Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 515 hay Nokia 130, Nokia 515 vs Nokia 130

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 515 hay Nokia 130 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nokia 515
( 0 người chọn )
vs
Nokia 130
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Nokia 515
Nokia 130

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 515 Dual SIM Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia 515 Dual SIM White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Nokia 130 Black
Giá: 300.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia 130 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia 130 Dual Sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia 130 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 130 Red
Giá: 300.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia 130 White
Giá: 300.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 515 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nokia 130 (1 ý kiến)
hoalacanh2Màn hình lớn hơn. Có nhiều cấu hình máy tương ứng nhiều tốc độ để lựa chọn(3.322 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 515 Dual SIM Black
đại diện cho
Nokia 515
vsNokia 130 Black
đại diện cho
Nokia 130
H
Hãng sản xuấtNokiavsNokiaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsKhông cóChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vsKhông cóHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs1.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs128 x 160pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs-Camera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM64MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio with RDS; FM recording
- SNS applications
- Organizer
- Predictive text input
vs- SNS applications
- MP3/WAV/AAC player
- MP4/H.263 player
- Photo viewer
- Organizer
- Voice memo
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1020mAhPin
Thời gian đàm thoại5.25giờvs13giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ912giờvs850giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng101gvs69gTrọng lượng
Kích thước114 x 48 x 11 mmvs106 x 45.5 x 13.9 mmKích thước
D

Đối thủ