Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E6 hay Nokia X3, Nokia E6 vs Nokia X3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E6 hay Nokia X3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E6 (E6-00) Black
Giá: 1.500.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia E6 (E6-00) Silver
Giá: 1.500.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia E6 (E6-00) White
Giá: 1.500.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia X3 Red on Black
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia X3 Blue on Silver
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,6

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E6 (5 ý kiến)
tholuoian1Đa chức năng,camera sắc nét,dễ sử dụng(3.262 ngày trước)
tramlikehình ảnh sắc nét trung thực và nó đã đi vào lòng người(3.697 ngày trước)
hoccodon6Giá cao hơn nhưng không cao hơn quá nhiều trong khả năng của bạn. Tính năng vượt trội hơn(3.796 ngày trước)
dlhatrangCái máy này nhiều chức năng hơn(4.147 ngày trước)
tuyenha152Điện thoại Nokia E6 còn hỗ trợ tối đa 10 hộp thư và cập nhậy trạng thái theo thời gian thực của mạng xã hội.(4.579 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia X3 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E6 (E6-00) Black
đại diện cho
Nokia E6
vsNokia X3 Blue on Silver
đại diện cho
Nokia X3
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsNokia X-SeriesHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (600 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian Anna OSvs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.46inchvs2.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 640pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs3.2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs46MBBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Stereo FM radio with RDS
- QWERTY keyboard
vs- Dedicated touch music keys
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
- Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress
- Hỗ trợ Windows Live
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 860mAhPin
Thời gian đàm thoại14.5giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ670giờvs380 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
• Bạc
Màu
Trọng lượng133gvs103gTrọng lượng
Kích thước115.5 x 59 x 10.5 mmvs96 x 49.3 x 14.1 mmKích thước
D

Đối thủ