Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia Lumia 820 (5 ý kiến)
cuongjonstone123Trường hợp nếu xem phim hoặc giải trí 3D cao cấp trong vài giờ liên tục thì không chỉ mặt sau lưng máy tỏa nhiệt mà màn hình cũng bắt đầu nóng ran, gây cảm giác khó chịu nếu cầm trên tay.(3.887 ngày trước)
Mở rộng
xuanthe24hfMáy thời trang, cảm ứng mượt mà, hoạt động ổn định, nhiều ứng dụng văn phòng tốt(4.063 ngày trước)
dailydaumo1Đương nhiên là tôi chọn lumia rồi, sành điệu, đẳng cấp hơn(4.112 ngày trước)
chiocoshopmáy đẹp hơn thích hợp cho giới trẻ và người năng động(4.139 ngày trước)
PhukienthoitrangYMEthiết kế đẹp hơn, cấu hình rất ổn và mạnh mẽ(4.173 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nexus 4 (4 ý kiến)
hakute6Rẻ, đẹp là đủ! Đồ họa tốt, màn hình lại rộng!(3.820 ngày trước)
luanlovely6Giá cả hợp lí hơn, màu sắc sang trọng(3.820 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế sang trọng đẹp mắt,cấu hình cũng tốt(3.823 ngày trước)
anhlinh10091995Thiết kế đẹp , giá rẻ và màn hình Hiển thị rất đẹp(4.236 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 820 Red đại diện cho Nokia Lumia 820 | vs | LG Nexus 4 E960 (LG Nexus 4/ LG Mako) 16GB Black đại diện cho Nexus 4 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • VoIP • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Mini-SIM
- Touch focus, geo-tagging, face detection - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1650mAh | vs | Li-Po 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 330 giờ | vs | 390 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 160g | vs | 139g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 123.8 x 68.5 x 9.9 mm | vs | 133.9 x 68.7 x 9.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia Lumia 820 vs Nokia Lumia 920 |
Nokia Lumia 820 vs iPhone 5 |
Nokia Lumia 820 vs Galaxy S3 |
Nokia Lumia 820 vs Nokia Asha 309 |
Nokia Lumia 820 vs Nokia Asha 308 |
Nokia Lumia 820 vs HTC One X+ |
Nokia Lumia 820 vs Galaxy S III mini |
Nokia Lumia 820 vs Nokia Lumia 810 |
Nokia Lumia 820 vs HTC One ST |
Nokia Lumia 820 vs HTC One SC |
Nokia Lumia 820 vs HTC One SU |
Nokia Lumia 820 vs Nokia Lumia 822 |
Nokia Lumia 820 vs Nokia Lumia 510 |
Nokia Lumia 820 vs DROID RAZR M |
Nokia Lumia 820 vs DROID RAZR HD |
Nokia Lumia 820 vs DROID RAZR MAXX HD |
Nokia Lumia 820 vs RAZR i XT890 |
Nokia Lumia 820 vs RAZR V XT889 |
Nokia Lumia 820 vs RAZR V MT887 |
Nokia Lumia 820 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Lumia 820 vs Nokia Asha 205 |
Nokia Lumia 820 vs HTC One SV |
Nokia Lumia 820 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 505 |
Nokia Lumia 820 vs Blackberry Z10 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 720 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 520 |
Nokia Lumia 820 vs Asha 310 |
Nokia Lumia 820 vs HTC One |
Nokia Lumia 820 vs Blackberry Q10 |
Nokia Lumia 820 vs Galaxy S4 |
Nokia Lumia 820 vs Galaxy S4 LTE |
Nokia Lumia 820 vs Galaxy Note III |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 925 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 928 |
Nokia Lumia 820 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 820 vs Galaxy S4 mini |
Nokia Lumia 820 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 625 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 1020 |
Nokia Lumia 820 vs Galaxy S4 zoom |
Nokia Lumia 820 vs iPhone 5C |
Nokia Lumia 820 vs iPhone 5S |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 1320 |
Nokia Lumia 820 vs Asha 500 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 820 vs OPPO Find Mirror |
Nokia Lumia 820 vs Oppo Find Muse |
Nokia Lumia 820 vs OPPO Find Piano |
Nokia Lumia 820 vs OPPO Find Clover |
Nokia Lumia 820 vs OPPO Find Way |
Nokia Lumia 820 vs OPPO Find 5 |
Nokia Lumia 820 vs OPPO Find 5 mini |
LG Optimus L5 Dual vs Nokia Lumia 820 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Lumia 820 |
Lumia 610 vs Nokia Lumia 820 |
Lumia 900 vs Nokia Lumia 820 |
Lumia 710 vs Nokia Lumia 820 |
Lumia 800 vs Nokia Lumia 820 |
iPhone 3G vs Nokia Lumia 820 |
iPhone 4S vs Nokia Lumia 820 |
iPhone 3GS vs Nokia Lumia 820 |
iPhone 4 vs Nokia Lumia 820 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Lumia 820 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Lumia 820 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 203 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 302 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 200 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 201 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 820 |
Galaxy Note II vs Nokia Lumia 820 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Nokia Lumia 820 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Nokia Lumia 820 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Nokia Lumia 820 |
Samsung Galaxy S3 vs Nokia Lumia 820 |
Galaxy Note vs Nokia Lumia 820 |
Galaxy S2 vs Nokia Lumia 820 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 820 |
Motorola RAZR vs Nokia Lumia 820 |
HTC One X vs Nokia Lumia 820 |
Sony Xperia SL vs Nokia Lumia 820 |
Sony Xperia sola vs Nokia Lumia 820 |
Sony Xperia S vs Nokia Lumia 820 |
Nexus 4 vs Nokia Asha 206 |
Nexus 4 vs Nokia Asha 205 |
Nexus 4 vs Galaxy Discover |
Nexus 4 vs Galaxy Stratosphere II |
Nexus 4 vs HTC DROID DNA |
Nexus 4 vs HTC One SV |
Nexus 4 vs Nokia Lumia 620 |
Nexus 4 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
Nexus 4 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
Nexus 4 vs Sony Xperia E |
Nexus 4 vs Sony Xperia E dual |
Nexus 4 vs Sony Xperia V |
Nexus 4 vs Sony Xperia J |
Nexus 4 vs HTC Butterfly |
Nexus 4 vs Lumia 505 |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9080 |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9082 |
Nexus 4 vs Xperia ZL |
Nexus 4 vs Xperia Z |
Nexus 4 vs Tri Chip C333 |
Nexus 4 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nexus 4 vs Mach LS860 |
Nexus 4 vs Galaxy Express |
Nexus 4 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Nexus 4 vs Ativ Odyssey I930 |
Nexus 4 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nexus 4 vs Desire U |
Nexus 4 vs Liquid E1 |
Nexus 4 vs Liquid Z110 |
Nexus 4 vs Liquid Gallant E350 |
Nexus 4 vs Liquid Gallant Duo |
Nexus 4 vs CloudMobile S500 |
Nexus 4 vs Blackberry Z10 |
Nexus 4 vs Lumia 720 |
Nexus 4 vs Lumia 520 |
Nexus 4 vs HTC One |
Nexus 4 vs Blackberry Q10 |
Nexus 4 vs Galaxy Note III |
Nexus 4 vs Motorola Moto X |
Galaxy Nexus vs Nexus 4 |
Nexus S vs Nexus 4 |
iPhone 4S vs Nexus 4 |
iPhone 4 vs Nexus 4 |
Sony Xperia SL vs Nexus 4 |
Sony Xperia sola vs Nexus 4 |
Sony Xperia S vs Nexus 4 |
Sony Xperia TL vs Nexus 4 |
Sony Xperia TX vs Nexus 4 |
iPhone 5 vs Nexus 4 |
Sony Xperia T vs Nexus 4 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Nexus 4 |
Sony Xperia Tipo vs Nexus 4 |
Sony Xperia Miro vs Nexus 4 |
Sony Xperia Go vs Nexus 4 |
Sony Xperia acro S vs Nexus 4 |
Sony Xperia neo L vs Nexus 4 |
Sony Xperia U vs Nexus 4 |
Sony Xperia Acro HD vs Nexus 4 |
Sony Xperia P vs Nexus 4 |
Sony Xperia Ion vs Nexus 4 |
HTC One SU vs Nexus 4 |
HTC One SC vs Nexus 4 |
HTC One ST vs Nexus 4 |
HTC One VX vs Nexus 4 |
HTC One X+ vs Nexus 4 |
HTC One XL vs Nexus 4 |
HTC One S vs Nexus 4 |
HTC One X vs Nexus 4 |
HTC One V vs Nexus 4 |
Galaxy S III mini vs Nexus 4 |
Galaxy S3 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S3 vs Nexus 4 |
RAZR V MT887 vs Nexus 4 |
RAZR V XT889 vs Nexus 4 |
RAZR i XT890 vs Nexus 4 |
RAZR HD XT925 vs Nexus 4 |
RAZR M XT905 vs Nexus 4 |
DROID RAZR MAXX HD vs Nexus 4 |
DROID RAZR HD vs Nexus 4 |
DROID RAZR M vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 510 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 822 vs Nexus 4 |
HTC Desire X vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8S vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8X vs Nexus 4 |
Galaxy Note II vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 810 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 920 vs Nexus 4 |
Lumia 900 vs Nexus 4 |
Lumia 800 vs Nexus 4 |