Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 19 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 701 (11 ý kiến)

giadungtotCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn(3.588 ngày trước)

nijianhapkhauKiểu dáng đẹp, cảm ứng mượt mà sang trọng và tinh tế(3.724 ngày trước)

phimtoancauMáy có thiết kế đẹp, cấu hình tốt hơn so với mức giá đề xuất(3.724 ngày trước)

xedienhanoiMàn hình nét, thiết kế thời trang và mang hơi hướng trẻ trung hơn(3.730 ngày trước)

hotronganhangCaj nay thj xaj cung tam duoc thoj(3.742 ngày trước)

antontran90mình thích cảm ứng hơn,lướt web nhanh.....(4.012 ngày trước)

hoccodon6Nhiều tính năng, phong cách sành điệu, trẻ trung(4.115 ngày trước)

hoacodonMỏng,gọn nhẹ,âm thanh tốt,giá cả vừa phải(4.175 ngày trước)

president2độ phân giải màn hình cao hơn , nhìn đẹp tinh tế hơn nghe nhạc hay hơn, chip xử lí khủng hơn(4.613 ngày trước)

hongnhungminimartMàn hính cảm ứng của Nokia 701 lướt web rất thích(4.727 ngày trước)

tien_2912nokia la tot nhat.khong can hoi nua(4.896 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 303 (8 ý kiến)

luanlovely6man hinh rong hon, nhe hon, thoi luong pin lau hon(3.844 ngày trước)

saint123_v12 em điện thoại mà niloa sản xuất hình thức quá xấu luôn.mua 1200 cầm chừng thôi(4.373 ngày trước)

TajlocCaj nay choj game thj cung tam thoj(4.733 ngày trước)

hamsterqnđầy đủ các tính năng mình cần.ok(4.791 ngày trước)

hieukhorẻ hợp túi tiền, có cả bàn phím ,kieu 701 tròn nhìn nữ tính qua(4.814 ngày trước)

ngocanphysKhông thích kiểu thiết kế tròn tròn cùa Nokia 701(4.843 ngày trước)

quyetdttgia re(4.874 ngày trước)

coman20101990giá bình dân => kết. cũng thích 701 nhưng.......:)(4.882 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 701 Silver Light đại diện cho Nokia 701 | vs | Nokia Asha 303 (N303) Red đại diện cho Asha 303 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian Belle OS | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | 3D Graphics HW Accelerator | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit IPS Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 3.2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 170MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 128MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Nokia ClearBlack display
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity for auto turn-off - NFC support - Digital compass - Stereo FM radio with RDS | vs | - QWERTY keyboard
- SNS integration - MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/AAC player - Organizer - Flash Lite support - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 550giờ | vs | 720giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám bạc | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 131g | vs | 99g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 117.2 x 56.8 x 11 mm | vs | 116.5 x 55.7 x 13.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia 701 vs Nokia 700 | ![]() | ![]() |
Nokia 701 vs Nokia 600 | ![]() | ![]() |
Nokia 701 vs ATRIX 2 | ![]() | ![]() |
Nokia 701 vs Asha 300 | ![]() | ![]() |
Nokia 701 vs Nokia 603 | ![]() | ![]() |
Nokia 701 vs Lumia 610 | ![]() | ![]() |
Nokia 701 vs Lumia 610 NFC | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Nokia 701 | ![]() | ![]() |
HTC Radar vs Nokia 701 | ![]() | ![]() |
Nokia N86 vs Nokia 701 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Nokia 701 | ![]() | ![]() |
Curve 9360 vs Nokia 701 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Nokia 701 | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs Nokia 701 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Asha 300 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Asha 201 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Asha 200 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Optimus Pro |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Town C300 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Nokia 6233 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Lumia 900 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs DROID RAZR MAXX |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Asha 302 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Samsung C3520 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Asha 203 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Lumia 610 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Lumia 610 NFC |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Nokia Asha 305 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Nokia Asha 311 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Nokia Lumia 820 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Nokia Lumia 920 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Nokia Asha 309 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Nokia Asha 308 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Nokia Lumia 810 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Nokia Lumia 822 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Nokia Lumia 510 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs DROID RAZR M |
![]() | ![]() | Asha 303 vs DROID RAZR HD |
![]() | ![]() | Asha 303 vs DROID RAZR MAXX HD |
![]() | ![]() | Asha 303 vs RAZR i XT890 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs RAZR V MT887 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Nokia Asha 206 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Nokia Asha 205 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Nokia Lumia 620 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Lumia 720 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Lumia 520 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Asha 310 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Asha 210 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Nokia 515 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Asha 307 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Asha 503 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Asha 500 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Galaxy Y Pro vs Asha 303 |
![]() | ![]() | Nokia C7 vs Asha 303 |
![]() | ![]() | Nokia C6 vs Asha 303 |
![]() | ![]() | Bold Touch 9930 vs Asha 303 |
![]() | ![]() | Galaxy Pro vs Asha 303 |
![]() | ![]() | HTC Explorer vs Asha 303 |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs Asha 303 |
![]() | ![]() | Live with Walkman vs Asha 303 |
![]() | ![]() | Lumia 710 vs Asha 303 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Asha 303 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Asha 303 |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Asha 303 |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Asha 303 |