Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 303 hay Nokia Asha 309, Asha 303 vs Nokia Asha 309

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 303 hay Nokia Asha 309 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 303 (N303) Graphite
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia Asha 303 (N303) Red
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia Asha 309 (Nokia Asha 3090) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
Nokia Asha 309 (Nokia Asha 3090) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 303 (2 ý kiến)
xedienhanoipin khỏe, nghe gọi tốt, giá cả phù hợp(3.567 ngày trước)
hakute6thương hiệu và chất lượng đều tốt....(3.818 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia Asha 309 (12 ý kiến)
hoalacanh2Chơi game mượt lắm. pin ko nóng ko phồng rất chi là bền pin(3.355 ngày trước)
giadungtotMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất(3.431 ngày trước)
nijianhapkhauĐơn giản nhưng mạnh mẽ, trải nghiệm lướt web tuyệt vời(3.567 ngày trước)
phimtoancauThiết kế đẹp, hiệu năng tốt. trang bị nhiều tính năng mới, giá vừa phải(3.567 ngày trước)
hotronganhanggiá gần gấp đôi nên mọi thứ cái gì cũng phải tốt hơn cái thấp(3.585 ngày trước)
antontran90cấu hình mạnh hơn, pin sài cũng ok.....(3.856 ngày trước)
cuongjonstone123Nhưng khi cầm máy theo chiều ngang, bàn phím ảo chuyển sang dạng QWERTY dễ bấm và có thể bấm nhanh hơn nhiều.(3.869 ngày trước)
hoccodon6nó đẹp hơn ..tôi thích nó từ vẻ bề ngoài(3.959 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng bắt mắt hơn và cũng vì thích no hơn(4.017 ngày trước)
nhimbenhkiểu dáng đẹp hợp với tôi. Giá cả vừa phải. Truy cập internet tốt, tính năng đa dạng.(4.318 ngày trước)
dqtntttKhóa điện thoại chỉ với một cái lướt nhẹ trên màn hình cảm ứng điện dung 3 inch cực nhạy.(4.378 ngày trước)
ibet_masterMẫu mã đẹp, sang trọng, giá rẻ.(4.387 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 303 (N303) Red
đại diện cho
Asha 303
vsNokia Asha 309 (Nokia Asha 3090) Black
đại diện cho
Nokia Asha 309
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokia AshaHãng sản xuất
Chipset1 GHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.6inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong170MBvs20MBBộ nhớ trong
RAM128MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- SNS integration
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/AAC player
- Organizer
- Flash Lite support
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1110mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ720giờvs650giờThời gian chờ
K
Màu
• Đỏ
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng99gvs102gTrọng lượng
Kích thước116.5 x 55.7 x 13.9 mmvs109.9 x 54 x 13.2 mmKích thước
D

Đối thủ