Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 18 bình luận
Ý kiến của người chọn Live with Walkman (14 ý kiến)
KemhamiMình xài con này rồi, tốt lắm, mọi người nên chọn con này(3.235 ngày trước)
giadungtotĐương nhiên là mình chọn Lumia 800 rồi,(3.437 ngày trước)
nijianhapkhauMáy hiện thị màu sắc sống động,sắc nét,kiểu dáng đẹp, mỏng, cấu hình tốt(3.567 ngày trước)
phimtoancauCấu hình mạnh – csử dụng máy ổn định- nhỏ gọn – giải trí tốt(3.567 ngày trước)
xedienhanoiĐa phương tiện, game, giải trí, lướt web, fb, mọi thứ thật tiện dụng(3.573 ngày trước)
hotronganhangĐương nhiên là mình chọn Lumia 800 rồi, cấu hình mạnh, chụp ảnh đẹp, sang trọng(3.585 ngày trước)
MINHHUNG6cấu hình cao, độ phân giải cao, hình ảnh sắc nét(3.672 ngày trước)
antontran90nhìn e nầy phong cách hơn nhiều.....(3.856 ngày trước)
hoccodon6màn hình cảm ứng giá rẻ hệ điều hành tốt(3.959 ngày trước)
hoacodonnhin ben nhung mau ma khong sang trong(4.018 ngày trước)
nguyentruong94kieu dang dep hon, dep hon, toc do nhanh hon(4.119 ngày trước)
saint123_v1công nghệ âm thanh của sony nghe nhạc rất đỉnh(4.217 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTainghe nhạc hay hơn nhiều, ứng dụng nhiều hơn(4.532 ngày trước)
hongnhungminimartâm thanh của Sony nghe thích hơn(4.570 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 303 (4 ý kiến)
Taopro2009ko che vao dau duoc, choj game ngon(4.031 ngày trước)
Endy0891Mẫu mã đẹp,thời trang,xử lí nhanh,Giá tốt cấu hình vừa đủ để sử dụng(4.128 ngày trước)
dailydaumo1mình thích em asha 303 hơn.trông có vẻ đẹp(4.355 ngày trước)
Tajloctuyet voj, ko che vao dau duoc, choj game ok(4.577 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Live with Walkman (Sony Ericsson WT19i) Black đại diện cho Live with Walkman | vs | Nokia Asha 303 (N303) Red đại diện cho Asha 303 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 320MB | vs | 170MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 128MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Sony xLOUD enhancement - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - SNS integration - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk | vs | - QWERTY keyboard
- SNS integration - MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/AAC player - Organizer - Flash Lite support - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 720giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 115g | vs | 99g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 106 x 56.5 x 14.2 mm | vs | 116.5 x 55.7 x 13.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Live with Walkman vs Nokia C3 |
Live with Walkman vs HTC Explorer |
Live with Walkman vs Asha 201 |
Live with Walkman vs LG S365 |
Live with Walkman vs Asha 302 |
Live with Walkman vs Samsung C3520 |
Live with Walkman vs Asha 203 |
Optimus Q2 vs Live with Walkman |
HTC Titan vs Live with Walkman |
Galaxy SL vs Live with Walkman |
Galaxy R vs Live with Walkman |
Desire S vs Live with Walkman |
HTC EVO 3D vs Live with Walkman |
HTC Sensation vs Live with Walkman |
Galaxy S vs Live with Walkman |
Nokia N9 vs Live with Walkman |
iPhone 4 vs Live with Walkman |
Asha 303 vs Asha 300 |
Asha 303 vs Asha 201 |
Asha 303 vs Asha 200 |
Asha 303 vs Optimus Pro |
Asha 303 vs Town C300 |
Asha 303 vs Nokia 6233 |
Asha 303 vs Lumia 900 |
Asha 303 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 303 vs Asha 302 |
Asha 303 vs Samsung C3520 |
Asha 303 vs Asha 203 |
Asha 303 vs Lumia 610 |
Asha 303 vs Lumia 610 NFC |
Asha 303 vs Nokia Asha 305 |
Asha 303 vs Nokia Asha 306 |
Asha 303 vs Nokia Asha 311 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 920 |
Asha 303 vs Nokia Asha 309 |
Asha 303 vs Nokia Asha 308 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 822 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 510 |
Asha 303 vs DROID RAZR M |
Asha 303 vs DROID RAZR HD |
Asha 303 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 303 vs RAZR i XT890 |
Asha 303 vs RAZR V XT889 |
Asha 303 vs RAZR V MT887 |
Asha 303 vs Nokia Asha 206 |
Asha 303 vs Nokia Asha 205 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 303 vs Lumia 505 |
Asha 303 vs Lumia 720 |
Asha 303 vs Lumia 520 |
Asha 303 vs Asha 310 |
Asha 303 vs Asha 501 |
Asha 303 vs Asha 210 |
Asha 303 vs Nokia 515 |
Asha 303 vs Asha 307 |
Asha 303 vs Asha 503 |
Asha 303 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 303 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 303 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 303 vs Asha 500 |
Galaxy Y Pro vs Asha 303 |
Nokia 701 vs Asha 303 |
Nokia C7 vs Asha 303 |
Nokia C6 vs Asha 303 |
Bold Touch 9930 vs Asha 303 |
Galaxy Pro vs Asha 303 |
HTC Explorer vs Asha 303 |
Nokia C3 vs Asha 303 |
Lumia 710 vs Asha 303 |
Lumia 800 vs Asha 303 |
Motorola RAZR vs Asha 303 |
iPhone 4S vs Asha 303 |
iPhone 4 vs Asha 303 |