Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Nexus 4 (7 ý kiến)
xedienhanoilịch thiệp, các tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.402 ngày trước)
nijianhapkhauĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất, thương hiệu toàn cầu(3.405 ngày trước)
phimtoancaumàn hình cảm ứng tiện lợi cho công việc và giải trí(3.566 ngày trước)
xedienxinmàn hình hiển thị rõ ràng, giá cả phù hợp nằm trong mức trung bình(3.567 ngày trước)
luanlovely6màn hình hiện thị tốt, trang bị màn hình rộng hơn(3.867 ngày trước)
dungsonBOSTONEGoogle Nexus 4 là đại diện tốt nhất cho dòng điện thoại thông minh chạy hệ điều hành Android mức giá phải chăng: 300 USD (khoảng 6,3 triệu đồng) cho phiên bản 8GB mở mạng, phiên bản 16GB chỉ đắt hơn 50 USD (khoảng 1 triệu đồng)(3.874 ngày trước)
Mở rộng
hoccodon6thử chọn xem dùng thế nào chắc tốt hơn(3.910 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire U (2 ý kiến)
hakute6dung lượng Ram và dung lượng đổ cứng lớn(3.731 ngày trước)
dungtien21máy nhìn dất mem , cấu hình dất tốt .(4.184 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Nexus 4 E960 (LG Nexus 4/ LG Mako) 16GB Black đại diện cho Nexus 4 | vs | HTC Desire U (HTC T327w) Black đại diện cho Desire U | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • VoIP • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Mini-SIM
- Touch focus, geo-tagging, face detection - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2100mAh | vs | Li-Ion 1650mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 390 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 139g | vs | 114g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 133.9 x 68.7 x 9.1 mm | vs | 118.5 x 62.3 x 9.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nexus 4 vs Nokia Asha 206 |
Nexus 4 vs Nokia Asha 205 |
Nexus 4 vs Galaxy Discover |
Nexus 4 vs Galaxy Stratosphere II |
Nexus 4 vs HTC DROID DNA |
Nexus 4 vs HTC One SV |
Nexus 4 vs Nokia Lumia 620 |
Nexus 4 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
Nexus 4 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
Nexus 4 vs Sony Xperia E |
Nexus 4 vs Sony Xperia E dual |
Nexus 4 vs Sony Xperia V |
Nexus 4 vs Sony Xperia J |
Nexus 4 vs HTC Butterfly |
Nexus 4 vs Lumia 505 |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9080 |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9082 |
Nexus 4 vs Xperia ZL |
Nexus 4 vs Xperia Z |
Nexus 4 vs Tri Chip C333 |
Nexus 4 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nexus 4 vs Mach LS860 |
Nexus 4 vs Galaxy Express |
Nexus 4 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Nexus 4 vs Ativ Odyssey I930 |
Nexus 4 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nexus 4 vs Liquid E1 |
Nexus 4 vs Liquid Z110 |
Nexus 4 vs Liquid Gallant E350 |
Nexus 4 vs Liquid Gallant Duo |
Nexus 4 vs CloudMobile S500 |
Nexus 4 vs Blackberry Z10 |
Nexus 4 vs Lumia 720 |
Nexus 4 vs Lumia 520 |
Nexus 4 vs HTC One |
Nexus 4 vs Blackberry Q10 |
Nexus 4 vs Galaxy Note III |
Nexus 4 vs Motorola Moto X |
Galaxy Nexus vs Nexus 4 |
Nexus S vs Nexus 4 |
iPhone 4S vs Nexus 4 |
iPhone 4 vs Nexus 4 |
Sony Xperia SL vs Nexus 4 |
Sony Xperia sola vs Nexus 4 |
Sony Xperia S vs Nexus 4 |
Sony Xperia TL vs Nexus 4 |
Sony Xperia TX vs Nexus 4 |
iPhone 5 vs Nexus 4 |
Sony Xperia T vs Nexus 4 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Nexus 4 |
Sony Xperia Tipo vs Nexus 4 |
Sony Xperia Miro vs Nexus 4 |
Sony Xperia Go vs Nexus 4 |
Sony Xperia acro S vs Nexus 4 |
Sony Xperia neo L vs Nexus 4 |
Sony Xperia U vs Nexus 4 |
Sony Xperia Acro HD vs Nexus 4 |
Sony Xperia P vs Nexus 4 |
Sony Xperia Ion vs Nexus 4 |
HTC One SU vs Nexus 4 |
HTC One SC vs Nexus 4 |
HTC One ST vs Nexus 4 |
HTC One VX vs Nexus 4 |
HTC One X+ vs Nexus 4 |
HTC One XL vs Nexus 4 |
HTC One S vs Nexus 4 |
HTC One X vs Nexus 4 |
HTC One V vs Nexus 4 |
Galaxy S III mini vs Nexus 4 |
Galaxy S3 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S3 vs Nexus 4 |
RAZR V MT887 vs Nexus 4 |
RAZR V XT889 vs Nexus 4 |
RAZR i XT890 vs Nexus 4 |
RAZR HD XT925 vs Nexus 4 |
RAZR M XT905 vs Nexus 4 |
DROID RAZR MAXX HD vs Nexus 4 |
DROID RAZR HD vs Nexus 4 |
DROID RAZR M vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 510 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 822 vs Nexus 4 |
HTC Desire X vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8S vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8X vs Nexus 4 |
Galaxy Note II vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 810 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 920 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 820 vs Nexus 4 |
Lumia 900 vs Nexus 4 |
Lumia 800 vs Nexus 4 |
Desire U vs Liquid E1 |
Desire U vs Liquid Z110 |
Desire U vs Liquid Gallant E350 |
Desire U vs Liquid Gallant Duo |
Desire U vs CloudMobile S500 |
HTC Desire X vs Desire U |
HTC Desire SV vs Desire U |
HTC Desire VC vs Desire U |
HTC Desire VT vs Desire U |
HTC Desire C vs Desire U |
HTC Desire V T328w vs Desire U |
Desire Z vs Desire U |
Desire S vs Desire U |
HTC Desire HD vs Desire U |
HTC Desire vs Desire U |
I9105 Galaxy S II Plus vs Desire U |
Ativ Odyssey I930 vs Desire U |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Desire U |
Galaxy Express vs Desire U |
Mach LS860 vs Desire U |
Spectrum II 4G VS930 vs Desire U |
Tri Chip C333 vs Desire U |
Xperia Z vs Desire U |
Xperia ZL vs Desire U |
Galaxy Grand I9082 vs Desire U |
Galaxy Grand I9080 vs Desire U |
Lumia 505 vs Desire U |
HTC Butterfly vs Desire U |
Sony Xperia J vs Desire U |
Sony Xperia V vs Desire U |
Sony Xperia E dual vs Desire U |
Sony Xperia E vs Desire U |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Desire U |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Desire U |
Nokia Lumia 620 vs Desire U |
HTC One SV vs Desire U |
HTC DROID DNA vs Desire U |
Galaxy Stratosphere II vs Desire U |
Galaxy Discover vs Desire U |
Nokia Asha 205 vs Desire U |
Nokia Asha 206 vs Desire U |
RAZR V MT887 vs Desire U |
RAZR V XT889 vs Desire U |
RAZR i XT890 vs Desire U |
RAZR HD XT925 vs Desire U |
RAZR M XT905 vs Desire U |
DROID RAZR MAXX HD vs Desire U |
DROID RAZR HD vs Desire U |
DROID RAZR M vs Desire U |
Nokia Lumia 510 vs Desire U |
Nokia Lumia 822 vs Desire U |
HTC One SU vs Desire U |
HTC One SC vs Desire U |
HTC One ST vs Desire U |
HTC Windows Phone 8S vs Desire U |
HTC Windows Phone 8X vs Desire U |