Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 303 (2 ý kiến)
xedienhanoipin khỏe, nghe gọi tốt, giá cả phù hợp(3.567 ngày trước)
hakute6thương hiệu và chất lượng đều tốt....(3.818 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia Asha 309 (12 ý kiến)
hoalacanh2Chơi game mượt lắm. pin ko nóng ko phồng rất chi là bền pin(3.355 ngày trước)
giadungtotMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất(3.431 ngày trước)
nijianhapkhauĐơn giản nhưng mạnh mẽ, trải nghiệm lướt web tuyệt vời(3.567 ngày trước)
phimtoancauThiết kế đẹp, hiệu năng tốt. trang bị nhiều tính năng mới, giá vừa phải(3.567 ngày trước)
hotronganhanggiá gần gấp đôi nên mọi thứ cái gì cũng phải tốt hơn cái thấp(3.585 ngày trước)
antontran90cấu hình mạnh hơn, pin sài cũng ok.....(3.856 ngày trước)
cuongjonstone123Nhưng khi cầm máy theo chiều ngang, bàn phím ảo chuyển sang dạng QWERTY dễ bấm và có thể bấm nhanh hơn nhiều.(3.869 ngày trước)
hoccodon6nó đẹp hơn ..tôi thích nó từ vẻ bề ngoài(3.959 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng bắt mắt hơn và cũng vì thích no hơn(4.017 ngày trước)
nhimbenhkiểu dáng đẹp hợp với tôi. Giá cả vừa phải. Truy cập internet tốt, tính năng đa dạng.(4.318 ngày trước)
dqtntttKhóa điện thoại chỉ với một cái lướt nhẹ trên màn hình cảm ứng điện dung 3 inch cực nhạy.(4.378 ngày trước)
ibet_masterMẫu mã đẹp, sang trọng, giá rẻ.(4.387 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 303 (N303) Red đại diện cho Asha 303 | vs | Nokia Asha 309 (Nokia Asha 3090) Black đại diện cho Nokia Asha 309 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.2Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 170MB | vs | 20MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- SNS integration - MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/AAC player - Organizer - Flash Lite support - Voice memo - Predictive text input | vs | - Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1110mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 720giờ | vs | 650giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 99g | vs | 102g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116.5 x 55.7 x 13.9 mm | vs | 109.9 x 54 x 13.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 303 vs Asha 300 |
Asha 303 vs Asha 201 |
Asha 303 vs Asha 200 |
Asha 303 vs Optimus Pro |
Asha 303 vs Town C300 |
Asha 303 vs Nokia 6233 |
Asha 303 vs Lumia 900 |
Asha 303 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 303 vs Asha 302 |
Asha 303 vs Samsung C3520 |
Asha 303 vs Asha 203 |
Asha 303 vs Lumia 610 |
Asha 303 vs Lumia 610 NFC |
Asha 303 vs Nokia Asha 305 |
Asha 303 vs Nokia Asha 306 |
Asha 303 vs Nokia Asha 311 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 920 |
Asha 303 vs Nokia Asha 308 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 822 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 510 |
Asha 303 vs DROID RAZR M |
Asha 303 vs DROID RAZR HD |
Asha 303 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 303 vs RAZR i XT890 |
Asha 303 vs RAZR V XT889 |
Asha 303 vs RAZR V MT887 |
Asha 303 vs Nokia Asha 206 |
Asha 303 vs Nokia Asha 205 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 303 vs Lumia 505 |
Asha 303 vs Lumia 720 |
Asha 303 vs Lumia 520 |
Asha 303 vs Asha 310 |
Asha 303 vs Asha 501 |
Asha 303 vs Asha 210 |
Asha 303 vs Nokia 515 |
Asha 303 vs Asha 307 |
Asha 303 vs Asha 503 |
Asha 303 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 303 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 303 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 303 vs Asha 500 |
Galaxy Y Pro vs Asha 303 |
Nokia 701 vs Asha 303 |
Nokia C7 vs Asha 303 |
Nokia C6 vs Asha 303 |
Bold Touch 9930 vs Asha 303 |
Galaxy Pro vs Asha 303 |
HTC Explorer vs Asha 303 |
Nokia C3 vs Asha 303 |
Live with Walkman vs Asha 303 |
Lumia 710 vs Asha 303 |
Lumia 800 vs Asha 303 |
Motorola RAZR vs Asha 303 |
iPhone 4S vs Asha 303 |
iPhone 4 vs Asha 303 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Asha 308 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Lumia 810 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Lumia 822 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Lumia 510 |
Nokia Asha 309 vs DROID RAZR M |
Nokia Asha 309 vs DROID RAZR HD |
Nokia Asha 309 vs DROID RAZR MAXX HD |
Nokia Asha 309 vs RAZR i XT890 |
Nokia Asha 309 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 309 vs RAZR V MT887 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Asha 205 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 309 vs Lumia 505 |
Nokia Asha 309 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 309 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 309 vs Asha 310 |
Nokia Asha 309 vs Asha 501 |
Nokia Asha 309 vs Asha 210 |
Nokia Asha 309 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 309 vs Asha 307 |
Nokia Asha 309 vs Asha 503 |
Nokia Asha 309 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 309 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 309 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 309 vs Asha 500 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Asha 309 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 309 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 309 |
Asha 203 vs Nokia Asha 309 |
Asha 302 vs Nokia Asha 309 |
Asha 200 vs Nokia Asha 309 |
Asha 201 vs Nokia Asha 309 |
Asha 300 vs Nokia Asha 309 |
Nokia Lumia 920 vs Nokia Asha 309 |
Nokia Lumia 820 vs Nokia Asha 309 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 309 |
Lumia 610 vs Nokia Asha 309 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 309 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 309 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 309 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 309 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 309 |
iPhone 4S vs Nokia Asha 309 |
iPhone 4 vs Nokia Asha 309 |