Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola RAZR (8 ý kiến)
giadungtotPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất(3.431 ngày trước)
nijianhapkhauCảm ứng tốt, ứng dụng tiện lợi cho công việc, dễ sử dụng hơn(3.567 ngày trước)
phimtoancauPhù hợp với đa số mọi người, pin khỏe, nghe gọi tốt, giá cả phù hợp(3.567 ngày trước)
xedienhanoiDễ sử dụng, nghe gọi giá cả phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng(3.573 ngày trước)
luanlovely6truy cap mang nhanh hon va nhieu tro choi hon(3.685 ngày trước)
dailydaumo1Đáng tiền hơn, nhiều ứng dụng, cấu hình mạnh, lướt web đã hơn(3.993 ngày trước)
hoacodonnghe nhac phe lam,mà dùng lại bền nữa(4.018 ngày trước)
saint123_v1pin trâu thì sd đc dài ngày hơin thế thôi(4.217 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 303 (3 ý kiến)
hotronganhangnokia vào web nhanh hơn,Asha vào web kém.chỉ được cái giá rẻ hơn(3.585 ngày trước)
antontran90dù sao mình cũng kế hiệu nokia hơn....(3.856 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng đẹp,sang trọng hơn,lướt web nhanh hơn(3.988 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola DROID RAZR XT912 (Motorola DROID HD) Black (For Verizon) đại diện cho Motorola RAZR | vs | Nokia Asha 303 (N303) Red đại diện cho Asha 303 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX540 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 3.2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 170MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 128MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB • Micro HDMI | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Splash resistant - HDMI port - SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/AAC+/WAV/WMA player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - QWERTY keyboard
- SNS integration - MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/AAC player - Organizer - Flash Lite support - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1780mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12.5giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 200giờ | vs | 720giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 127g | vs | 99g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 130.7 x 68.9 x 7.1 mm | vs | 116.5 x 55.7 x 13.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Motorola RAZR vs ATRIX 2 |
Motorola RAZR vs Lumia 800 |
Motorola RAZR vs Lumia 710 |
Motorola RAZR vs Asha 300 |
Motorola RAZR vs Asha 201 |
Motorola RAZR vs Asha 200 |
Motorola RAZR vs HTC Rhyme |
Motorola RAZR vs Wave M S7250 |
Motorola RAZR vs HTC Vivid |
Motorola RAZR vs Lumia 900 |
Motorola RAZR vs DROID 4 XT894 |
Motorola RAZR vs DROID RAZR MAXX |
Motorola RAZR vs Asha 302 |
Motorola RAZR vs Sony Xperia P |
Motorola RAZR vs Asha 203 |
Motorola RAZR vs Lumia 610 |
Motorola RAZR vs Sony Xperia S |
Motorola RAZR vs Sony Xperia U |
Motorola RAZR vs Sony Xperia sola |
Motorola RAZR vs Lumia 610 NFC |
Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S3 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 305 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 306 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 311 |
Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S III I535 |
Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S III I747 |
Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S III T999 |
Motorola RAZR vs Galaxy Note II |
Motorola RAZR vs Sony Xperia SL |
Motorola RAZR vs Nokia Lumia 820 |
Motorola RAZR vs Nokia Lumia 920 |
Motorola RAZR vs Galaxy S3 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 309 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 308 |
Motorola RAZR vs Galaxy S III mini |
Motorola RAZR vs Nokia Lumia 810 |
Motorola RAZR vs Nokia Lumia 822 |
Motorola RAZR vs Nokia Lumia 510 |
Motorola RAZR vs DROID RAZR M |
Motorola RAZR vs DROID RAZR HD |
Motorola RAZR vs DROID RAZR MAXX HD |
Motorola RAZR vs RAZR M XT905 |
Motorola RAZR vs RAZR HD XT925 |
Motorola RAZR vs RAZR i XT890 |
Motorola RAZR vs RAZR V XT889 |
Motorola RAZR vs RAZR V MT887 |
Galaxy Nexus vs Motorola RAZR |
Optimus Black vs Motorola RAZR |
HTC Vigor vs Motorola RAZR |
HTC Titan vs Motorola RAZR |
Motorola Atrix vs Motorola RAZR |
iPhone 4S vs Motorola RAZR |
Nokia N9 vs Motorola RAZR |
Galaxy S2 vs Motorola RAZR |
iPhone 4 vs Motorola RAZR |
Galaxy Note vs Motorola RAZR |
Asha 303 vs Asha 300 |
Asha 303 vs Asha 201 |
Asha 303 vs Asha 200 |
Asha 303 vs Optimus Pro |
Asha 303 vs Town C300 |
Asha 303 vs Nokia 6233 |
Asha 303 vs Lumia 900 |
Asha 303 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 303 vs Asha 302 |
Asha 303 vs Samsung C3520 |
Asha 303 vs Asha 203 |
Asha 303 vs Lumia 610 |
Asha 303 vs Lumia 610 NFC |
Asha 303 vs Nokia Asha 305 |
Asha 303 vs Nokia Asha 306 |
Asha 303 vs Nokia Asha 311 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 920 |
Asha 303 vs Nokia Asha 309 |
Asha 303 vs Nokia Asha 308 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 822 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 510 |
Asha 303 vs DROID RAZR M |
Asha 303 vs DROID RAZR HD |
Asha 303 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 303 vs RAZR i XT890 |
Asha 303 vs RAZR V XT889 |
Asha 303 vs RAZR V MT887 |
Asha 303 vs Nokia Asha 206 |
Asha 303 vs Nokia Asha 205 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 303 vs Lumia 505 |
Asha 303 vs Lumia 720 |
Asha 303 vs Lumia 520 |
Asha 303 vs Asha 310 |
Asha 303 vs Asha 501 |
Asha 303 vs Asha 210 |
Asha 303 vs Nokia 515 |
Asha 303 vs Asha 307 |
Asha 303 vs Asha 503 |
Asha 303 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 303 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 303 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 303 vs Asha 500 |
Galaxy Y Pro vs Asha 303 |
Nokia 701 vs Asha 303 |
Nokia C7 vs Asha 303 |
Nokia C6 vs Asha 303 |
Bold Touch 9930 vs Asha 303 |
Galaxy Pro vs Asha 303 |
HTC Explorer vs Asha 303 |
Nokia C3 vs Asha 303 |
Live with Walkman vs Asha 303 |
Lumia 710 vs Asha 303 |
Lumia 800 vs Asha 303 |
iPhone 4S vs Asha 303 |
iPhone 4 vs Asha 303 |