Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 303 (2 ý kiến)
d0977902001hai máy dùng tốt nhưng 303 giá hợp lý hơn.(4.123 ngày trước)
dailydaumo1mẫu điện thoại mới,đa chức năng.giá cả phải chăng(4.124 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 501 (7 ý kiến)
giadungtotmàn hình cảm ứng dễ dùng hơn, nhạy hơn(3.445 ngày trước)
nijianhapkhauMẫu mã mới , cấu hình mạnh hơn , màu sắc rõ nét(3.567 ngày trước)
xedienhanoicảm ứng mượt mà sang trọng và hơn hết là đẳng cấp(3.573 ngày trước)
hotronganhangmàn hình cảm ứng dễ dùng hơn, nhạy hơn, xem ảnh hay lướt web cũng sướng hơn(3.585 ngày trước)
antontran90nhìn sang trọng và quý phái hơn, bin bền.....(3.874 ngày trước)
hoccodon6thiết kế mới lạ, và đơn giản là mình ko thích Asha 303(3.959 ngày trước)
hoacodonđơn giản là mình cảm thấy tuyệt vời vì mình đang dùng một chú(4.018 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 303 (N303) Red đại diện cho Asha 303 | vs | Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 RM-899) Red đại diện cho Asha 501 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 170MB | vs | 128MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- SNS integration - MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/AAC player - Organizer - Flash Lite support - Voice memo - Predictive text input | vs | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 720giờ | vs | 1000giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 99g | vs | 98g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116.5 x 55.7 x 13.9 mm | vs | 99.2 x 58 x 12.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 303 vs Asha 300 |
Asha 303 vs Asha 201 |
Asha 303 vs Asha 200 |
Asha 303 vs Optimus Pro |
Asha 303 vs Town C300 |
Asha 303 vs Nokia 6233 |
Asha 303 vs Lumia 900 |
Asha 303 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 303 vs Asha 302 |
Asha 303 vs Samsung C3520 |
Asha 303 vs Asha 203 |
Asha 303 vs Lumia 610 |
Asha 303 vs Lumia 610 NFC |
Asha 303 vs Nokia Asha 305 |
Asha 303 vs Nokia Asha 306 |
Asha 303 vs Nokia Asha 311 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 920 |
Asha 303 vs Nokia Asha 309 |
Asha 303 vs Nokia Asha 308 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 822 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 510 |
Asha 303 vs DROID RAZR M |
Asha 303 vs DROID RAZR HD |
Asha 303 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 303 vs RAZR i XT890 |
Asha 303 vs RAZR V XT889 |
Asha 303 vs RAZR V MT887 |
Asha 303 vs Nokia Asha 206 |
Asha 303 vs Nokia Asha 205 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 303 vs Lumia 505 |
Asha 303 vs Lumia 720 |
Asha 303 vs Lumia 520 |
Asha 303 vs Asha 310 |
Asha 303 vs Asha 210 |
Asha 303 vs Nokia 515 |
Asha 303 vs Asha 307 |
Asha 303 vs Asha 503 |
Asha 303 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 303 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 303 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 303 vs Asha 500 |
Galaxy Y Pro vs Asha 303 |
Nokia 701 vs Asha 303 |
Nokia C7 vs Asha 303 |
Nokia C6 vs Asha 303 |
Bold Touch 9930 vs Asha 303 |
Galaxy Pro vs Asha 303 |
HTC Explorer vs Asha 303 |
Nokia C3 vs Asha 303 |
Live with Walkman vs Asha 303 |
Lumia 710 vs Asha 303 |
Lumia 800 vs Asha 303 |
Motorola RAZR vs Asha 303 |
iPhone 4S vs Asha 303 |
iPhone 4 vs Asha 303 |
Asha 501 vs Asha 210 |
Asha 501 vs Nokia 515 |
Asha 501 vs Asha 307 |
Asha 501 vs Asha 503 |
Asha 501 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 501 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 501 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 501 vs Asha 500 |
Asha 501 vs Lumia 525 |
Asha 501 vs OPPO Find Mirror |
Asha 501 vs Oppo Find Muse |
Asha 501 vs OPPO Find Piano |
Asha 501 vs OPPO Find Clover |
Asha 501 vs OPPO Find Way |
Asha 501 vs OPPO Find 5 |
Asha 501 vs OPPO Find 5 mini |
Asha 501 vs Samsung Galaxy Pocket 2 |
Asha 501 vs Mobiistar Touch Bean 452C |
Asha 501 vs Galaxy mini 2 |
Asha 501 vs Oppo R2017 |
Asha 310 vs Asha 501 |
Nokia Asha 205 vs Asha 501 |
Nokia Asha 206 vs Asha 501 |
Nokia Asha 308 vs Asha 501 |
Nokia Asha 309 vs Asha 501 |
Nokia Asha 311 vs Asha 501 |
Nokia Asha 306 vs Asha 501 |
Nokia Asha 305 vs Asha 501 |
Asha 203 vs Asha 501 |
Asha 302 vs Asha 501 |
Asha 200 vs Asha 501 |
Asha 201 vs Asha 501 |
Asha 300 vs Asha 501 |
Lumia 928 vs Asha 501 |
Lumia 925 vs Asha 501 |
Lumia 520 vs Asha 501 |
Lumia 720 vs Asha 501 |
Lumia 505 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 620 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 510 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 822 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 810 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 920 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 820 vs Asha 501 |
Sony Xperia SL vs Asha 501 |
Sony Xperia sola vs Asha 501 |
Sony Xperia S vs Asha 501 |
Lumia 610 vs Asha 501 |
Lumia 900 vs Asha 501 |
Galaxy Y vs Asha 501 |