Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 21 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 303 (8 ý kiến)
xedienhanoiMáy ngon,pin trâu hơn,cấu hình tốt, thương hiệu nổi tiếng(3.590 ngày trước)
luanlovely6tuy không tiện lợi cho người dùng lắm nhưng được cái là bảo mật.(3.704 ngày trước)
antontran90bàn phím 24 chữcái rất tiện dụng.......(3.873 ngày trước)
hoccodon6sang trọng, quý phái, pin rất bền(3.976 ngày trước)
hoacodonAsha 303 Nghe nhạc tốt, loa to hơn(4.035 ngày trước)
thienddTất nhiên mình chọn con này rồi. Nhiều chức năng hơn hẳn.(4.429 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaichơi game hay hơn, vỏ cũng tốt hơn(4.549 ngày trước)
hongnhungminimartVote cho Asha vì bàn phím Qwerty(4.587 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 6233 (13 ý kiến)
giadungtotHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn(3.448 ngày trước)
nijianhapkhauMẫu mã mới , cấu hình mạnh hơn , màu sắc rõ nét, thiết kế mỏng(3.584 ngày trước)
phimtoancauVuông vắn mà lại thanh lịch, cảm ứng mượt mà, nên mua(3.584 ngày trước)
hotronganhangThích cái kiểu dáng hơn. Chứ cùng họ nhà No, thì tiền nào của đấy thôi(3.602 ngày trước)
Baolong2011116233 tuy la doi cu nhung chat luong am thanh thi chua thay loai nao sanh bang(4.138 ngày trước)
saint123_v1xét về tổng quan 303 chả đoẹp hơn em kia ở điểm nào cả(4.233 ngày trước)
hongphatmedicmình thấy nó gọn nhẹ ,tính năng cũng nhạy hơn ,mẫu mã cũng dễ thương(4.443 ngày trước)
vancongvuThương hiệu nổi tiếng , chất lượng tốt , kiểu dáng hợp thời trang(4.491 ngày trước)
Tajlocbàn phjm loaj nay bam em lam do, thjx ghe(4.593 ngày trước)
minhhien990077chức năng tôt hơn và nhiều cái khác.(4.648 ngày trước)
tashikara_linhchức năng tôt hơn và nhiều cái khác(4.700 ngày trước)
ngocanphysChọn Nokia 6233 vì nó rẻ, bền, pin lâu(4.703 ngày trước)
phuc_sandatvietNokia bền hơn, thông dụng hơn.(4.756 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 303 (N303) Red đại diện cho Asha 303 | vs | Nokia 6233 đại diện cho Nokia 6233 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Monaco | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.2Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 170MB | vs | 6MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth 2.0 • GPRS • HSCSD • Hồng ngoại(IR) | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Ghi âm • Loa ngoài • Hỗ trợ màn hình ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video • Tính năng bộ đàm (Push to talk) | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- SNS integration - MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/AAC player - Organizer - Flash Lite support - Voice memo - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Po 1100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 4giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 720giờ | vs | 340 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 99g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116.5 x 55.7 x 13.9 mm | vs | 108 x 46 x 18 mm, 81 cc | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 303 vs Asha 300 |
Asha 303 vs Asha 201 |
Asha 303 vs Asha 200 |
Asha 303 vs Optimus Pro |
Asha 303 vs Town C300 |
Asha 303 vs Lumia 900 |
Asha 303 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 303 vs Asha 302 |
Asha 303 vs Samsung C3520 |
Asha 303 vs Asha 203 |
Asha 303 vs Lumia 610 |
Asha 303 vs Lumia 610 NFC |
Asha 303 vs Nokia Asha 305 |
Asha 303 vs Nokia Asha 306 |
Asha 303 vs Nokia Asha 311 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 920 |
Asha 303 vs Nokia Asha 309 |
Asha 303 vs Nokia Asha 308 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 822 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 510 |
Asha 303 vs DROID RAZR M |
Asha 303 vs DROID RAZR HD |
Asha 303 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 303 vs RAZR i XT890 |
Asha 303 vs RAZR V XT889 |
Asha 303 vs RAZR V MT887 |
Asha 303 vs Nokia Asha 206 |
Asha 303 vs Nokia Asha 205 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 303 vs Lumia 505 |
Asha 303 vs Lumia 720 |
Asha 303 vs Lumia 520 |
Asha 303 vs Asha 310 |
Asha 303 vs Asha 501 |
Asha 303 vs Asha 210 |
Asha 303 vs Nokia 515 |
Asha 303 vs Asha 307 |
Asha 303 vs Asha 503 |
Asha 303 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 303 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 303 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 303 vs Asha 500 |
Galaxy Y Pro vs Asha 303 |
Nokia 701 vs Asha 303 |
Nokia C7 vs Asha 303 |
Nokia C6 vs Asha 303 |
Bold Touch 9930 vs Asha 303 |
Galaxy Pro vs Asha 303 |
HTC Explorer vs Asha 303 |
Nokia C3 vs Asha 303 |
Live with Walkman vs Asha 303 |
Lumia 710 vs Asha 303 |
Lumia 800 vs Asha 303 |
Motorola RAZR vs Asha 303 |
iPhone 4S vs Asha 303 |
iPhone 4 vs Asha 303 |