Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Nexus 4 (4 ý kiến)
hakute6san pham co su dang dang va manh me hinh dang phu hop(3.913 ngày trước)
hoccodon6cấu hình mạnh, kich thước màn hình cũng khá rộng và thiết kế cũng khá hợp mắt(3.985 ngày trước)
luanlovely6thích con này vì ram xử lý mạnh mẽ, vẫn sang trọng và đỡ lo hơn(3.985 ngày trước)
dailydaumo1máy đẹp, giao diện thân thiện, hệ điều hành tiến tiến(4.041 ngày trước)
Ý kiến của người chọn I9105 Galaxy S II Plus (2 ý kiến)
chiocoshopthiết kế bắt mắt, màu sắc trang nhã, nhiều ứng dụng(3.951 ngày trước)
hoacodonthiết kế đẹp bắt mắt, mỏng nhỏ gọn, nhiều tính năng, màu sắc trang nhã(4.012 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Nexus 4 E960 (LG Nexus 4/ LG Mako) 16GB Black đại diện cho Nexus 4 | vs | Samsung I9105 Galaxy S II Plus (GT-I9105 ) đại diện cho I9105 Galaxy S II Plus | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • VoIP • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Mini-SIM
- Touch focus, geo-tagging, face detection - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - TouchWiz UI v4.0
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization - Stereo FM radio with RDS - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2100mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 390 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 139g | vs | 121g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 133.9 x 68.7 x 9.1 mm | vs | 125.3 x 66.1 x 9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nexus 4 vs Nokia Asha 206 |
Nexus 4 vs Nokia Asha 205 |
Nexus 4 vs Galaxy Discover |
Nexus 4 vs Galaxy Stratosphere II |
Nexus 4 vs HTC DROID DNA |
Nexus 4 vs HTC One SV |
Nexus 4 vs Nokia Lumia 620 |
Nexus 4 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
Nexus 4 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
Nexus 4 vs Sony Xperia E |
Nexus 4 vs Sony Xperia E dual |
Nexus 4 vs Sony Xperia V |
Nexus 4 vs Sony Xperia J |
Nexus 4 vs HTC Butterfly |
Nexus 4 vs Lumia 505 |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9080 |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9082 |
Nexus 4 vs Xperia ZL |
Nexus 4 vs Xperia Z |
Nexus 4 vs Tri Chip C333 |
Nexus 4 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nexus 4 vs Mach LS860 |
Nexus 4 vs Galaxy Express |
Nexus 4 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Nexus 4 vs Ativ Odyssey I930 |
Nexus 4 vs Desire U |
Nexus 4 vs Liquid E1 |
Nexus 4 vs Liquid Z110 |
Nexus 4 vs Liquid Gallant E350 |
Nexus 4 vs Liquid Gallant Duo |
Nexus 4 vs CloudMobile S500 |
Nexus 4 vs Blackberry Z10 |
Nexus 4 vs Lumia 720 |
Nexus 4 vs Lumia 520 |
Nexus 4 vs HTC One |
Nexus 4 vs Blackberry Q10 |
Nexus 4 vs Galaxy Note III |
Nexus 4 vs Motorola Moto X |
Galaxy Nexus vs Nexus 4 |
Nexus S vs Nexus 4 |
iPhone 4S vs Nexus 4 |
iPhone 4 vs Nexus 4 |
Sony Xperia SL vs Nexus 4 |
Sony Xperia sola vs Nexus 4 |
Sony Xperia S vs Nexus 4 |
Sony Xperia TL vs Nexus 4 |
Sony Xperia TX vs Nexus 4 |
iPhone 5 vs Nexus 4 |
Sony Xperia T vs Nexus 4 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Nexus 4 |
Sony Xperia Tipo vs Nexus 4 |
Sony Xperia Miro vs Nexus 4 |
Sony Xperia Go vs Nexus 4 |
Sony Xperia acro S vs Nexus 4 |
Sony Xperia neo L vs Nexus 4 |
Sony Xperia U vs Nexus 4 |
Sony Xperia Acro HD vs Nexus 4 |
Sony Xperia P vs Nexus 4 |
Sony Xperia Ion vs Nexus 4 |
HTC One SU vs Nexus 4 |
HTC One SC vs Nexus 4 |
HTC One ST vs Nexus 4 |
HTC One VX vs Nexus 4 |
HTC One X+ vs Nexus 4 |
HTC One XL vs Nexus 4 |
HTC One S vs Nexus 4 |
HTC One X vs Nexus 4 |
HTC One V vs Nexus 4 |
Galaxy S III mini vs Nexus 4 |
Galaxy S3 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S3 vs Nexus 4 |
RAZR V MT887 vs Nexus 4 |
RAZR V XT889 vs Nexus 4 |
RAZR i XT890 vs Nexus 4 |
RAZR HD XT925 vs Nexus 4 |
RAZR M XT905 vs Nexus 4 |
DROID RAZR MAXX HD vs Nexus 4 |
DROID RAZR HD vs Nexus 4 |
DROID RAZR M vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 510 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 822 vs Nexus 4 |
HTC Desire X vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8S vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8X vs Nexus 4 |
Galaxy Note II vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 810 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 920 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 820 vs Nexus 4 |
Lumia 900 vs Nexus 4 |
Lumia 800 vs Nexus 4 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Desire U |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid E1 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Z110 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Gallant E350 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Gallant Duo |
I9105 Galaxy S II Plus vs CloudMobile S500 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Blackberry Z10 |
I9105 Galaxy S II Plus vs HTC One |
I9105 Galaxy S II Plus vs Blackberry Q10 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Galaxy Note III |
I9105 Galaxy S II Plus vs Motorola Moto X |
Galaxy Stratosphere II vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy S III mini vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy S3 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Samsung Galaxy S III T999 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Samsung Galaxy S III I747 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Samsung Galaxy S III I535 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Samsung Galaxy S3 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy S Plus vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy S2 Mini vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Spica vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy SL vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy S vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy S2 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Ativ Odyssey I930 vs I9105 Galaxy S II Plus |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Express vs I9105 Galaxy S II Plus |
Mach LS860 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Spectrum II 4G VS930 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Tri Chip C333 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Xperia Z vs I9105 Galaxy S II Plus |
Xperia ZL vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Grand I9082 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Grand I9080 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Lumia 505 vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC Butterfly vs I9105 Galaxy S II Plus |
Sony Xperia J vs I9105 Galaxy S II Plus |
Sony Xperia V vs I9105 Galaxy S II Plus |
Sony Xperia E dual vs I9105 Galaxy S II Plus |
Sony Xperia E vs I9105 Galaxy S II Plus |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nokia Lumia 620 vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One SV vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC DROID DNA vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Discover vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nokia Asha 205 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nokia Asha 206 vs I9105 Galaxy S II Plus |
RAZR V MT887 vs I9105 Galaxy S II Plus |
RAZR V XT889 vs I9105 Galaxy S II Plus |
RAZR i XT890 vs I9105 Galaxy S II Plus |
RAZR HD XT925 vs I9105 Galaxy S II Plus |
RAZR M XT905 vs I9105 Galaxy S II Plus |
DROID RAZR MAXX HD vs I9105 Galaxy S II Plus |
DROID RAZR HD vs I9105 Galaxy S II Plus |
DROID RAZR M vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nokia Lumia 510 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nokia Lumia 822 vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One SU vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC Desire X vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One SC vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One ST vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC Windows Phone 8S vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC Windows Phone 8X vs I9105 Galaxy S II Plus |
iPhone 4S vs I9105 Galaxy S II Plus |
iPhone 4 vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One VX vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One X+ vs I9105 Galaxy S II Plus |
iPhone 5 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Note II vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One XL vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One S vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One X vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One V vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Nexus vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nexus S vs I9105 Galaxy S II Plus |