớn hơn, camera 5megapixcel(4.760 ngày trước)
pkdaothiết kế đẹp hơn, phong cách sang trọng hơn(4.773 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia X3 (4 ý kiến)
hoalacanh2Chụp ảnh tự sướng đẹp thôi rồi. Máy này ko chê vào đâu dc(3.376 ngày trước)
luanlovely6màn hình cảm ứng dễ sử dụng, nhiều ứng dụng(3.704 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế mới lạ,giá rẻ dùng bình dân(4.420 ngày trước)
congdinh2610Ít tiền thì nên chọn X3 thôi - chứ nhiều thì nói làm gì - cấu hình chênh lệch hẳn mà.(4.702 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E72 Zodium Black
đại diện cho
Nokia E72
vsNokia X3 Blue on Silver
đại diện cho
Nokia X3
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsNokia X-SeriesHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (600 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2 UIvs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.36inchvs2.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong250MBvs46MBBộ nhớ trong
RAM128MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Hồng ngoại(IR)
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
• Tính năng bộ đàm (Push to talk)
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- Five-way scroll key
- Optical trackpad
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Voice command/dial
- Printing
- Talk time 6h / Standby 576h (3G)
vs- Dedicated touch music keys
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
- Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress
- Hỗ trợ Windows Live
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1500mAhvsLi-Ion 860mAhPin
Thời gian đàm thoại12.5giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ480giờvs380 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
• Bạc
Màu
Trọng lượng128gvs103gTrọng lượng
Kích thước114 x 58 x 10 mmvs96 x 49.3 x 14.1 mmKích thước
D

Đối thủ