Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 515 hay Nokia 215, Nokia 515 vs Nokia 215

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 515 hay Nokia 215 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 515 Dual SIM Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia 515 Dual SIM White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Nokia 215 Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Nokia 215 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 215 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 515 (1 ý kiến)
hoalacanh2Nhìn góc cạnh đẹp quá. Màu cũng rất trẻ trung, nhiều màu lựa chọn(3.404 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 215 (1 ý kiến)
googleqht2010Nokia 215 có giá bán chắc rẻ hơn(3.559 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 515 Dual SIM Black
đại diện cho
Nokia 515
vsNokia 215 Black
đại diện cho
Nokia 215
H
Hãng sản xuấtNokiavsNokiaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM64MBvs8MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• Bluetooth 3.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio with RDS; FM recording
- SNS applications
- Organizer
- Predictive text input
vs- SNS applications
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/AAC player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1100mAhPin
Thời gian đàm thoại5.25giờvs20giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ912giờvs696giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng101gvs78.5gTrọng lượng
Kích thước114 x 48 x 11 mmvs116 x 50 x 12.9 mmKích thước
D

Đối thủ