Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Bold Touch 9930 hay Asha 303, Bold Touch 9930 vs Asha 303

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Bold Touch 9930 hay Asha 303 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Bold Touch 9930 (BlackBerry Montana)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
BlackBerry Bold Touch 9930 (For Verizon)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Asha 303 (N303) Graphite
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia Asha 303 (N303) Red
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Bold Touch 9930 (14 ý kiến)
giadungtotcấu hình mạnh hơn e kia, kết nối wifi, nhiều ứng dụng(3.410 ngày trước)
nijianhapkhauĐa phương tiện, game, giải trí, lướt web(3.532 ngày trước)
xedienhanoiMàn hình cảm ứng đa điểm kiểu mới, xử lý dữ liệu tốt, kết nối nhanh(3.538 ngày trước)
hotronganhangcấu hình mạnh hơn e kia, kết nối wifi, nhiều ứng dụng(3.550 ngày trước)
smileshop102Máy có thiết kế đẹp. cấu hình cao và giả phải chăng(3.584 ngày trước)
hoacodonnhiều tính năng, chụp ảnh đẹp, màu sắc cá tính.(3.983 ngày trước)
saint123_v1điện thoaij bb có bàn phímv ật lý bấm rất thoải mái(4.182 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaicái này thì khỏi phải nolis rồi , xài rất tốt(4.498 ngày trước)
hongnhungminimartthiết kế của Bold đẹp hơn nhiều(4.536 ngày trước)
Kootajtuyet voj, ko che vao dau duoc, choj game ok(4.557 ngày trước)
helpme00sóng tốt, pin bền, màn hình rộng và màu sắc , nghe gọi rõ(4.592 ngày trước)
minhhien990077Giá nào của ấy, thiết kế đẳng cấp doanh nhân tuyệt vời.(4.597 ngày trước)
ngocanphysMàn hình rộng, màu sắc cực đẹp(4.652 ngày trước)
caothanh4455Giá nào của ấy, thiết kế đẳng cấp doanh nhân tuyệt vời(4.712 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 303 (2 ý kiến)
hoccodon6Bàn phím vật lý cùng thiết kế thú vị. Đáng để trải nghiệm.(3.924 ngày trước)
Tajlocnhjn xau qua , chang muon mua tj nao ca(4.542 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Bold Touch 9930 (BlackBerry Montana)
đại diện cho
Bold Touch 9930
vsNokia Asha 303 (N303) Red
đại diện cho
Asha 303
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsNokia AshaHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8655 (1.2 GHz)vs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 7.0vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs2.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình640 x 480pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs170MBBộ nhớ trong
RAM768MBvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls
- Optical trackpad
- BlackBerry maps
- Document viewer
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
vs- QWERTY keyboard
- SNS integration
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/AAC player
- Organizer
- Flash Lite support
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1230mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ300giờvs720giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đỏ
Màu
Trọng lượng130gvs99gTrọng lượng
Kích thước115 x 66 x 10.5 mmvs116.5 x 55.7 x 13.9 mmKích thước
D

Đối thủ