Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 515 (9 ý kiến)
giadungtotDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất nghe gọi(3.387 ngày trước)
hoalacanh2Màn hình nhạy sáng, chụp hình sắc nét, sinh động(3.402 ngày trước)
phimtoancauMáy có thiết kế đẹp, cấu hình tốt hơn(3.534 ngày trước)
nijianhapkhauThiết kế mới, pin dùng thời gian lâu, khỏe(3.534 ngày trước)
xedienhanoithiết kế bát mắt hợp với túi tiền người tiêu dùng(3.540 ngày trước)
hotronganhangPin bền, sóng khỏe, cảm ứng nhạy, hoạt động ổn địn(3.550 ngày trước)
antontran90con này sài bền, pin trâu, giá cả hợp lý.......(3.787 ngày trước)
luanlovely6chức năng tôt hơn và nhiều cái khác(3.944 ngày trước)
youngaeNokia 515 có nhiều tính năng hơn, có công nghệ 3G là 1 lợi thế. mặt khác nó nhỏ gọn và màn hình không phải cảm ứng nên tiện lợi hơn khi di chuyển. camera cũng tốt hơn. mình là sinh viên thì thấy nó có vẻ năng động hơn, thích hợp hơn nên chọn thôi(4.038 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Asha 307 (3 ý kiến)
MINHHUNG6gọn nhẹ, cấu hình mạnh, tốc độ cao(3.672 ngày trước)
tramlikelà mình thích rồi cái máy cũ mình dùng hiệu này bền lắm,(3.672 ngày trước)
hoacodonluôn mạnh hơn cảm ứng của nokia, kiểu dáng cũng hay hơn rất nhiều(3.985 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 515 Dual SIM Black đại diện cho Nokia 515 | vs | Nokia Asha 307 Black đại diện cho Asha 307 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 256MB | vs | 20MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS; FM recording
- SNS applications - Organizer - Predictive text input | vs | - Stereo FM radio với RDS, ghi âm FM | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1110mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.25giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 912giờ | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 101g | vs | 104g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114 x 48 x 11 mm | vs | 109.9 x 54 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia 515 vs Galaxy Trend |
Nokia 515 vs Optimus L4 |
Nokia 515 vs Nokia 301 |
Nokia 515 vs nokia 220 |
Nokia 515 vs Nokia 130 |
Nokia 515 vs Nokia 107 |
Nokia 515 vs Nokia 215 |
Nokia 515 vs Nokia 215 Dual SIM |
Asha 210 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 205 vs Nokia 515 |
Asha 310 vs Nokia 515 |
Asha 501 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 206 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 308 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 309 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 311 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 306 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 305 vs Nokia 515 |
Asha 203 vs Nokia 515 |
Asha 302 vs Nokia 515 |
Asha 200 vs Nokia 515 |
Asha 201 vs Nokia 515 |
Asha 300 vs Nokia 515 |
Asha 303 vs Nokia 515 |
Asha 307 vs Optimus L4 |
Asha 307 vs Nokia 301 |
Asha 307 vs Lumia 1320 |
Asha 307 vs Asha 503 |
Asha 307 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 307 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 307 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 307 vs Asha 500 |
Asha 307 vs Galaxy Express 2 |
Asha 307 vs Galaxy Light |
Asha 307 vs Galaxy Golden |
Asha 307 vs Galaxy Round |
Asha 307 vs Galaxy Star Pro |
Asha 307 vs G Pro Lite |
Asha 307 vs G Pro Lite Dual |
Asha 307 vs Optimus L2 II |
Asha 307 vs Vu 3 |
Asha 307 vs One Max |
Asha 307 vs Desire 300 |
Asha 307 vs Desire 601 |
Asha 307 vs Desire 500 |
Galaxy Trend vs Asha 307 |
Asha 210 vs Asha 307 |
Asha 501 vs Asha 307 |
Asha 310 vs Asha 307 |
Nokia Asha 205 vs Asha 307 |
Nokia Asha 206 vs Asha 307 |
Nokia Asha 308 vs Asha 307 |
Nokia Asha 309 vs Asha 307 |
Nokia Asha 311 vs Asha 307 |
Nokia Asha 306 vs Asha 307 |
Nokia Asha 305 vs Asha 307 |
Asha 203 vs Asha 307 |
Asha 302 vs Asha 307 |
Asha 200 vs Asha 307 |
Asha 201 vs Asha 307 |
Asha 300 vs Asha 307 |
Asha 303 vs Asha 307 |