Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 303 (1 ý kiến)
phimtoancauCảm ứng tốt, ứng dụng tiện lợi cho công việc, dễ sử dụng hơn(3.567 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia Asha 205 (7 ý kiến)
giadungtotĐẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình mới nhất nhiều giải trí(3.431 ngày trước)
nijianhapkhauDễ sử dụng, nghe gọi giá cả phù hợp với túi tiền của nhiều người(3.567 ngày trước)
xedienhanoiHệ thống giải trí, chơi game hay, nghe nhạc xem phim tốt(3.573 ngày trước)
hotronganhangVới những chiếc smartphone đang phô diễn khả năng của mình tại các(3.585 ngày trước)
hoccodon6Bền hơn, giá thành hợp lý hơn, nhiều chức năng và ứng dụng(3.959 ngày trước)
hoacodonGiá rẻ , âm thanh rất tốt , mà mẫ mã nhỏ gọn dễ sử dụng(4.018 ngày trước)
saint123_v1với tầm giá này tốt nhất mọi người nên tích thêm tí tiền nữa để mua sp tốt hơn(4.216 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 303 (N303) Red đại diện cho Asha 303 | vs | Nokia Asha 205 (Nokia Asha 205 Dual Sim) Cyan đại diện cho Nokia Asha 205 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 56K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.2Megapixel | vs | VGA 640 x 480pixels | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 170MB | vs | 64MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- SNS integration - MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/AAC player - Organizer - Flash Lite support - Voice memo - Predictive text input | vs | - Keyboard QWERTY
- Stereo FM radio with RDS, FM recording - Facebook dedicated key - SNS integration - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 11giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 720giờ | vs | 850giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 99g | vs | 94g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116.5 x 55.7 x 13.9 mm | vs | 112.8 x 61.1 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 303 vs Asha 300 |
Asha 303 vs Asha 201 |
Asha 303 vs Asha 200 |
Asha 303 vs Optimus Pro |
Asha 303 vs Town C300 |
Asha 303 vs Nokia 6233 |
Asha 303 vs Lumia 900 |
Asha 303 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 303 vs Asha 302 |
Asha 303 vs Samsung C3520 |
Asha 303 vs Asha 203 |
Asha 303 vs Lumia 610 |
Asha 303 vs Lumia 610 NFC |
Asha 303 vs Nokia Asha 305 |
Asha 303 vs Nokia Asha 306 |
Asha 303 vs Nokia Asha 311 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 920 |
Asha 303 vs Nokia Asha 309 |
Asha 303 vs Nokia Asha 308 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 822 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 510 |
Asha 303 vs DROID RAZR M |
Asha 303 vs DROID RAZR HD |
Asha 303 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 303 vs RAZR i XT890 |
Asha 303 vs RAZR V XT889 |
Asha 303 vs RAZR V MT887 |
Asha 303 vs Nokia Asha 206 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 303 vs Lumia 505 |
Asha 303 vs Lumia 720 |
Asha 303 vs Lumia 520 |
Asha 303 vs Asha 310 |
Asha 303 vs Asha 501 |
Asha 303 vs Asha 210 |
Asha 303 vs Nokia 515 |
Asha 303 vs Asha 307 |
Asha 303 vs Asha 503 |
Asha 303 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 303 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 303 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 303 vs Asha 500 |
Galaxy Y Pro vs Asha 303 |
Nokia 701 vs Asha 303 |
Nokia C7 vs Asha 303 |
Nokia C6 vs Asha 303 |
Bold Touch 9930 vs Asha 303 |
Galaxy Pro vs Asha 303 |
HTC Explorer vs Asha 303 |
Nokia C3 vs Asha 303 |
Live with Walkman vs Asha 303 |
Lumia 710 vs Asha 303 |
Lumia 800 vs Asha 303 |
Motorola RAZR vs Asha 303 |
iPhone 4S vs Asha 303 |
iPhone 4 vs Asha 303 |
Nokia Asha 205 vs Galaxy Discover |
Nokia Asha 205 vs Galaxy Stratosphere II |
Nokia Asha 205 vs HTC DROID DNA |
Nokia Asha 205 vs HTC One SV |
Nokia Asha 205 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 205 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
Nokia Asha 205 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
Nokia Asha 205 vs Sony Xperia E |
Nokia Asha 205 vs Sony Xperia E dual |
Nokia Asha 205 vs Sony Xperia V |
Nokia Asha 205 vs Sony Xperia J |
Nokia Asha 205 vs HTC Butterfly |
Nokia Asha 205 vs Lumia 505 |
Nokia Asha 205 vs Galaxy Grand I9080 |
Nokia Asha 205 vs Galaxy Grand I9082 |
Nokia Asha 205 vs Xperia ZL |
Nokia Asha 205 vs Xperia Z |
Nokia Asha 205 vs Tri Chip C333 |
Nokia Asha 205 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nokia Asha 205 vs Mach LS860 |
Nokia Asha 205 vs Galaxy Express |
Nokia Asha 205 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Nokia Asha 205 vs Ativ Odyssey I930 |
Nokia Asha 205 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nokia Asha 205 vs Desire U |
Nokia Asha 205 vs Liquid E1 |
Nokia Asha 205 vs Liquid Z110 |
Nokia Asha 205 vs Liquid Gallant E350 |
Nokia Asha 205 vs Liquid Gallant Duo |
Nokia Asha 205 vs CloudMobile S500 |
Nokia Asha 205 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 205 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 205 vs Asha 310 |
Nokia Asha 205 vs Asha 501 |
Nokia Asha 205 vs Asha 210 |
Nokia Asha 205 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 205 vs Asha 307 |
Nokia Asha 205 vs Asha 503 |
Nokia Asha 205 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 205 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 205 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 205 vs Asha 500 |
Nokia Asha 206 vs Nokia Asha 205 |
Nokia Asha 308 vs Nokia Asha 205 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Asha 205 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Asha 205 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 205 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 205 |
Asha 203 vs Nokia Asha 205 |
Asha 302 vs Nokia Asha 205 |
Asha 200 vs Nokia Asha 205 |
Asha 201 vs Nokia Asha 205 |
Asha 300 vs Nokia Asha 205 |
Nexus 4 vs Nokia Asha 205 |
RAZR V MT887 vs Nokia Asha 205 |
RAZR V XT889 vs Nokia Asha 205 |
RAZR i XT890 vs Nokia Asha 205 |
RAZR HD XT925 vs Nokia Asha 205 |
RAZR M XT905 vs Nokia Asha 205 |
DROID RAZR MAXX HD vs Nokia Asha 205 |
DROID RAZR HD vs Nokia Asha 205 |
DROID RAZR M vs Nokia Asha 205 |
Nokia Lumia 510 vs Nokia Asha 205 |
Nokia Lumia 822 vs Nokia Asha 205 |
HTC One SU vs Nokia Asha 205 |
HTC Desire X vs Nokia Asha 205 |
HTC One SC vs Nokia Asha 205 |
HTC One ST vs Nokia Asha 205 |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Asha 205 |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Asha 205 |
Nokia Lumia 810 vs Nokia Asha 205 |
Nokia Lumia 920 vs Nokia Asha 205 |
Nokia Lumia 820 vs Nokia Asha 205 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 205 |
Lumia 610 vs Nokia Asha 205 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 205 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 205 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 205 |