Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC One XL (2 ý kiến)
hakute6Kiểu dáng đẹp, sang trọng, chạy êm(3.820 ngày trước)
hoccodon6Nó rất tốt, màn hình chuẩn, giá tốt(3.871 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nexus 4 (2 ý kiến)
tebetiThiết kế đẹp mắt với khung nhôm, mặt sau bằng kính(3.243 ngày trước)
luanlovely6Thời trang, đẳng cấp và đặc biệt là hàng hiệu(3.842 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC One XL (For AT&T) đại diện cho HTC One XL | vs | LG Nexus 4 E960 (LG Nexus 4/ LG Mako) 16GB Black đại diện cho Nexus 4 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super IPS LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • VoIP • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- HTC Sense UI - Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection - Beats Audio - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Mini-SIM
- Touch focus, geo-tagging, face detection - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1800 mAh | vs | Li-Po 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 390 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 139g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 134.4 x 69.9 x 9.3 mm | vs | 133.9 x 68.7 x 9.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC One XL vs Sony Xperia sola |
HTC One XL vs Samsung Galaxy S3 |
HTC One XL vs Sony Xperia acro S |
HTC One XL vs HTC Desire V T328w |
HTC One XL vs HTC Desire C |
HTC One XL vs Sony Xperia Go |
HTC One XL vs Sony Xperia Miro |
HTC One XL vs Samsung Galaxy S III I535 |
HTC One XL vs Samsung Galaxy S III I747 |
HTC One XL vs Samsung Galaxy S III T999 |
HTC One XL vs HTC Desire VT |
HTC One XL vs HTC Desire VC |
HTC One XL vs Sony Xperia Tipo |
HTC One XL vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC One XL vs Galaxy Note II |
HTC One XL vs Sony Xperia SL |
HTC One XL vs Sony Xperia T |
HTC One XL vs Nokia Lumia 920 |
HTC One XL vs iPhone 5 |
HTC One XL vs Galaxy S3 |
HTC One XL vs HTC One X+ |
HTC One XL vs Sony Xperia TX |
HTC One XL vs Galaxy S III mini |
HTC One XL vs HTC One VX |
HTC One XL vs Sony Xperia TL |
HTC One XL vs HTC Desire SV |
HTC One XL vs HTC One ST |
HTC One XL vs HTC One SC |
HTC One XL vs HTC Desire X |
HTC One XL vs HTC One SU |
HTC One XL vs HTC DROID DNA |
HTC One XL vs HTC One SV |
HTC One XL vs Xperia ZL |
HTC One XL vs Xperia Z |
HTC One XL vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One XL vs Blackberry Z10 |
HTC One XL vs Optimus G Pro |
HTC One XL vs Optimus L7 II |
HTC One XL vs HTC One |
HTC One XL vs Blackberry Q10 |
HTC One XL vs Galaxy S4 |
HTC One XL vs Galaxy S4 LTE |
HTC One XL vs RAZR D3 |
HTC One XL vs RAZR D1 |
HTC One XL vs Xperia SP |
HTC One XL vs HTC First |
HTC One XL vs Galaxy Note III |
HTC One XL vs Lumia 925 |
HTC One XL vs Xperia ZR |
HTC One XL vs BlackBerry Q5 |
HTC One XL vs Galaxy S4 mini |
HTC One XL vs Galaxy S4 Active |
HTC One XL vs Lumia 1020 |
HTC One XL vs Galaxy S4 zoom |
HTC One XL vs Xperia Z Ultra |
HTC One XL vs Motorola Moto X |
HTC One XL vs LG G2 |
HTC One XL vs iPhone 5C |
HTC One XL vs iPhone 5S |
HTC One XL vs Xperia Z1 |
HTC One XL vs Lumia 1520 |
HTC One XL vs Lumia 1320 |
HTC One XL vs Nexus 5 |
HTC One XL vs LG GX |
HTC One XL vs G Pro 2 |
HTC One XL vs lg g3 |
HTC One XL vs G Vista |
HTC One XL vs HTC One M8 |
HTC One XL vs LG G2 Lite |
HTC One XL vs Asus Zenfone 6 |
HTC One XL vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One XL vs HTC One E9+ |
HTC One XL vs HTC One (M8) |
HTC One XL vs HTC One M9 |
HTC One XL vs HTC One M8s |
HTC One XL vs HTC One M9+ |
HTC One XL vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One XL vs HTC One ME |
Sony Xperia S vs HTC One XL |
HTC One S vs HTC One XL |
HTC One X vs HTC One XL |
Optimus 4X HD P880 vs HTC One XL |
HTC One V vs HTC One XL |
808 PureView vs HTC One XL |
HTC Titan II vs HTC One XL |
Lumia 800 vs HTC One XL |
Galaxy Nexus vs HTC One XL |
Galaxy Note vs HTC One XL |
Nokia N8 vs HTC One XL |
Galaxy S2 vs HTC One XL |
Sony Xperia U vs HTC One XL |
Sony Xperia P vs HTC One XL |
Sony Xperia ray vs HTC One XL |
HTC Sensation XL vs HTC One XL |
Sony Xperia Play vs HTC One XL |
Sensation XE vs HTC One XL |
Sony Xperia Ion vs HTC One XL |
Sony Xperia Duo vs HTC One XL |
Sony Xperia Arc vs HTC One XL |
Sony Xperia Arc S vs HTC One XL |
iPhone 4S vs HTC One XL |
iPhone 4 vs HTC One XL |
Galaxy S vs HTC One XL |
HTC DROID ERIS vs HTC One XL |
HTC Droid Incredible vs HTC One XL |
Nexus S vs HTC One XL |
Lumia 900 vs HTC One XL |
MOTO XT882 vs HTC One XL |
LG GX500 vs HTC One XL |
LG GX300 vs HTC One XL |
Nexus 4 vs Nokia Asha 206 |
Nexus 4 vs Nokia Asha 205 |
Nexus 4 vs Galaxy Discover |
Nexus 4 vs Galaxy Stratosphere II |
Nexus 4 vs HTC DROID DNA |
Nexus 4 vs HTC One SV |
Nexus 4 vs Nokia Lumia 620 |
Nexus 4 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
Nexus 4 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
Nexus 4 vs Sony Xperia E |
Nexus 4 vs Sony Xperia E dual |
Nexus 4 vs Sony Xperia V |
Nexus 4 vs Sony Xperia J |
Nexus 4 vs HTC Butterfly |
Nexus 4 vs Lumia 505 |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9080 |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9082 |
Nexus 4 vs Xperia ZL |
Nexus 4 vs Xperia Z |
Nexus 4 vs Tri Chip C333 |
Nexus 4 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nexus 4 vs Mach LS860 |
Nexus 4 vs Galaxy Express |
Nexus 4 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Nexus 4 vs Ativ Odyssey I930 |
Nexus 4 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nexus 4 vs Desire U |
Nexus 4 vs Liquid E1 |
Nexus 4 vs Liquid Z110 |
Nexus 4 vs Liquid Gallant E350 |
Nexus 4 vs Liquid Gallant Duo |
Nexus 4 vs CloudMobile S500 |
Nexus 4 vs Blackberry Z10 |
Nexus 4 vs Lumia 720 |
Nexus 4 vs Lumia 520 |
Nexus 4 vs HTC One |
Nexus 4 vs Blackberry Q10 |
Nexus 4 vs Galaxy Note III |
Nexus 4 vs Motorola Moto X |
Galaxy Nexus vs Nexus 4 |
Nexus S vs Nexus 4 |
iPhone 4S vs Nexus 4 |
iPhone 4 vs Nexus 4 |
Sony Xperia SL vs Nexus 4 |
Sony Xperia sola vs Nexus 4 |
Sony Xperia S vs Nexus 4 |
Sony Xperia TL vs Nexus 4 |
Sony Xperia TX vs Nexus 4 |
iPhone 5 vs Nexus 4 |
Sony Xperia T vs Nexus 4 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Nexus 4 |
Sony Xperia Tipo vs Nexus 4 |
Sony Xperia Miro vs Nexus 4 |
Sony Xperia Go vs Nexus 4 |
Sony Xperia acro S vs Nexus 4 |
Sony Xperia neo L vs Nexus 4 |
Sony Xperia U vs Nexus 4 |
Sony Xperia Acro HD vs Nexus 4 |
Sony Xperia P vs Nexus 4 |
Sony Xperia Ion vs Nexus 4 |
HTC One SU vs Nexus 4 |
HTC One SC vs Nexus 4 |
HTC One ST vs Nexus 4 |
HTC One VX vs Nexus 4 |
HTC One X+ vs Nexus 4 |
HTC One S vs Nexus 4 |
HTC One X vs Nexus 4 |
HTC One V vs Nexus 4 |
Galaxy S III mini vs Nexus 4 |
Galaxy S3 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S3 vs Nexus 4 |
RAZR V MT887 vs Nexus 4 |
RAZR V XT889 vs Nexus 4 |
RAZR i XT890 vs Nexus 4 |
RAZR HD XT925 vs Nexus 4 |
RAZR M XT905 vs Nexus 4 |
DROID RAZR MAXX HD vs Nexus 4 |
DROID RAZR HD vs Nexus 4 |
DROID RAZR M vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 510 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 822 vs Nexus 4 |
HTC Desire X vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8S vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8X vs Nexus 4 |
Galaxy Note II vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 810 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 920 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 820 vs Nexus 4 |
Lumia 900 vs Nexus 4 |
Lumia 800 vs Nexus 4 |