Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 300 hay Nokia 515, Asha 300 vs Nokia 515

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 300 hay Nokia 515 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 300 (N300) Graphite
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia Asha 300 (N300) Red
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4,6
Nokia 515 Dual SIM Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia 515 Dual SIM White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 300 (3 ý kiến)
xedienhanoiCảm ứng mượt hơn, ứng dụng tiện lợi, dễ sử dụng hơn, chơi game(3.594 ngày trước)
luanlovely6được nhiều người ưa chuộng hơn(3.989 ngày trước)
luan33444giá rẻ, pin bền, nhỏ gọn, 3g đủ cả(4.085 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 515 (9 ý kiến)
hoalacanh2Giá cả phải chăng. Máy sang trọng nhìn rất cas tính(3.451 ngày trước)
giadungtotmảnh mai dùng cho phái nữ rất hợp(3.476 ngày trước)
nijianhapkhauin dùng thời gian lâu, khỏe, chụp hình tốt, đáng mua(3.590 ngày trước)
xedienxinMàn hình cảm ứng theo kịp công nghệ, xử lý dữ liệu tốt(3.592 ngày trước)
hotronganhangmảnh mai dùng cho phái nữ rất hợp(3.622 ngày trước)
dothuydatcái gì đa zi năng quá cũng không tốt. kinh nghiệm là thế, chọn em 515 cho chắc chắn vậy(3.731 ngày trước)
antontran902 loại này thì cũng ngang hàng nhau...(3.933 ngày trước)
hoccodon6ngang ngửa thôi nhưng Nokia 515 ngầu hơn(3.996 ngày trước)
hoacodonnhỏ gọn, kiẻu dáng đẹp, tốc đọ sử lí tốt, chụp anh thật(4.037 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 300 (N300) Red
đại diện cho
Asha 300
vsNokia 515 Dual SIM Black
đại diện cho
Nokia 515
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokiaHãng sản xuất
Chipset1 GHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong140MBvs256MBBộ nhớ trong
RAM128MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- SNS integration
- Stereo FM radio with RDS
vs- Stereo FM radio with RDS; FM recording
- SNS applications
- Organizer
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1110mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvs5.25giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ550giờvs912giờThời gian chờ
K
Màu
• Đỏ
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng85gvs101gTrọng lượng
Kích thước112.8 x 49.5 x 12.7 mmvs114 x 48 x 11 mmKích thước
D

Đối thủ