Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 210 (3 ý kiến)
hoalacanh2Có nhiều màu sắc để lựa chọn, giá cả phù hợp, mẫu mã trẻ trung(3.402 ngày trước)
hakute6đẹp hơn, than thiện hơn. Giá chấp nhận được(3.784 ngày trước)
01653406545e nay nhin sang trong hon,ban fim cuty nhan tin nhanh(4.007 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 515 (11 ý kiến)
giadungtotđiện thoại tốt cho đa số người sử dụng, thiết kế đẹp(3.435 ngày trước)
nijianhapkhauThiết kế phá cách, pin dùng thời gian lâu, khỏe, chụp hình tốt, đáng giá(3.544 ngày trước)
hotronganhangđiện thoại tốt cho đa số người sử dụng, thiết kế đẹp(3.577 ngày trước)
nguyen_nghianokia kieu dang sang trong,sai ben bi hon(3.688 ngày trước)
phamthilienbdsmáy nhỏ gọn, giá phù hợp, dễ sử dụng, độ bền cao(3.753 ngày trước)
dothuydatnhìn em ấy sành điệu quá đi, thích quá đi(3.797 ngày trước)
hoccodon6hinh chup dep hon, sac net hon(3.867 ngày trước)
antontran90nhỏ gọn giá mền dễ sử dụng.....(3.907 ngày trước)
luanlovely6máy nhỏ gọn, giá phù hợp, dễ sử dụng, độ bền cao(3.941 ngày trước)
blink2 sim, thiết kế đẹp, rất nam tính, chỉ phân vân về cái giá vì em này dùng làm điện thoại phụ nhiều hơn(3.955 ngày trước)
hoacodonnhìn đẹp hơn, nghe nhạc sướng hơn, pin khỏe hơn(3.988 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 210 (Nokia Asha 210 RM-924) Black đại diện cho Asha 210 | vs | Nokia 515 Dual SIM Black đại diện cho Nokia 515 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 64MB | vs | 256MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 32MB | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Keyboard QWERTY
- Stereo FM radio with RDS; FM recording - SNS apps - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Stereo FM radio with RDS; FM recording
- SNS applications - Organizer - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 850 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12giờ | vs | 5.25giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 1000giờ | vs | 912giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 97g | vs | 101g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111.5 x 60 x 11.8 mm | vs | 114 x 48 x 11 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 210 vs Asha 307 |
Asha 210 vs Asha 503 |
Asha 210 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 210 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 210 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 210 vs Asha 500 |
Asha 501 vs Asha 210 |
Asha 310 vs Asha 210 |
Nokia Asha 205 vs Asha 210 |
Nokia Asha 206 vs Asha 210 |
Nokia Asha 308 vs Asha 210 |
Nokia Asha 309 vs Asha 210 |
Nokia Asha 311 vs Asha 210 |
Nokia Asha 306 vs Asha 210 |
Nokia Asha 305 vs Asha 210 |
Asha 203 vs Asha 210 |
Asha 302 vs Asha 210 |
Asha 200 vs Asha 210 |
Asha 201 vs Asha 210 |
Asha 300 vs Asha 210 |
Asha 303 vs Asha 210 |
Nokia 515 vs Galaxy Trend |
Nokia 515 vs Asha 307 |
Nokia 515 vs Optimus L4 |
Nokia 515 vs Nokia 301 |
Nokia 515 vs nokia 220 |
Nokia 515 vs Nokia 130 |
Nokia 515 vs Nokia 107 |
Nokia 515 vs Nokia 215 |
Nokia 515 vs Nokia 215 Dual SIM |
Nokia Asha 205 vs Nokia 515 |
Asha 310 vs Nokia 515 |
Asha 501 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 206 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 308 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 309 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 311 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 306 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 305 vs Nokia 515 |
Asha 203 vs Nokia 515 |
Asha 302 vs Nokia 515 |
Asha 200 vs Nokia 515 |
Asha 201 vs Nokia 515 |
Asha 300 vs Nokia 515 |
Asha 303 vs Nokia 515 |