Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Nexus 4 (6 ý kiến)

bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.414 ngày trước)

xedienhanoiDòng điện thoại đẹp hơn, sang trọng, lịch thiệp, các tiện ích nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.688 ngày trước)

hakute6Chát lượng hoàn hảo có kiểu dáng và màu sắc sang trọng(3.844 ngày trước)

hoccodon6kiểu dáng nhỏ gọn,tiện dụng cho người sử dụng(3.917 ngày trước)

luanlovely6Giá cả phù hợp, trước kia mình tưởng con này đắt nhưng giờ thấy rẻ(4.081 ngày trước)

hoacodonkieu dang thanh manh, gon nhe...oke(4.163 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackberry Q10 (3 ý kiến)

bibabibo12sử dụng kén người , nhưng hệ điều hành thông minh(3.414 ngày trước)

nijianhapkhaukiểu dáng nhỏ gọn,tiện dụng cho người sử dụng(3.679 ngày trước)

kinhdoanhphuchoakiểu dáng nhỏ gọn,tiện dụng cho người sử dụng(3.717 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Nexus 4 E960 (LG Nexus 4/ LG Mako) 16GB Black đại diện cho Nexus 4 | vs | BlackBerry Q10 Black hầm hố, mạnh mẽ đại diện cho Blackberry Q10 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | vs | ARM Cortex A9 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | BlackBerry OS 10.0 BB10 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | PowerVR SGX544 MP3 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 3.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 720pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • VoIP • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Mini-SIM
- Touch focus, geo-tagging, face detection - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Bàn phím QWERTY
- Geo-tagging, continuous auto-focus, image stabilization, face detection - SNS integration - BlackBerry maps - Organizer - Document viewer - Photo viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2100mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | 13.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 390 giờ | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 139g | vs | 139g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 133.9 x 68.7 x 9.1 mm | vs | 119.6 x 66.8 x 10.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nexus 4 vs Nokia Asha 206 | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Nokia Asha 205 | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs HTC One SV | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Nokia Lumia 620 | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs HTC Butterfly | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs S7710 Galaxy Xcover 2 | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Desire U | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Liquid E1 | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Liquid Z110 | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Liquid Gallant Duo | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs CloudMobile S500 | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Blackberry Z10 | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Lumia 720 | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Lumia 520 | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs HTC One | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Galaxy Note III | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Nexus S vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia SL vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia sola vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia S vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia TL vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia TX vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia T vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo Dual vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia acro S vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia neo L vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia P vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
HTC One VX vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
HTC One X+ vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
HTC One XL vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
HTC One S vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
HTC One X vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
HTC One V vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy S III mini vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III T999 vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I747 vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I535 vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S3 vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
RAZR V MT887 vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
RAZR V XT889 vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
RAZR i XT890 vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX HD vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR HD vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR M vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note II vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 810 vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 920 vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 820 vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Lumia 900 vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Lumia 800 vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs RAZR D3 |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs RAZR D1 |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Xperia SP |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs HTC First |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Galaxy Note III |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Xperia ZR |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Galaxy S4 mini |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Galaxy S4 Active |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Lumia 1020 |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Galaxy S4 zoom |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Xperia Z Ultra |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Motorola Moto X |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs LG G2 |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs iPhone 5C |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs iPhone 5S |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Xperia Z1 |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Lumia 1520 |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Lumia 1320 |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs One Max |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Moto G |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Nexus 5 |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Galaxy Note III Neo |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Galaxy Note III Neo Duos |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Moto G Dual sim |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Xperia Z1s |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Xperia Z1 Compact |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Blackberry Passport |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Blackberry Classic |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Lumia 830 |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Lenovo A6000 |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs BlackBerry Classic Non Camera |
![]() | ![]() | HTC One vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | Blackberry Z10 vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | HTC One SV vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | HTC One SU vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | HTC One SC vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | HTC One ST vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | HTC One VX vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | HTC One X+ vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | HTC One XL vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | HTC One S vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | HTC One X vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | HTC One V vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | Galaxy S III mini vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | Galaxy S3 vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | Galaxy Note II vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III T999 vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I747 vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I535 vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S3 vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | Nexus S vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | Lumia 520 vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | Lumia 720 vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 810 vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 920 vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 820 vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | Lumia 900 vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | Galaxy Note vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | Optimus L3 II vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | Optimus L5 II vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | Optimus L7 II vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs Blackberry Q10 |