Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: 300.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 300.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: 300.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 515 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nokia 130 (1 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hoalacanh2Màn hình lớn hơn. Có nhiều cấu hình máy tương ứng nhiều tốc độ để lựa chọn(3.538 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 515 Dual SIM Black đại diện cho Nokia 515 | vs | Nokia 130 Black đại diện cho Nokia 130 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Không có | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Không có | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 1.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 128 x 160pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | - | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài • FM radio • MP4 | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS; FM recording
- SNS applications - Organizer - Predictive text input | vs | - SNS applications
- MP3/WAV/AAC player - MP4/H.263 player - Photo viewer - Organizer - Voice memo | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.25giờ | vs | 13giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 912giờ | vs | 850giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 101g | vs | 69g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114 x 48 x 11 mm | vs | 106 x 45.5 x 13.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia 515 vs Galaxy Trend | ![]() | ![]() |
Nokia 515 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Nokia 515 vs Optimus L4 | ![]() | ![]() |
Nokia 515 vs Nokia 301 | ![]() | ![]() |
Nokia 515 vs nokia 220 | ![]() | ![]() |
Nokia 515 vs Nokia 107 | ![]() | ![]() |
Nokia 515 vs Nokia 215 | ![]() | ![]() |
Nokia 515 vs Nokia 215 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 210 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 309 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 311 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 306 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 305 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Asha 200 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Asha 300 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |