Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 303 hay Nokia 515, Asha 303 vs Nokia 515

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 303 hay Nokia 515 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 303 (N303) Graphite
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia Asha 303 (N303) Red
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia 515 Dual SIM Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia 515 Dual SIM White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 303 (1 ý kiến)
xedienhanoiThiết kế đẹp, hiệu năng tốt. trang bị nhiều tính năng hơn, giá vừa phải(3.541 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 515 (8 ý kiến)
giadungtotĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất(3.399 ngày trước)
hoalacanh2Giá cả phải chăng. Máy sang trọng nhìn rất cas tính(3.402 ngày trước)
nijianhapkhauKiểu dáng lạ, tích hợp nhièu tính năng, chụp ảnh tốt, vào mạng nhanh(3.535 ngày trước)
phimtoancauThiết kế lạ mắt, sản phẩm được nhiều người yêu thích, thương hiệu tốt(3.535 ngày trước)
hotronganhangThích cái kiểu dáng hơn. Chứ cùng họ nhà No, thì tiền nào của đấy thôi(3.553 ngày trước)
antontran90nhìn e này nhỏ gọn tiện lợi hơn......(3.824 ngày trước)
hoccodon6đầy đủ các tính năng mình cần.ok(3.927 ngày trước)
hoacodonKiểu dáng Nokia 515 đẹp, phù hợp với nữ(3.986 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 303 (N303) Red
đại diện cho
Asha 303
vsNokia 515 Dual SIM Black
đại diện cho
Nokia 515
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokiaHãng sản xuất
Chipset1 GHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.6inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong170MBvs256MBBộ nhớ trong
RAM128MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- SNS integration
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/AAC player
- Organizer
- Flash Lite support
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Stereo FM radio with RDS; FM recording
- SNS applications
- Organizer
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs5.25giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ720giờvs912giờThời gian chờ
K
Màu
• Đỏ
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng99gvs101gTrọng lượng
Kích thước116.5 x 55.7 x 13.9 mmvs114 x 48 x 11 mmKích thước
D

Đối thủ