Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 701 hay Asha 303, Nokia 701 vs Asha 303

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 701 hay Asha 303 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 701 Silver Light
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Nokia 701 Steel Dark
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 701 Amethyst Violet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nokia Asha 303 (N303) Graphite
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia Asha 303 (N303) Red
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 19 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 701 (11 ý kiến)
giadungtotCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn(3.308 ngày trước)
nijianhapkhauKiểu dáng đẹp, cảm ứng mượt mà sang trọng và tinh tế(3.444 ngày trước)
phimtoancauMáy có thiết kế đẹp, cấu hình tốt hơn so với mức giá đề xuất(3.444 ngày trước)
xedienhanoiMàn hình nét, thiết kế thời trang và mang hơi hướng trẻ trung hơn(3.450 ngày trước)
hotronganhangCaj nay thj xaj cung tam duoc thoj(3.462 ngày trước)
antontran90mình thích cảm ứng hơn,lướt web nhanh.....(3.732 ngày trước)
hoccodon6Nhiều tính năng, phong cách sành điệu, trẻ trung(3.836 ngày trước)
hoacodonMỏng,gọn nhẹ,âm thanh tốt,giá cả vừa phải(3.895 ngày trước)
president2độ phân giải màn hình cao hơn , nhìn đẹp tinh tế hơn nghe nhạc hay hơn, chip xử lí khủng hơn(4.333 ngày trước)
hongnhungminimartMàn hính cảm ứng của Nokia 701 lướt web rất thích(4.447 ngày trước)
tien_2912nokia la tot nhat.khong can hoi nua(4.616 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 303 (8 ý kiến)
luanlovely6man hinh rong hon, nhe hon, thoi luong pin lau hon(3.564 ngày trước)
saint123_v12 em điện thoại mà niloa sản xuất hình thức quá xấu luôn.mua 1200 cầm chừng thôi(4.093 ngày trước)
TajlocCaj nay choj game thj cung tam thoj(4.453 ngày trước)
hamsterqnđầy đủ các tính năng mình cần.ok(4.511 ngày trước)
hieukhorẻ hợp túi tiền, có cả bàn phím ,kieu 701 tròn nhìn nữ tính qua(4.534 ngày trước)
ngocanphysKhông thích kiểu thiết kế tròn tròn cùa Nokia 701(4.563 ngày trước)
quyetdttgia re(4.595 ngày trước)
coman20101990giá bình dân => kết. cũng thích 701 nhưng.......:)(4.602 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 701 Silver Light
đại diện cho
Nokia 701
vsNokia Asha 303 (N303) Red
đại diện cho
Asha 303
H
Hãng sản xuấtNokiavsNokia AshaHãng sản xuất
Chipset1 GHzvs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian Belle OSvs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạ3D Graphics HW AcceleratorvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs2.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT LED-backlit IPS Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs3.2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs170MBBộ nhớ trong
RAM512MBvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Nokia ClearBlack display
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity for auto turn-off
- NFC support
- Digital compass
- Stereo FM radio with RDS
vs- QWERTY keyboard
- SNS integration
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/AAC player
- Organizer
- Flash Lite support
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ550giờvs720giờThời gian chờ
K
Màu
• Xám bạc
vs
• Đỏ
Màu
Trọng lượng131gvs99gTrọng lượng
Kích thước117.2 x 56.8 x 11 mmvs116.5 x 55.7 x 13.9 mmKích thước
D

Đối thủ