Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 310 (6 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tholuoian1Thiết kế gọn,hình ảnh đẹp,dễ sử dụng(3.366 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/12/dhr1417744447.jpg)
giadungtotPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.516 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hoalacanh2Chụp ảnh tự sướng đẹp thôi rồi. Máy này ko chê vào đâu dc(3.538 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhaucảm ứng mượt mà sang trọng và tinh tế(3.668 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/05/vcx1400737069.jpg)
tramlikevẫn là sản phẩm chất lượng với thương hiệu(3.794 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6máy về với cái giá thực tế của nó.(3.892 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 515 (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoiThiết kế lạ mắt, một sản phẩm thanh công, nhiều người yêu thích(3.679 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2013/09/yau1378284326.jpg)
hotronganhangmàn hình rõ nét, cảm ứng nhanh nhạy(3.681 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2013/09/xht1379771684.png)
hoacodonxài đẳng cấp, dòng máy doanh nhân(4.119 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 310 (RM-911) Black đại diện cho Asha 310 | vs | Nokia 515 Dual SIM Black đại diện cho Nokia 515 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 20MB | vs | 256MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Stereo FM radio with RDS; FM recording
- SNS applications - Organizer - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | 5.25giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 912giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 104g | vs | 101g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.9 x 54 x 13 mm | vs | 114 x 48 x 11 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 310 vs Rex 90 S5292 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Rex 80 S5222R | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Rex 70 S3802 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Rex 60 C3312R | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Galaxy Young S6310 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Galaxy Fame S6810 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Optimus F7 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Optimus F5 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Optimus G Pro | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Optimus L7 II | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 210 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 502 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 500 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Lumia 520 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Lumia 720 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 620 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 810 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 309 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 920 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 820 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 311 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 306 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 305 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Lumia 610 NFC vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Lumia 610 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Lumia 900 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Asha 200 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Asha 300 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Lumia 710 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Lumia 800 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Nokia 515 vs Galaxy Trend |
![]() | ![]() | Nokia 515 vs Asha 307 |
![]() | ![]() | Nokia 515 vs Optimus L4 |
![]() | ![]() | Nokia 515 vs Nokia 301 |
![]() | ![]() | Nokia 515 vs nokia 220 |
![]() | ![]() | Nokia 515 vs Nokia 130 |
![]() | ![]() | Nokia 515 vs Nokia 107 |
![]() | ![]() | Nokia 515 vs Nokia 215 |
![]() | ![]() | Nokia 515 vs Nokia 215 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 210 vs Nokia 515 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Nokia 515 |
![]() | ![]() | Asha 501 vs Nokia 515 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Nokia 515 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 308 vs Nokia 515 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 309 vs Nokia 515 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 311 vs Nokia 515 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Nokia 515 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 305 vs Nokia 515 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Nokia 515 |
![]() | ![]() | Asha 302 vs Nokia 515 |
![]() | ![]() | Asha 200 vs Nokia 515 |
![]() | ![]() | Asha 201 vs Nokia 515 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Nokia 515 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Nokia 515 |