Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 200 (6 ý kiến)
xedapdienhotMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu, gọn gàng, kết nối 3g được(3.436 ngày trước)
giadungtotmới nhất nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng, chụp ảnh đẹp(3.518 ngày trước)
hotronganhangmáy nhỏ gon, đẹp hợp thời trang, độ bền cao(3.636 ngày trước)
vayvonnganhang8tại nó rẻ nên chọn thôi vì tôi k có tiền(3.647 ngày trước)
buiminhthien1993bàn phím qwerty của asha 200 giúp người muốn sử dụng điện thoại chủ yếu là nhắn tin thì tính năng này được coi là có ích(3.876 ngày trước)
antontran90bàn phím rộng rất tiện dụng, pin sài lâu....(3.985 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 515 (5 ý kiến)
tebetiNhắn tin cũng ổn tuy nhiên bàn phím có vẻ hơi nhạy quá(3.287 ngày trước)
hoalacanh2Cấu hình mạnh, giao diện mới mẻ trẻ trung. thiết kế của hãng luôn có những bước đột phá vượt trội(3.451 ngày trước)
MINHHUNG6kiểu dáng sang trọng,bắt mắt,độ nét cao,âm thanh sống động(3.708 ngày trước)
luanlovely6đối với tôi thương hiệu nokia là đẳng cấp(4.006 ngày trước)
hoacodongiá cả phù hợp, đẹp, hợp thời trang, nhiều tính năng(4.040 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 200 (N200) Graphite đại diện cho Asha 200 | vs | Nokia 515 Dual SIM Black đại diện cho Nokia 515 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 10MB | vs | 256MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 32MB | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- SNS integration - Stereo FM radio with RDS, FM recording | vs | - Stereo FM radio with RDS; FM recording
- SNS applications - Organizer - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1430mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 5.25giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 550giờ | vs | 912giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 105g | vs | 101g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 61.1 x 14 mm | vs | 114 x 48 x 11 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 200 vs Samsung Ch@t 322 |
Asha 200 vs Nokia 6233 |
Asha 200 vs Lumia 900 |
Asha 200 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 200 vs Asha 302 |
Asha 200 vs Asha 203 |
Asha 200 vs Lumia 610 |
Asha 200 vs Lumia 610 NFC |
Asha 200 vs Nokia Asha 305 |
Asha 200 vs Nokia Asha 306 |
Asha 200 vs Nokia Asha 311 |
Asha 200 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 200 vs Nokia Lumia 920 |
Asha 200 vs Nokia Asha 309 |
Asha 200 vs Nokia Asha 308 |
Asha 200 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 200 vs Nokia Lumia 822 |
Asha 200 vs Nokia Lumia 510 |
Asha 200 vs DROID RAZR M |
Asha 200 vs DROID RAZR HD |
Asha 200 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 200 vs RAZR i XT890 |
Asha 200 vs RAZR V XT889 |
Asha 200 vs RAZR V MT887 |
Asha 200 vs Nokia Asha 206 |
Asha 200 vs Nokia Asha 205 |
Asha 200 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 200 vs Lumia 505 |
Asha 200 vs Lumia 720 |
Asha 200 vs Lumia 520 |
Asha 200 vs Asha 310 |
Asha 200 vs Asha 501 |
Asha 200 vs Asha 210 |
Asha 200 vs Asha 307 |
Asha 200 vs Asha 503 |
Asha 200 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 200 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 200 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 200 vs Asha 500 |
Asha 303 vs Asha 200 |
Asha 201 vs Asha 200 |
Nokia C3 vs Asha 200 |
Asha 300 vs Asha 200 |
Lumia 710 vs Asha 200 |
Lumia 800 vs Asha 200 |
Motorola RAZR vs Asha 200 |
iPhone 4S vs Asha 200 |
iPhone 4 vs Asha 200 |
Nokia 515 vs Galaxy Trend |
Nokia 515 vs Asha 307 |
Nokia 515 vs Optimus L4 |
Nokia 515 vs Nokia 301 |
Nokia 515 vs nokia 220 |
Nokia 515 vs Nokia 130 |
Nokia 515 vs Nokia 107 |
Nokia 515 vs Nokia 215 |
Nokia 515 vs Nokia 215 Dual SIM |
Asha 210 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 205 vs Nokia 515 |
Asha 310 vs Nokia 515 |
Asha 501 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 206 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 308 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 309 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 311 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 306 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 305 vs Nokia 515 |
Asha 203 vs Nokia 515 |
Asha 302 vs Nokia 515 |
Asha 201 vs Nokia 515 |
Asha 300 vs Nokia 515 |
Asha 303 vs Nokia 515 |