Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 10 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 515 Dual SIM Black đại diện cho Nokia 515 | vs | Samsung Galaxy Trend S7560 (Samsung GT-S7560) White đại diện cho Galaxy Trend | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Qualcomm Snapdragon MSM7227T (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 256MB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • iEmail • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS; FM recording
- SNS applications - Organizer - Predictive text input | vs | - Xem chỉnh sửa văn bản
Mạng xã hội ảo Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Cài đătj sẵn có thể cài thêm | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.25giờ | vs | 3giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 912giờ | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 101g | vs | 118g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114 x 48 x 11 mm | vs | 10.57 x 63.1 x 121.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia 515 vs Asha 307 |
Nokia 515 vs Optimus L4 |
Nokia 515 vs Nokia 301 |
Nokia 515 vs nokia 220 |
Nokia 515 vs Nokia 130 |
Nokia 515 vs Nokia 107 |
Nokia 515 vs Nokia 215 |
Nokia 515 vs Nokia 215 Dual SIM |
Asha 210 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 205 vs Nokia 515 |
Asha 310 vs Nokia 515 |
Asha 501 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 206 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 308 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 309 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 311 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 306 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 305 vs Nokia 515 |
Asha 203 vs Nokia 515 |
Asha 302 vs Nokia 515 |
Asha 200 vs Nokia 515 |
Asha 201 vs Nokia 515 |
Asha 300 vs Nokia 515 |
Asha 303 vs Nokia 515 |
Galaxy Trend vs Asha 307 |
Galaxy Trend vs Optimus L4 |
Galaxy Trend vs Nokia 301 |
Galaxy Trend vs Lumia 1320 |
Galaxy Trend vs Asha 503 |
Galaxy Trend vs Asha 503 Dual Sim |
Galaxy Trend vs Asha 502 Dual SIM |
Galaxy Trend vs Asha 500 Dual SIM |
Galaxy Trend vs Asha 500 |
Galaxy Trend vs Galaxy Express 2 |
Galaxy Trend vs Galaxy Light |
Galaxy Trend vs Galaxy Golden |
Galaxy Trend vs Galaxy Round |
Galaxy Trend vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Trend vs G Pro Lite |
Galaxy Trend vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Trend vs Optimus L2 II |
Galaxy Trend vs Vu 3 |
Galaxy Trend vs One Max |
Galaxy Trend vs Desire 300 |
Galaxy Trend vs Desire 601 |
Galaxy Trend vs Desire 500 |
Galaxy Trend(4.004 ngày trước)