Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia SL (6 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.278 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.278 ngày trước)
SonBostoneMình thấy rằng các thiết kế của LG cũng khá ấn tượng, nhìn cũng rất đẹp và sang....(3.742 ngày trước)
hoccodon6Cấu hình tốt, thiết kế thì đẹp không cần phải bàn(3.857 ngày trước)
dungsonBOSTONENhững nắp này khá khó để mở ra, và thậm chí đóng vào còn khó hơn.(3.874 ngày trước)
chiocoshopem kia hiện đại quá, không quen sử dụng(4.094 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nexus 4 (3 ý kiến)
hoalacanh2Chụp ảnh tự sướng đẹp thôi rồi. Máy này ko chê vào đâu dc(3.394 ngày trước)
hakute6cấu hình cao cấp, mạnh mẽ và phải có thiết kế đẹp(3.623 ngày trước)
KIENSONTHANHNexus 4 đẹp, cấu hình cao nhưng mình không quen sử dụng(4.234 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia SL (LT26ii) Black đại diện cho Sony Xperia SL | vs | LG Nexus 4 E960 (LG Nexus 4/ LG Mako) 16GB Black đại diện cho Nexus 4 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM 8260 (1.7 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 12Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • VoIP • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Sony Mobile BRAVIA Engine - Timescape UI - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, 3D sweep panorama, image stabilization - Stereo FM radio with RDS - MicroSIM card support only - TV launcher - SNS integration - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Mini-SIM
- Touch focus, geo-tagging, face detection - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Po 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 390 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 144g | vs | 139g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 128 x 64 x 10.6 mm | vs | 133.9 x 68.7 x 9.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia SL vs Sony Xperia T |
Sony Xperia SL vs Nokia Lumia 820 |
Sony Xperia SL vs Nokia Lumia 920 |
Sony Xperia SL vs iPhone 5 |
Sony Xperia SL vs Galaxy S3 |
Sony Xperia SL vs HTC One X+ |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia SL vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia SL vs Nokia Lumia 810 |
Sony Xperia SL vs HTC One VX |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia SL vs HTC One ST |
Sony Xperia SL vs HTC One SC |
Sony Xperia SL vs Nokia Lumia 822 |
Sony Xperia SL vs Nokia Lumia 510 |
Sony Xperia SL vs DROID RAZR M |
Sony Xperia SL vs DROID RAZR HD |
Sony Xperia SL vs DROID RAZR MAXX HD |
Sony Xperia SL vs RAZR i XT890 |
Sony Xperia SL vs RAZR V XT889 |
Sony Xperia SL vs RAZR V MT887 |
Sony Xperia SL vs Nokia Lumia 620 |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia E |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia V |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia J |
Sony Xperia SL vs Lumia 505 |
Sony Xperia SL vs Xperia ZL |
Sony Xperia SL vs Xperia Z |
Sony Xperia SL vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia SL vs Lumia 720 |
Sony Xperia SL vs Lumia 520 |
Sony Xperia SL vs Galaxy S4 |
Sony Xperia SL vs Xperia L |
Sony Xperia SL vs Xperia SP |
Sony Xperia SL vs Galaxy Note III |
Sony Xperia SL vs Lumia 925 |
Sony Xperia SL vs Lumia 928 |
Sony Xperia SL vs Asha 501 |
Sony Xperia SL vs Xperia ZR |
Sony Xperia SL vs iPhone 5C |
Sony Xperia SL vs iPhone 5S |
Sony Xperia SL vs Asha 500 |
Sony Xperia SL vs Lumia 525 |
Sony Xperia SL vs OPPO Find Mirror |
Sony Xperia SL vs Oppo Find Muse |
Sony Xperia SL vs OPPO Find Piano |
Sony Xperia SL vs OPPO Find Clover |
Sony Xperia SL vs OPPO Find Way |
Sony Xperia SL vs OPPO Find 5 |
Sony Xperia SL vs OPPO Find 5 mini |
Sony Xperia SL vs Galaxy Note III Neo |
Sony Xperia SL vs Galaxy Note III Neo Duos |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia U vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia S vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia P vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia SL |
iPhone 4S vs Sony Xperia SL |
iPhone 3GS vs Sony Xperia SL |
iPhone 4 vs Sony Xperia SL |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia SL |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia SL |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia SL |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia SL |
HTC One XL vs Sony Xperia SL |
HTC One S vs Sony Xperia SL |
HTC One X vs Sony Xperia SL |
HTC One V vs Sony Xperia SL |
Galaxy Note II vs Sony Xperia SL |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia SL |
Motorola RAZR vs Sony Xperia SL |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia SL |
Nexus S vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia active vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia SL |
Galaxy Note vs Sony Xperia SL |
Lumia 610 vs Sony Xperia SL |
Lumia 900 vs Sony Xperia SL |
Nexus 4 vs Nokia Asha 206 |
Nexus 4 vs Nokia Asha 205 |
Nexus 4 vs Galaxy Discover |
Nexus 4 vs Galaxy Stratosphere II |
Nexus 4 vs HTC DROID DNA |
Nexus 4 vs HTC One SV |
Nexus 4 vs Nokia Lumia 620 |
Nexus 4 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
Nexus 4 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
Nexus 4 vs Sony Xperia E |
Nexus 4 vs Sony Xperia E dual |
Nexus 4 vs Sony Xperia V |
Nexus 4 vs Sony Xperia J |
Nexus 4 vs HTC Butterfly |
Nexus 4 vs Lumia 505 |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9080 |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9082 |
Nexus 4 vs Xperia ZL |
Nexus 4 vs Xperia Z |
Nexus 4 vs Tri Chip C333 |
Nexus 4 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nexus 4 vs Mach LS860 |
Nexus 4 vs Galaxy Express |
Nexus 4 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Nexus 4 vs Ativ Odyssey I930 |
Nexus 4 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nexus 4 vs Desire U |
Nexus 4 vs Liquid E1 |
Nexus 4 vs Liquid Z110 |
Nexus 4 vs Liquid Gallant E350 |
Nexus 4 vs Liquid Gallant Duo |
Nexus 4 vs CloudMobile S500 |
Nexus 4 vs Blackberry Z10 |
Nexus 4 vs Lumia 720 |
Nexus 4 vs Lumia 520 |
Nexus 4 vs HTC One |
Nexus 4 vs Blackberry Q10 |
Nexus 4 vs Galaxy Note III |
Nexus 4 vs Motorola Moto X |
Galaxy Nexus vs Nexus 4 |
Nexus S vs Nexus 4 |
iPhone 4S vs Nexus 4 |
iPhone 4 vs Nexus 4 |
Sony Xperia sola vs Nexus 4 |
Sony Xperia S vs Nexus 4 |
Sony Xperia TL vs Nexus 4 |
Sony Xperia TX vs Nexus 4 |
iPhone 5 vs Nexus 4 |
Sony Xperia T vs Nexus 4 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Nexus 4 |
Sony Xperia Tipo vs Nexus 4 |
Sony Xperia Miro vs Nexus 4 |
Sony Xperia Go vs Nexus 4 |
Sony Xperia acro S vs Nexus 4 |
Sony Xperia neo L vs Nexus 4 |
Sony Xperia U vs Nexus 4 |
Sony Xperia Acro HD vs Nexus 4 |
Sony Xperia P vs Nexus 4 |
Sony Xperia Ion vs Nexus 4 |
HTC One SU vs Nexus 4 |
HTC One SC vs Nexus 4 |
HTC One ST vs Nexus 4 |
HTC One VX vs Nexus 4 |
HTC One X+ vs Nexus 4 |
HTC One XL vs Nexus 4 |
HTC One S vs Nexus 4 |
HTC One X vs Nexus 4 |
HTC One V vs Nexus 4 |
Galaxy S III mini vs Nexus 4 |
Galaxy S3 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S3 vs Nexus 4 |
RAZR V MT887 vs Nexus 4 |
RAZR V XT889 vs Nexus 4 |
RAZR i XT890 vs Nexus 4 |
RAZR HD XT925 vs Nexus 4 |
RAZR M XT905 vs Nexus 4 |
DROID RAZR MAXX HD vs Nexus 4 |
DROID RAZR HD vs Nexus 4 |
DROID RAZR M vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 510 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 822 vs Nexus 4 |
HTC Desire X vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8S vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8X vs Nexus 4 |
Galaxy Note II vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 810 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 920 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 820 vs Nexus 4 |
Lumia 900 vs Nexus 4 |
Lumia 800 vs Nexus 4 |