Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 515 (1 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hoalacanh2Nhìn rất thời trang và sành điệu với mức giá cả chấp nhận được(3.322 ngày trước)
Ý kiến của người chọn nokia 220 (1 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
anht401Nokia 220 được thiết kế bằng chất liệu nhựa nhưng được gia công đậm chất Nokia, thân máy chắc chắn, rất vừa vặn với tay người dùng, đặc biệt sản phẩm có đến 5 màu khác nhau thích hợp với sở thích riêng của từng người. Những màu nóng được làm tinh tế, màu không quá chói, nhưng vẫn rất nổi bật.(3.241 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 515 Dual SIM Black đại diện cho Nokia 515 | vs | Nokia 220 (Nokia N220) Cyan đại diện cho nokia 220 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • GPRS | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS; FM recording
- SNS applications - Organizer - Predictive text input | vs | - Stereo FM radio with RDS | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.25giờ | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 912giờ | vs | 696giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 101g | vs | 84g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114 x 48 x 11 mm | vs | 116.4 x 50.3 x 13.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia 515 vs Galaxy Trend | ![]() | ![]() |
Nokia 515 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Nokia 515 vs Optimus L4 | ![]() | ![]() |
Nokia 515 vs Nokia 301 | ![]() | ![]() |
Nokia 515 vs Nokia 130 | ![]() | ![]() |
Nokia 515 vs Nokia 107 | ![]() | ![]() |
Nokia 515 vs Nokia 215 | ![]() | ![]() |
Nokia 515 vs Nokia 215 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 210 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 309 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 311 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 306 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 305 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Asha 200 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Asha 300 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | nokia 220 vs Asha 230 |
![]() | ![]() | nokia 220 vs nokia x |
![]() | ![]() | nokia 220 vs nokia x+ |
![]() | ![]() | nokia 220 vs nokia xl |
![]() | ![]() | nokia 220 vs Xperia M2 |
![]() | ![]() | nokia 220 vs Xperia M2 dual |
![]() | ![]() | nokia 220 vs Xperia Z2 |
![]() | ![]() | nokia 220 vs LG F70 |
![]() | ![]() | nokia 220 vs G2 mini |
![]() | ![]() | nokia 220 vs L90 Dual |
![]() | ![]() | nokia 220 vs lg L90 |
![]() | ![]() | nokia 220 vs lg L70 |
![]() | ![]() | nokia 220 vs L40 Dual |
![]() | ![]() | nokia 220 vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | nokia 220 vs Nokia 225 |
![]() | ![]() | nokia 220 vs Nokia 225 Dual SIM |
![]() | ![]() | nokia 220 vs Nokia 130 |
![]() | ![]() | nokia 220 vs Nokia 107 |
![]() | ![]() | nokia 220 vs Nokia 215 |
![]() | ![]() | nokia 220 vs Nokia 215 Dual SIM |
![]() | ![]() | nokia 220 vs Samsung Metro 360 |
![]() | ![]() | nokia 220 vs Nokia 208 |
![]() | ![]() | nokia 220 vs Nokia 208 Dual Sim |
![]() | ![]() | Lumia Icon vs nokia 220 |
![]() | ![]() | Nokia 301 vs nokia 220 |