Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Live with Walkman hay Asha 303, Live with Walkman vs Asha 303

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Live with Walkman hay Asha 303 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Live with Walkman
( 18 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Asha 303
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
18
6
Live with Walkman
Asha 303

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Ericsson Live with Walkman (Sony Ericsson WT19i) Black
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Sony Ericsson Live with Walkman (Sony Ericsson WT19i) White
Giá: 1.000.000 ₫      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 303 (N303) Graphite
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia Asha 303 (N303) Red
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 18 bình luận

Ý kiến của người chọn Live with Walkman (14 ý kiến)
KemhamiMình xài con này rồi, tốt lắm, mọi người nên chọn con này(3.235 ngày trước)
giadungtotĐương nhiên là mình chọn Lumia 800 rồi,(3.437 ngày trước)
nijianhapkhauMáy hiện thị màu sắc sống động,sắc nét,kiểu dáng đẹp, mỏng, cấu hình tốt(3.567 ngày trước)
phimtoancauCấu hình mạnh – csử dụng máy ổn định- nhỏ gọn – giải trí tốt(3.567 ngày trước)
xedienhanoiĐa phương tiện, game, giải trí, lướt web, fb, mọi thứ thật tiện dụng(3.573 ngày trước)
hotronganhangĐương nhiên là mình chọn Lumia 800 rồi, cấu hình mạnh, chụp ảnh đẹp, sang trọng(3.585 ngày trước)
MINHHUNG6cấu hình cao, độ phân giải cao, hình ảnh sắc nét(3.672 ngày trước)
antontran90nhìn e nầy phong cách hơn nhiều.....(3.856 ngày trước)
hoccodon6màn hình cảm ứng giá rẻ hệ điều hành tốt(3.959 ngày trước)
hoacodonnhin ben nhung mau ma khong sang trong(4.018 ngày trước)
nguyentruong94kieu dang dep hon, dep hon, toc do nhanh hon(4.119 ngày trước)
saint123_v1công nghệ âm thanh của sony nghe nhạc rất đỉnh(4.217 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTainghe nhạc hay hơn nhiều, ứng dụng nhiều hơn(4.532 ngày trước)
hongnhungminimartâm thanh của Sony nghe thích hơn(4.570 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 303 (4 ý kiến)
Taopro2009ko che vao dau duoc, choj game ngon(4.031 ngày trước)
Endy0891Mẫu mã đẹp,thời trang,xử lí nhanh,Giá tốt cấu hình vừa đủ để sử dụng(4.128 ngày trước)
dailydaumo1mình thích em asha 303 hơn.trông có vẻ đẹp(4.355 ngày trước)
Tajloctuyet voj, ko che vao dau duoc, choj game ok(4.577 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson Live with Walkman (Sony Ericsson WT19i) Black
đại diện cho
Live with Walkman
vsNokia Asha 303 (N303) Red
đại diện cho
Asha 303
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsNokia AshaHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz)vs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong320MBvs170MBBộ nhớ trong
RAM512MBvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Sony xLOUD enhancement
- Stereo FM radio with RDS
- Digital compass
- SNS integration
- TrackID music recognition
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
vs- QWERTY keyboard
- SNS integration
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/AAC player
- Organizer
- Flash Lite support
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs720giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đỏ
Màu
Trọng lượng115gvs99gTrọng lượng
Kích thước106 x 56.5 x 14.2 mmvs116.5 x 55.7 x 13.9 mmKích thước
D

Đối thủ