Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 303 hay Asha 307, Asha 303 vs Asha 307

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 303 hay Asha 307 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 303 (N303) Graphite
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia Asha 303 (N303) Red
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia Asha 307 Black
Giá: 750.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Nokia Asha 307 Golden Light
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 307 Mid Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 307 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 303 (2 ý kiến)
MINHHUNG6khá ổn định, chất lượng máy cao, pin bền(3.704 ngày trước)
dothuydatmàn hình nhỏ thế kia thì chơi bời gì, thử kiểu mới này(3.829 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 307 (8 ý kiến)
giadungtotmàn hình cảm ứng chắc chắn là ok hơn rồi(3.445 ngày trước)
nijianhapkhau, thiết kế thời trang và mang hơi hướng trẻ trung hơn(3.572 ngày trước)
hotronganhangmình chọn em này, vừa touch được vừa type được, thử cảm giác mới cũng thấy hay hay(3.585 ngày trước)
vljun142màn hình cảm ứng chắc chắn là ok hơn rồi, ứng dung và game nhiều cái thích ứng hơn.(3.660 ngày trước)
antontran90nhỏ gọn,sang trọng, cá cả ổn định....(3.874 ngày trước)
hoccodon6tôi rất thích dùng Asha 307 vì lướt web rất mượt(3.959 ngày trước)
luanlovely6mỏng manh nhưng thật sang trọng, cảm ưng vô cùng ok(3.976 ngày trước)
hoacodonKích thước màn hình, Bộ nhớ trong lớn hơn(4.018 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 303 (N303) Red
đại diện cho
Asha 303
vsNokia Asha 307 Black
đại diện cho
Asha 307
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokia AshaHãng sản xuất
Chipset1 GHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.6inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs240 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong170MBvs20MBBộ nhớ trong
RAM128MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- SNS integration
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/AAC player
- Organizer
- Flash Lite support
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Stereo FM radio với RDS, ghi âm FMTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1110mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ720giờvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Đỏ
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng99gvs104gTrọng lượng
Kích thước116.5 x 55.7 x 13.9 mmvs109.9 x 54 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ