Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Bold Touch 9930 (14 ý kiến)
giadungtotcấu hình mạnh hơn e kia, kết nối wifi, nhiều ứng dụng(3.410 ngày trước)
nijianhapkhauĐa phương tiện, game, giải trí, lướt web(3.532 ngày trước)
xedienhanoiMàn hình cảm ứng đa điểm kiểu mới, xử lý dữ liệu tốt, kết nối nhanh(3.538 ngày trước)
hotronganhangcấu hình mạnh hơn e kia, kết nối wifi, nhiều ứng dụng(3.550 ngày trước)
smileshop102Máy có thiết kế đẹp. cấu hình cao và giả phải chăng(3.584 ngày trước)
hoacodonnhiều tính năng, chụp ảnh đẹp, màu sắc cá tính.(3.983 ngày trước)
saint123_v1điện thoaij bb có bàn phímv ật lý bấm rất thoải mái(4.182 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaicái này thì khỏi phải nolis rồi , xài rất tốt(4.498 ngày trước)
hongnhungminimartthiết kế của Bold đẹp hơn nhiều(4.536 ngày trước)
Kootajtuyet voj, ko che vao dau duoc, choj game ok(4.557 ngày trước)
helpme00sóng tốt, pin bền, màn hình rộng và màu sắc , nghe gọi rõ(4.592 ngày trước)
minhhien990077Giá nào của ấy, thiết kế đẳng cấp doanh nhân tuyệt vời.(4.597 ngày trước)
ngocanphysMàn hình rộng, màu sắc cực đẹp(4.652 ngày trước)
caothanh4455Giá nào của ấy, thiết kế đẳng cấp doanh nhân tuyệt vời(4.712 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 303 (2 ý kiến)
hoccodon6Bàn phím vật lý cùng thiết kế thú vị. Đáng để trải nghiệm.(3.924 ngày trước)
Tajlocnhjn xau qua , chang muon mua tj nao ca(4.542 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Bold Touch 9930 (BlackBerry Montana) đại diện cho Bold Touch 9930 | vs | Nokia Asha 303 (N303) Red đại diện cho Asha 303 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8655 (1.2 GHz) | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 7.0 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 640 x 480pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 170MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 128MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls - Optical trackpad - BlackBerry maps - Document viewer - Geo-tagging, face detection, image stabilization | vs | - QWERTY keyboard
- SNS integration - MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/AAC player - Organizer - Flash Lite support - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 720giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 99g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115 x 66 x 10.5 mm | vs | 116.5 x 55.7 x 13.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Bold Touch 9930 vs Torch 9800 |
Bold Touch 9930 vs Torch 9850 |
Bold Touch 9930 vs DROID X |
Bold Touch 9930 vs DROID PRO |
Bold Touch 9930 vs Bold 9700 |
Bold Touch 9930 vs Nokia E5 |
Bold Touch 9930 vs HTC ChaCha |
Bold Touch 9930 vs HTC Salsa |
Bold Touch 9930 vs Samsung Fascinate |
Bold Touch 9930 vs Bold 9650 |
Bold Touch 9930 vs Bold 9790 |
Bold Touch 9900 vs Bold Touch 9930 |
Nokia E6 vs Bold Touch 9930 |
Nokia E7 vs Bold Touch 9930 |
Galaxy Pro vs Bold Touch 9930 |
Galaxy Ace vs Bold Touch 9930 |
Nokia N8 vs Bold Touch 9930 |
Nokia X7 vs Bold Touch 9930 |
Nokia E72 vs Bold Touch 9930 |
Photon 4G vs Bold Touch 9930 |
HTC EVO 3D vs Bold Touch 9930 |
BlackBerry 9780 vs Bold Touch 9930 |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold Touch 9930 |
Asha 303 vs Asha 300 |
Asha 303 vs Asha 201 |
Asha 303 vs Asha 200 |
Asha 303 vs Optimus Pro |
Asha 303 vs Town C300 |
Asha 303 vs Nokia 6233 |
Asha 303 vs Lumia 900 |
Asha 303 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 303 vs Asha 302 |
Asha 303 vs Samsung C3520 |
Asha 303 vs Asha 203 |
Asha 303 vs Lumia 610 |
Asha 303 vs Lumia 610 NFC |
Asha 303 vs Nokia Asha 305 |
Asha 303 vs Nokia Asha 306 |
Asha 303 vs Nokia Asha 311 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 920 |
Asha 303 vs Nokia Asha 309 |
Asha 303 vs Nokia Asha 308 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 822 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 510 |
Asha 303 vs DROID RAZR M |
Asha 303 vs DROID RAZR HD |
Asha 303 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 303 vs RAZR i XT890 |
Asha 303 vs RAZR V XT889 |
Asha 303 vs RAZR V MT887 |
Asha 303 vs Nokia Asha 206 |
Asha 303 vs Nokia Asha 205 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 303 vs Lumia 505 |
Asha 303 vs Lumia 720 |
Asha 303 vs Lumia 520 |
Asha 303 vs Asha 310 |
Asha 303 vs Asha 501 |
Asha 303 vs Asha 210 |
Asha 303 vs Nokia 515 |
Asha 303 vs Asha 307 |
Asha 303 vs Asha 503 |
Asha 303 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 303 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 303 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 303 vs Asha 500 |
Galaxy Y Pro vs Asha 303 |
Nokia 701 vs Asha 303 |
Nokia C7 vs Asha 303 |
Nokia C6 vs Asha 303 |
Galaxy Pro vs Asha 303 |
HTC Explorer vs Asha 303 |
Nokia C3 vs Asha 303 |
Live with Walkman vs Asha 303 |
Lumia 710 vs Asha 303 |
Lumia 800 vs Asha 303 |
Motorola RAZR vs Asha 303 |
iPhone 4S vs Asha 303 |
iPhone 4 vs Asha 303 |