Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 303 (3 ý kiến)
antontran90en này nhìn cứng cáp hơn, cấu hình tốt.....(3.856 ngày trước)
hoccodon6cảm ứng tạm ổn nhưng ko mượt lắm(3.959 ngày trước)
dailydaumo1do co ko the so sanh voi hang moi dc, cung ten sao lai sanh voi sung ong(4.233 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID RAZR MAXX (8 ý kiến)
giadungtotKiểu dáng phong cách, màn hình cảm ứng tiện lợi(3.445 ngày trước)
nijianhapkhauMạnh mẽ, xử lý tốt các ứng dụng cùng chạy, công nghệ lưu trữ mới(3.567 ngày trước)
phimtoancaugame, giải trí, lướt web, fb, mọi thứ thật tiện dụng(3.567 ngày trước)
xedienhanoiKiểu dáng phong cách, màn hình cảm ứng tiện lợi cho công việc và giải trí(3.573 ngày trước)
hotronganhangkieu dang dep mong man hinh rong toc do nhanh hon(3.585 ngày trước)
hakute6máy tính đẹp,dung lượng lớn nhiều chức năng(3.822 ngày trước)
hoacodonsắc nét, âm thanh nghe rất hay(4.018 ngày trước)
saint123_v1thiết kế ấn tương với kiểu dáng mắt mắt(4.217 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 303 (N303) Red đại diện cho Asha 303 | vs | Motorola DROID RAZR MAXX (For Verizon) đại diện cho DROID RAZR MAXX | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.2Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 170MB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- SNS integration - MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/AAC player - Organizer - Flash Lite support - Voice memo - Predictive text input | vs | - Touch-focus, geo-tagging, face detection, image stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic - Splash resistant - HDMI port - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 3300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 20giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 720giờ | vs | 370 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 99g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116.5 x 55.7 x 13.9 mm | vs | 130.7 x 68.9 x 9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 303 vs Asha 300 |
Asha 303 vs Asha 201 |
Asha 303 vs Asha 200 |
Asha 303 vs Optimus Pro |
Asha 303 vs Town C300 |
Asha 303 vs Nokia 6233 |
Asha 303 vs Lumia 900 |
Asha 303 vs Asha 302 |
Asha 303 vs Samsung C3520 |
Asha 303 vs Asha 203 |
Asha 303 vs Lumia 610 |
Asha 303 vs Lumia 610 NFC |
Asha 303 vs Nokia Asha 305 |
Asha 303 vs Nokia Asha 306 |
Asha 303 vs Nokia Asha 311 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 920 |
Asha 303 vs Nokia Asha 309 |
Asha 303 vs Nokia Asha 308 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 822 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 510 |
Asha 303 vs DROID RAZR M |
Asha 303 vs DROID RAZR HD |
Asha 303 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 303 vs RAZR i XT890 |
Asha 303 vs RAZR V XT889 |
Asha 303 vs RAZR V MT887 |
Asha 303 vs Nokia Asha 206 |
Asha 303 vs Nokia Asha 205 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 303 vs Lumia 505 |
Asha 303 vs Lumia 720 |
Asha 303 vs Lumia 520 |
Asha 303 vs Asha 310 |
Asha 303 vs Asha 501 |
Asha 303 vs Asha 210 |
Asha 303 vs Nokia 515 |
Asha 303 vs Asha 307 |
Asha 303 vs Asha 503 |
Asha 303 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 303 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 303 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 303 vs Asha 500 |
Galaxy Y Pro vs Asha 303 |
Nokia 701 vs Asha 303 |
Nokia C7 vs Asha 303 |
Nokia C6 vs Asha 303 |
Bold Touch 9930 vs Asha 303 |
Galaxy Pro vs Asha 303 |
HTC Explorer vs Asha 303 |
Nokia C3 vs Asha 303 |
Live with Walkman vs Asha 303 |
Lumia 710 vs Asha 303 |
Lumia 800 vs Asha 303 |
Motorola RAZR vs Asha 303 |
iPhone 4S vs Asha 303 |
iPhone 4 vs Asha 303 |
DROID RAZR MAXX vs Asha 302 |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia P |
DROID RAZR MAXX vs Asha 203 |
DROID RAZR MAXX vs Lumia 610 |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia S |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia U |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia sola |
DROID RAZR MAXX vs Lumia 610 NFC |
DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S3 |
DROID RAZR MAXX vs Toshiba TG01 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 305 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 306 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 311 |
DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S III I535 |
DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S III I747 |
DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S III T999 |
DROID RAZR MAXX vs Galaxy Note II |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia SL |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 820 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 920 |
DROID RAZR MAXX vs Galaxy S3 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 309 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 308 |
DROID RAZR MAXX vs Galaxy S III mini |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 810 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 822 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 510 |
DROID RAZR MAXX vs DROID RAZR M |
DROID RAZR MAXX vs DROID RAZR HD |
DROID RAZR MAXX vs DROID RAZR MAXX HD |
DROID RAZR MAXX vs RAZR M XT905 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR HD XT925 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR i XT890 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR V XT889 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR V MT887 |
DROID 4 XT894 vs DROID RAZR MAXX |
Motorola RAZR vs DROID RAZR MAXX |
Lumia 900 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 200 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 201 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 300 vs DROID RAZR MAXX |
Lumia 710 vs DROID RAZR MAXX |
Lumia 800 vs DROID RAZR MAXX |
iPhone 4S vs DROID RAZR MAXX |
iPhone 4 vs DROID RAZR MAXX |
Galaxy Note vs DROID RAZR MAXX |
Galaxy S2 vs DROID RAZR MAXX |