Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Ion (3 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.261 ngày trước)
hakute6tuy màn hình hẹp hơn nhung các tính năng khác cho thấy đều hơn hẳn(3.606 ngày trước)
hoccodon6Chẳng có lý do gì mà không lụa chọn SP này cả!(3.683 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nexus 4 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Ion (Sony LT28at) (For AT&T) đại diện cho Sony Xperia Ion | vs | LG Nexus 4 E960 (LG Nexus 4/ LG Mako) 16GB Black đại diện cho Nexus 4 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.6inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 12Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • VoIP • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Sony Mobile BRAVIA Engine - Timescape UI - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, 3D sweep panorama, image stabilization - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - ANT+ support - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands | vs | - Mini-SIM
- Touch focus, geo-tagging, face detection - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1900mAh | vs | Li-Po 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4giờ | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | 390 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 144g | vs | 139g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 133 x 68 x 10.8 mm | vs | 133.9 x 68.7 x 9.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Ion vs DROID 4 XT894 |
Sony Xperia Ion vs HTC One V |
Sony Xperia Ion vs HTC One X |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Ion vs HTC One S |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Ion vs HTC One XL |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia Ion vs Samsung Galaxy S3 |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Ion vs Samsung Galaxy S III I535 |
Sony Xperia Ion vs Samsung Galaxy S III I747 |
Sony Xperia Ion vs Samsung Galaxy S III T999 |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Ion vs Galaxy Note II |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Ion vs iPhone 5 |
Sony Xperia Ion vs Galaxy S3 |
Sony Xperia Ion vs HTC One X+ |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Ion vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Ion vs Xperia ZL |
Sony Xperia Ion vs Xperia Z |
Sony Xperia Ion vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Ion vs Galaxy S4 |
Sony Xperia Ion vs Xperia L |
Sony Xperia Ion vs Xperia SP |
Sony Xperia Ion vs Galaxy Note III |
Lumia 900 vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Ion |
iPhone 4S vs Sony Xperia Ion |
iPhone 4 vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Ion |
Galaxy Note vs Sony Xperia Ion |
Nexus 4 vs Nokia Asha 206 |
Nexus 4 vs Nokia Asha 205 |
Nexus 4 vs Galaxy Discover |
Nexus 4 vs Galaxy Stratosphere II |
Nexus 4 vs HTC DROID DNA |
Nexus 4 vs HTC One SV |
Nexus 4 vs Nokia Lumia 620 |
Nexus 4 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
Nexus 4 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
Nexus 4 vs Sony Xperia E |
Nexus 4 vs Sony Xperia E dual |
Nexus 4 vs Sony Xperia V |
Nexus 4 vs Sony Xperia J |
Nexus 4 vs HTC Butterfly |
Nexus 4 vs Lumia 505 |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9080 |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9082 |
Nexus 4 vs Xperia ZL |
Nexus 4 vs Xperia Z |
Nexus 4 vs Tri Chip C333 |
Nexus 4 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nexus 4 vs Mach LS860 |
Nexus 4 vs Galaxy Express |
Nexus 4 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Nexus 4 vs Ativ Odyssey I930 |
Nexus 4 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nexus 4 vs Desire U |
Nexus 4 vs Liquid E1 |
Nexus 4 vs Liquid Z110 |
Nexus 4 vs Liquid Gallant E350 |
Nexus 4 vs Liquid Gallant Duo |
Nexus 4 vs CloudMobile S500 |
Nexus 4 vs Blackberry Z10 |
Nexus 4 vs Lumia 720 |
Nexus 4 vs Lumia 520 |
Nexus 4 vs HTC One |
Nexus 4 vs Blackberry Q10 |
Nexus 4 vs Galaxy Note III |
Nexus 4 vs Motorola Moto X |
Galaxy Nexus vs Nexus 4 |
Nexus S vs Nexus 4 |
iPhone 4S vs Nexus 4 |
iPhone 4 vs Nexus 4 |
Sony Xperia SL vs Nexus 4 |
Sony Xperia sola vs Nexus 4 |
Sony Xperia S vs Nexus 4 |
Sony Xperia TL vs Nexus 4 |
Sony Xperia TX vs Nexus 4 |
iPhone 5 vs Nexus 4 |
Sony Xperia T vs Nexus 4 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Nexus 4 |
Sony Xperia Tipo vs Nexus 4 |
Sony Xperia Miro vs Nexus 4 |
Sony Xperia Go vs Nexus 4 |
Sony Xperia acro S vs Nexus 4 |
Sony Xperia neo L vs Nexus 4 |
Sony Xperia U vs Nexus 4 |
Sony Xperia Acro HD vs Nexus 4 |
Sony Xperia P vs Nexus 4 |
HTC One SU vs Nexus 4 |
HTC One SC vs Nexus 4 |
HTC One ST vs Nexus 4 |
HTC One VX vs Nexus 4 |
HTC One X+ vs Nexus 4 |
HTC One XL vs Nexus 4 |
HTC One S vs Nexus 4 |
HTC One X vs Nexus 4 |
HTC One V vs Nexus 4 |
Galaxy S III mini vs Nexus 4 |
Galaxy S3 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S3 vs Nexus 4 |
RAZR V MT887 vs Nexus 4 |
RAZR V XT889 vs Nexus 4 |
RAZR i XT890 vs Nexus 4 |
RAZR HD XT925 vs Nexus 4 |
RAZR M XT905 vs Nexus 4 |
DROID RAZR MAXX HD vs Nexus 4 |
DROID RAZR HD vs Nexus 4 |
DROID RAZR M vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 510 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 822 vs Nexus 4 |
HTC Desire X vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8S vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8X vs Nexus 4 |
Galaxy Note II vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 810 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 920 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 820 vs Nexus 4 |
Lumia 900 vs Nexus 4 |
Lumia 800 vs Nexus 4 |