Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 23 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C3-00 Slate Grey đại diện cho Nokia C3 | vs | Nokia Asha 303 (N303) Red đại diện cho Asha 303 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 55MB | vs | 170MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 128MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Full QWERTY keyboard
- Social network integration - Flash Lite v3.0 - Nokia Maps 3.0 - - Voice command | vs | - QWERTY keyboard
- SNS integration - MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/AAC player - Organizer - Flash Lite support - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 480giờ | vs | 720giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Hồng • Trắng • Xám bạc | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 114g | vs | 99g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 58.1 x 13.6 mm | vs | 116.5 x 55.7 x 13.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia C3 vs Nokia C5 |
Nokia C3 vs Mix Walkman |
Nokia C3 vs X3-02 Touch and Type |
Nokia C3 vs HTC Explorer |
Nokia C3 vs Nokia X3 |
Nokia C3 vs Nokia X2 |
Nokia C3 vs Nokia X2-01 |
Nokia C3 vs Corby II |
Nokia C3 vs Asha 201 |
Nokia C3 vs Asha 200 |
Nokia C3 vs C3-01 Touch and Type |
Nokia C3 vs LG S365 |
Nokia C3 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia C3 vs Sony Ericsson TXT |
Nokia C3 vs Nokia 7230 |
Nokia C3 vs LG Wink Pro C305 |
Nokia C3 vs Asha 302 |
Nokia C3 vs Samsung C3520 |
Nokia C3 vs Asha 203 |
Nokia E5 vs Nokia C3 |
Curve 8520 vs Nokia C3 |
Nokia E6 vs Nokia C3 |
Nokia E63 vs Nokia C3 |
Nokia E72 vs Nokia C3 |
Nokia E71 vs Nokia C3 |
HTC ChaCha vs Nokia C3 |
Nokia 5800 vs Nokia C3 |
Live with Walkman vs Nokia C3 |
Asha 303 vs Asha 300 |
Asha 303 vs Asha 201 |
Asha 303 vs Asha 200 |
Asha 303 vs Optimus Pro |
Asha 303 vs Town C300 |
Asha 303 vs Nokia 6233 |
Asha 303 vs Lumia 900 |
Asha 303 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 303 vs Asha 302 |
Asha 303 vs Samsung C3520 |
Asha 303 vs Asha 203 |
Asha 303 vs Lumia 610 |
Asha 303 vs Lumia 610 NFC |
Asha 303 vs Nokia Asha 305 |
Asha 303 vs Nokia Asha 306 |
Asha 303 vs Nokia Asha 311 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 920 |
Asha 303 vs Nokia Asha 309 |
Asha 303 vs Nokia Asha 308 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 822 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 510 |
Asha 303 vs DROID RAZR M |
Asha 303 vs DROID RAZR HD |
Asha 303 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 303 vs RAZR i XT890 |
Asha 303 vs RAZR V XT889 |
Asha 303 vs RAZR V MT887 |
Asha 303 vs Nokia Asha 206 |
Asha 303 vs Nokia Asha 205 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 303 vs Lumia 505 |
Asha 303 vs Lumia 720 |
Asha 303 vs Lumia 520 |
Asha 303 vs Asha 310 |
Asha 303 vs Asha 501 |
Asha 303 vs Asha 210 |
Asha 303 vs Nokia 515 |
Asha 303 vs Asha 307 |
Asha 303 vs Asha 503 |
Asha 303 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 303 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 303 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 303 vs Asha 500 |
Galaxy Y Pro vs Asha 303 |
Nokia 701 vs Asha 303 |
Nokia C7 vs Asha 303 |
Nokia C6 vs Asha 303 |
Bold Touch 9930 vs Asha 303 |
Galaxy Pro vs Asha 303 |
HTC Explorer vs Asha 303 |
Live with Walkman vs Asha 303 |
Lumia 710 vs Asha 303 |
Lumia 800 vs Asha 303 |
Motorola RAZR vs Asha 303 |
iPhone 4S vs Asha 303 |
iPhone 4 vs Asha 303 |
-Ứng dụng và tính năng hơi kém 1 chút nhưng so sánh về giá thành thì chấp nhận được(đủ để sắm thêm 1 em dế Tàu khựa dùng kèm theo)(4.379 ngày trước)