Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 19 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 303 (N303) Red đại diện cho Asha 303 | vs | Nokia Lumia 520 (Nokia Lumia 520 RM-914) Yellow đại diện cho Lumia 520 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8227 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 170MB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n • HSDPA, 21 Mbps | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- SNS integration - MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/AAC player - Organizer - Flash Lite support - Voice memo - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/H.263/WMV player - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1430mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 14.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 720giờ | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Vàng | Màu | |||||
Trọng lượng | 99g | vs | 124g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116.5 x 55.7 x 13.9 mm | vs | 119.9 x 64 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 303 vs Asha 300 |
Asha 303 vs Asha 201 |
Asha 303 vs Asha 200 |
Asha 303 vs Optimus Pro |
Asha 303 vs Town C300 |
Asha 303 vs Nokia 6233 |
Asha 303 vs Lumia 900 |
Asha 303 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 303 vs Asha 302 |
Asha 303 vs Samsung C3520 |
Asha 303 vs Asha 203 |
Asha 303 vs Lumia 610 |
Asha 303 vs Lumia 610 NFC |
Asha 303 vs Nokia Asha 305 |
Asha 303 vs Nokia Asha 306 |
Asha 303 vs Nokia Asha 311 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 920 |
Asha 303 vs Nokia Asha 309 |
Asha 303 vs Nokia Asha 308 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 822 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 510 |
Asha 303 vs DROID RAZR M |
Asha 303 vs DROID RAZR HD |
Asha 303 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 303 vs RAZR i XT890 |
Asha 303 vs RAZR V XT889 |
Asha 303 vs RAZR V MT887 |
Asha 303 vs Nokia Asha 206 |
Asha 303 vs Nokia Asha 205 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 303 vs Lumia 505 |
Asha 303 vs Lumia 720 |
Asha 303 vs Asha 310 |
Asha 303 vs Asha 501 |
Asha 303 vs Asha 210 |
Asha 303 vs Nokia 515 |
Asha 303 vs Asha 307 |
Asha 303 vs Asha 503 |
Asha 303 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 303 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 303 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 303 vs Asha 500 |
Galaxy Y Pro vs Asha 303 |
Nokia 701 vs Asha 303 |
Nokia C7 vs Asha 303 |
Nokia C6 vs Asha 303 |
Bold Touch 9930 vs Asha 303 |
Galaxy Pro vs Asha 303 |
HTC Explorer vs Asha 303 |
Nokia C3 vs Asha 303 |
Live with Walkman vs Asha 303 |
Lumia 710 vs Asha 303 |
Lumia 800 vs Asha 303 |
Motorola RAZR vs Asha 303 |
iPhone 4S vs Asha 303 |
iPhone 4 vs Asha 303 |
Lumia 520 vs Asha 310 |
Lumia 520 vs Rex 90 S5292 |
Lumia 520 vs Rex 80 S5222R |
Lumia 520 vs Rex 70 S3802 |
Lumia 520 vs Rex 60 C3312R |
Lumia 520 vs Galaxy Young S6310 |
Lumia 520 vs Galaxy Fame S6810 |
Lumia 520 vs Optimus F7 |
Lumia 520 vs Optimus F5 |
Lumia 520 vs Optimus G Pro |
Lumia 520 vs Optimus L7 II |
Lumia 520 vs Optimus L5 II |
Lumia 520 vs Optimus L3 II |
Lumia 520 vs HTC One |
Lumia 520 vs Blackberry Q10 |
Lumia 520 vs Galaxy S4 |
Lumia 520 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 520 vs Galaxy Note III |
Lumia 520 vs Lumia 925 |
Lumia 520 vs Lumia 928 |
Lumia 520 vs Asha 501 |
Lumia 520 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 520 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 520 vs Lumia 625 |
Lumia 520 vs Lumia 1020 |
Lumia 520 vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 520 vs iPhone 5C |
Lumia 520 vs iPhone 5S |
Lumia 520 vs Lumia 1520 |
Lumia 520 vs Lumia 1320 |
Lumia 520 vs Asha 500 |
Lumia 520 vs Lumia 525 |
Lumia 520 vs OPPO Find Mirror |
Lumia 520 vs Oppo Find Muse |
Lumia 520 vs OPPO Find Piano |
Lumia 520 vs OPPO Find Clover |
Lumia 520 vs OPPO Find Way |
Lumia 520 vs OPPO Find 5 |
Lumia 520 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 520 vs Lumia 635 |
Lumia 520 vs Lumia 730 |
Lumia 520 vs Ascend G6 |
Lumia 520 vs Lumia 535 |
Lumia 520 vs Huawei Ascend P6 |
Lumia 520 vs Huawei Ascend G7 |
Lumia 520 vs Huawei Ascend Y520 |
Lumia 520 vs Huawei Ascend Y221 |
Lumia 720 vs Lumia 520 |
Blackberry Z10 vs Lumia 520 |
HTC One SV vs Lumia 520 |
Nexus 4 vs Lumia 520 |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 520 |
HTC One SU vs Lumia 520 |
HTC One SC vs Lumia 520 |
HTC One ST vs Lumia 520 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 520 |
HTC One X+ vs Lumia 520 |
Galaxy S3 vs Lumia 520 |
iPhone 5 vs Lumia 520 |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 520 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 520 |
Galaxy Note II vs Lumia 520 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 520 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Lumia 520 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Lumia 520 |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 520 |
HTC One X vs Lumia 520 |
Lumia 900 vs Lumia 520 |
Lumia 800 vs Lumia 520 |
iPhone 4S vs Lumia 520 |
iPhone 4 vs Lumia 520 |
Lumia 505 vs Lumia 520 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 205 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 206 vs Lumia 520 |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 308 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 309 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 311 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 306 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 305 vs Lumia 520 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 520 |
Lumia 610 vs Lumia 520 |
Asha 203 vs Lumia 520 |
Asha 302 vs Lumia 520 |
Asha 200 vs Lumia 520 |
Asha 201 vs Lumia 520 |
Asha 300 vs Lumia 520 |
Lumia 710 vs Lumia 520 |
Galaxy S III mini vs Lumia 520 |
Galaxy Note vs Lumia 520 |
Sony Xperia SL vs Lumia 520 |
Sony Xperia sola vs Lumia 520 |
Sony Xperia S vs Lumia 520 |
cấu hình cao hơn(3.978 ngày trước)
Pin có thể tháo dời và dùng thêm 1 em pin khác
Chụp hình nét, bền, màn hình cảm ứng nhạy(4.224 ngày trước)