Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy S III I535 (1 ý kiến)
chiocoshopgiao diện thân thiện, dễ sử dụng, kho ứng dụng nhiều(3.996 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nexus 4 (5 ý kiến)
MINHHUNG6mẫu mã đẹp, giá cả phải chăng,cấu hình cao(3.705 ngày trước)
tramlikemẫu mã đẹp, giá cả phải chăng va pin cực tốt(3.705 ngày trước)
hakute6sản phẩm được cải tiến, quá tuyệt vời(3.705 ngày trước)
luanlovely6mỏng , nhẹ , bền hơn, cấu hình cao hơn.(3.705 ngày trước)
hoccodon6cau hinh manh hon so voi dong kia(3.705 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S III I535 (Samsung SGH-I535/ Samsung Galaxy S 3) 16GB Marble White (For Verizon) đại diện cho Samsung Galaxy S III I535 | vs | LG Nexus 4 E960 (LG Nexus 4/ LG Mako) 16GB Black đại diện cho Nexus 4 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • VoIP • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- TouchWiz UI v4.0 - Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization - MicroSIM card support only - S-Voice natural language commands and dictation - Smart Stay eye tracking - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - Mini-SIM
- Touch focus, geo-tagging, face detection - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Po 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 390 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 139g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 133.9 x 68.7 x 9.1 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Samsung Galaxy S III I535 vs Samsung Galaxy S III I747 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Samsung Galaxy S III I535 vs HTC Desire VT |
Samsung Galaxy S III I535 vs HTC Desire VC |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia Tipo |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia Tipo Dual |
Samsung Galaxy S III I535 vs Samsung Galaxy Chat |
Samsung Galaxy S III I535 vs Galaxy Note II |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia SL |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia T |
Samsung Galaxy S III I535 vs Nokia Lumia 820 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Nokia Lumia 920 |
Samsung Galaxy S III I535 vs iPhone 5 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Galaxy S3 |
Samsung Galaxy S III I535 vs HTC One X+ |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia TX |
Samsung Galaxy S III I535 vs LG Optimus G |
Samsung Galaxy S III I535 vs Galaxy S III mini |
Samsung Galaxy S III I535 vs Samsung Galaxy Music |
Samsung Galaxy S III I535 vs Samsung Galaxy Music Duos |
Samsung Galaxy S III I535 vs Nokia Lumia 810 |
Samsung Galaxy S III I535 vs HTC One VX |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia TL |
Samsung Galaxy S III I535 vs Samsung Galaxy Premier I9260 |
Samsung Galaxy S III I535 vs HTC One ST |
Samsung Galaxy S III I535 vs HTC One SC |
Samsung Galaxy S III I535 vs HTC One SU |
Samsung Galaxy S III I535 vs Nokia Lumia 822 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Nokia Lumia 510 |
Samsung Galaxy S III I535 vs DROID RAZR M |
Samsung Galaxy S III I535 vs DROID RAZR HD |
Samsung Galaxy S III I535 vs DROID RAZR MAXX HD |
Samsung Galaxy S III I535 vs RAZR i XT890 |
Samsung Galaxy S III I535 vs RAZR V XT889 |
Samsung Galaxy S III I535 vs RAZR V MT887 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Galaxy Stratosphere II |
Samsung Galaxy S III I535 vs HTC One SV |
Samsung Galaxy S III I535 vs Nokia Lumia 620 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia E |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia E dual |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia V |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia J |
Samsung Galaxy S III I535 vs Lumia 505 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Xperia ZL |
Samsung Galaxy S III I535 vs Xperia Z |
Samsung Galaxy S III I535 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Samsung Galaxy S III I535 vs Blackberry Z10 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Lumia 720 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Lumia 520 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Optimus G Pro |
Samsung Galaxy S III I535 vs HTC One |
Samsung Galaxy S III I535 vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Galaxy S4 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Xperia L |
Samsung Galaxy S III I535 vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S III I535 vs Galaxy Note III |
Samsung Galaxy S III I535 vs Lumia 925 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Lumia 928 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Xperia ZR |
Samsung Galaxy S III I535 vs BlackBerry Q5 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A800 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A850 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A830 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A840 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A810 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A820 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A860 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A870 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A880 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A840SP |
Samsung Galaxy S III I535 vs Lumia 1020 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Motorola Moto X |
Samsung Galaxy S3 vs Samsung Galaxy S III I535 |
Sony Xperia Miro vs Samsung Galaxy S III I535 |
Sony Xperia Go vs Samsung Galaxy S III I535 |
HTC Desire C vs Samsung Galaxy S III I535 |
HTC Desire V T328w vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy Note vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy S2 vs Samsung Galaxy S III I535 |
Sony Xperia sola vs Samsung Galaxy S III I535 |
Sony Xperia S vs Samsung Galaxy S III I535 |
iPhone 4S vs Samsung Galaxy S III I535 |
iPhone 4 vs Samsung Galaxy S III I535 |
Lumia 610 NFC vs Samsung Galaxy S III I535 |
Lumia 610 vs Samsung Galaxy S III I535 |
Lumia 900 vs Samsung Galaxy S III I535 |
Lumia 710 vs Samsung Galaxy S III I535 |
Lumia 800 vs Samsung Galaxy S III I535 |
HTC One XL vs Samsung Galaxy S III I535 |
HTC One S vs Samsung Galaxy S III I535 |
HTC One X vs Samsung Galaxy S III I535 |
HTC One V vs Samsung Galaxy S III I535 |
Samsung Galaxy 3 vs Samsung Galaxy S III I535 |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy S vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy S2 Mini vs Samsung Galaxy S III I535 |
DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S III I535 |
Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy S Plus vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy SL vs Samsung Galaxy S III I535 |
Nexus S vs Samsung Galaxy S III I535 |
Sony Xperia P vs Samsung Galaxy S III I535 |
Sony Xperia Ion vs Samsung Galaxy S III I535 |
Nexus 4 vs Nokia Asha 206 |
Nexus 4 vs Nokia Asha 205 |
Nexus 4 vs Galaxy Discover |
Nexus 4 vs Galaxy Stratosphere II |
Nexus 4 vs HTC DROID DNA |
Nexus 4 vs HTC One SV |
Nexus 4 vs Nokia Lumia 620 |
Nexus 4 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
Nexus 4 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
Nexus 4 vs Sony Xperia E |
Nexus 4 vs Sony Xperia E dual |
Nexus 4 vs Sony Xperia V |
Nexus 4 vs Sony Xperia J |
Nexus 4 vs HTC Butterfly |
Nexus 4 vs Lumia 505 |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9080 |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9082 |
Nexus 4 vs Xperia ZL |
Nexus 4 vs Xperia Z |
Nexus 4 vs Tri Chip C333 |
Nexus 4 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nexus 4 vs Mach LS860 |
Nexus 4 vs Galaxy Express |
Nexus 4 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Nexus 4 vs Ativ Odyssey I930 |
Nexus 4 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nexus 4 vs Desire U |
Nexus 4 vs Liquid E1 |
Nexus 4 vs Liquid Z110 |
Nexus 4 vs Liquid Gallant E350 |
Nexus 4 vs Liquid Gallant Duo |
Nexus 4 vs CloudMobile S500 |
Nexus 4 vs Blackberry Z10 |
Nexus 4 vs Lumia 720 |
Nexus 4 vs Lumia 520 |
Nexus 4 vs HTC One |
Nexus 4 vs Blackberry Q10 |
Nexus 4 vs Galaxy Note III |
Nexus 4 vs Motorola Moto X |
Galaxy Nexus vs Nexus 4 |
Nexus S vs Nexus 4 |
iPhone 4S vs Nexus 4 |
iPhone 4 vs Nexus 4 |
Sony Xperia SL vs Nexus 4 |
Sony Xperia sola vs Nexus 4 |
Sony Xperia S vs Nexus 4 |
Sony Xperia TL vs Nexus 4 |
Sony Xperia TX vs Nexus 4 |
iPhone 5 vs Nexus 4 |
Sony Xperia T vs Nexus 4 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Nexus 4 |
Sony Xperia Tipo vs Nexus 4 |
Sony Xperia Miro vs Nexus 4 |
Sony Xperia Go vs Nexus 4 |
Sony Xperia acro S vs Nexus 4 |
Sony Xperia neo L vs Nexus 4 |
Sony Xperia U vs Nexus 4 |
Sony Xperia Acro HD vs Nexus 4 |
Sony Xperia P vs Nexus 4 |
Sony Xperia Ion vs Nexus 4 |
HTC One SU vs Nexus 4 |
HTC One SC vs Nexus 4 |
HTC One ST vs Nexus 4 |
HTC One VX vs Nexus 4 |
HTC One X+ vs Nexus 4 |
HTC One XL vs Nexus 4 |
HTC One S vs Nexus 4 |
HTC One X vs Nexus 4 |
HTC One V vs Nexus 4 |
Galaxy S III mini vs Nexus 4 |
Galaxy S3 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S3 vs Nexus 4 |
RAZR V MT887 vs Nexus 4 |
RAZR V XT889 vs Nexus 4 |
RAZR i XT890 vs Nexus 4 |
RAZR HD XT925 vs Nexus 4 |
RAZR M XT905 vs Nexus 4 |
DROID RAZR MAXX HD vs Nexus 4 |
DROID RAZR HD vs Nexus 4 |
DROID RAZR M vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 510 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 822 vs Nexus 4 |
HTC Desire X vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8S vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8X vs Nexus 4 |
Galaxy Note II vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 810 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 920 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 820 vs Nexus 4 |
Lumia 900 vs Nexus 4 |
Lumia 800 vs Nexus 4 |