Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia C6 hay Asha 303, Nokia C6 vs Asha 303

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia C6 hay Asha 303 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C6 Black
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia C6 White
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 4,6
Nokia Asha 303 (N303) Graphite
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia Asha 303 (N303) Red
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 25 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia C6 (24 ý kiến)
giadungtotMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất(3.396 ngày trước)
nijianhapkhauthanh lịch, cảm ứng mượt mà, nên mua(3.531 ngày trước)
xedienhanoiThiết kế kiểu dáng đẹp, cấu hình cao, pin chờ thời gian dài, giá tốt(3.532 ngày trước)
phimtoancauHệ thống giải trí, chơi game hay, nghe nhạc chụp ảnh tốt(3.532 ngày trước)
hotronganhangmình thì vẫn thích dt cảm ứng hơn..............(3.550 ngày trước)
antontran90e này nhìn gọn nhẹ hơn, giá cả hợp lý...(3.821 ngày trước)
cuongjonstone123Điểm khá bất tiện: Nokia C6 không hỗ trợ sạc qua cổng USB được.(3.839 ngày trước)
hoccodon6nhiều tính năng và thiết ke độc đáo(3.924 ngày trước)
hoacodonmẫu mã đẹp, màng hình rộng, phông chữ đẹp(3.982 ngày trước)
saint123_v1303 thực sự là thiết kế quá xấu và tồi(4.181 ngày trước)
hoangvinh94ndĐơn dản mà tiền nao kua nay mà!hjx c.6 mak xem trực tyến thj hết pin trứ trả dật tẹo nào m đã thử qua dùng mimax(4.264 ngày trước)
dailydaumo1cảm ứng cực nhạy, màn hình rộng(4.424 ngày trước)
shopdacsanmuctuoidep hon nhieu chuc nang hon. chup anh ro rang dep hon(4.443 ngày trước)
Kimashoptiền nào của nấy thôi , lại là cảm ứng(4.493 ngày trước)
hongnhungminimartAsha ko có cửa khi so với C6 màn cảm ứng(4.536 ngày trước)
coniskhon han? nhau . cam ung hon han ne . toc do truy cap gprs cung vay . noi chung tat ca deu tot hon han(4.566 ngày trước)
nhathoang91đời sau này mình thấy như nhau hết, ghét cái kiểu vừa phím vừa cảm ứng.(4.582 ngày trước)
nguyentram1234562 sản phẩm đều có màn hình cảm ứng, nhưng với công nghệ cảm ứng thì màn hình nhỏ là điều tuyệt đối khó có thể chấp nhận được(4.584 ngày trước)
Kootajcạ nao dep thj mua thọ, tot ngang nhau(4.614 ngày trước)
hieukhoMình thấy thích c6 hơn chụp hình cực chuẩn(4.622 ngày trước)
congdinh2610Giá ngang nhau mà C6 trông thoáng hơn hẳn(4.650 ngày trước)
ngocanphysNokia C6 xài đã lắm, lướt wifi rất ổn(4.652 ngày trước)
baokhoa68điểm 10 cho chất lượng , quá chuẩn(4.665 ngày trước)
maimyyenchup hinh dep, nghe nhac hay, ban phim truot ra de su dung(4.685 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 303 (1 ý kiến)
ThusuccungtoiCÓ màn hình cảm ứng kết hợp với bàn phím .tốc độ xử lý mạnh (1GHZ).truy cập các ứng dụng xã hội dễ dàng.có thiết kế hoàn hảo giữa bàn phím và màn hình cảm ứng(4.562 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C6 Black
đại diện cho
Nokia C6
vsNokia Asha 303 (N303) Red
đại diện cho
Asha 303
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsNokia AshaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong200MBvs170MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- autofocus
- Stereo FM radio with RDS
- Yahoo! Messenger, Google Talk, Windows Live Messenger
- Flash Lite 3
- Geo-tagging, face and smile detection
vs- QWERTY keyboard
- SNS integration
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/AAC player
- Organizer
- Flash Lite support
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ380 giờvs720giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Đen
vs
• Đỏ
Màu
Trọng lượng150gvs99gTrọng lượng
Kích thước113 x 53 x 16.8 mmvs116.5 x 55.7 x 13.9 mmKích thước
D

Đối thủ