Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 515 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Optimus L4 (3 ý kiến)
hoalacanh2Thiết kế sang trọng, có nhiều màu sắc trẻ trung để lựa chọn(3.451 ngày trước)
hoccodon6chế độ bảo hành tốt, tốc độ xử lý mượt mà hơn(3.806 ngày trước)
SonBostoneMàn hình cảm ứng là hơn hẳn rồi, chắc chắn là chọn Optimus L4 rồi...............................(3.922 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 515 Dual SIM Black đại diện cho Nokia 515 | vs | LG Optimus L4 Black đại diện cho Optimus L4 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 3.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 256MB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS; FM recording
- SNS applications - Organizer - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.25giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 912giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 101g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114 x 48 x 11 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Nokia 515 vs Galaxy Trend |
Nokia 515 vs Asha 307 |
Nokia 515 vs Nokia 301 |
Nokia 515 vs nokia 220 |
Nokia 515 vs Nokia 130 |
Nokia 515 vs Nokia 107 |
Nokia 515 vs Nokia 215 |
Nokia 515 vs Nokia 215 Dual SIM |
Asha 210 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 205 vs Nokia 515 |
Asha 310 vs Nokia 515 |
Asha 501 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 206 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 308 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 309 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 311 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 306 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 305 vs Nokia 515 |
Asha 203 vs Nokia 515 |
Asha 302 vs Nokia 515 |
Asha 200 vs Nokia 515 |
Asha 201 vs Nokia 515 |
Asha 300 vs Nokia 515 |
Asha 303 vs Nokia 515 |
Optimus L4 vs Nokia 301 |
Optimus L4 vs Lumia 1320 |
Optimus L4 vs Asha 503 |
Optimus L4 vs Asha 503 Dual Sim |
Optimus L4 vs Asha 502 Dual SIM |
Optimus L4 vs Asha 500 Dual SIM |
Optimus L4 vs Asha 500 |
Optimus L4 vs Galaxy Express 2 |
Optimus L4 vs Galaxy Light |
Optimus L4 vs Galaxy Golden |
Optimus L4 vs Galaxy Round |
Optimus L4 vs Galaxy Star Pro |
Optimus L4 vs G Pro Lite |
Optimus L4 vs G Pro Lite Dual |
Optimus L4 vs Optimus L2 II |
Optimus L4 vs Vu 3 |
Optimus L4 vs One Max |
Optimus L4 vs Desire 300 |
Optimus L4 vs Desire 601 |
Optimus L4 vs Desire 500 |
Asha 307 vs Optimus L4 |
Galaxy Trend vs Optimus L4 |