Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia C6 hay Nokia X3, Nokia C6 vs Nokia X3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia C6 hay Nokia X3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C6 Black
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia C6 White
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 4,6
Nokia X3 Red on Black
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia X3 Blue on Silver
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,6

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia C6 (8 ý kiến)
tholuoian1Đa chức năng,camera sắc nét,dễ sử dụng(3.279 ngày trước)
tramlikecái này thì đẹp hơn cái kia chắc rồi, xem phim cũng đẹp hơn(3.714 ngày trước)
hoccodon6có rất nhiều tính năng rất hay và hiện đại, chỉ có pin hơi yếu thôi(3.815 ngày trước)
cuongjonstone123Bên dưới đáy của máy tập trung khe cắm sạc, mic và phần dành cho dây đeo.(3.891 ngày trước)
dailydaumo1thich nokia c6 hon, nhin dep va ben, hinh anh sac net nua(4.476 ngày trước)
tranglinhdangkiểu dáng đẹp, cảm ứng mượt, giao diện đẹp hơn x3(4.547 ngày trước)
ntdatvip95cảm ứng cực nhạy, màn hình rộng,nhiề tính năng hơn(4.696 ngày trước)
hamsterqncảm ứng cực nhạy, màn hình rộng(4.760 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia X3 (2 ý kiến)
BDSThuyLinhmàn hình đẹp màu đẹp nghe nhạc hay la good(3.970 ngày trước)
yeuladau_nbChế độ cân bằng màu trắng video: tự động, ban ngày, sáng chói, huỳnh quang
Chế độ tông màu: thông thường, màu giả, dãy xám, nâu đỏ, âm bản, phơi sáng quá mức(4.633 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C6 Black
đại diện cho
Nokia C6
vsNokia X3 Blue on Silver
đại diện cho
Nokia X3
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsNokia X-SeriesHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong200MBvs46MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- autofocus
- Stereo FM radio with RDS
- Yahoo! Messenger, Google Talk, Windows Live Messenger
- Flash Lite 3
- Geo-tagging, face and smile detection
vs- Dedicated touch music keys
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
- Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress
- Hỗ trợ Windows Live
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 860mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ380 giờvs380 giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Đen
vs
• Xanh lam
• Bạc
Màu
Trọng lượng150gvs103gTrọng lượng
Kích thước113 x 53 x 16.8 mmvs96 x 49.3 x 14.1 mmKích thước
D

Đối thủ