Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 800 (3 ý kiến)
nghiavt160788Lumia 800 thiết kế nhìn đẹp mắt và sang hơn(3.321 ngày trước)
hakute6pin và sóng khỏe. lướt web thích(3.828 ngày trước)
KIENSONTHANHKhông quen xài Nexus, vẫn thích Lumia hơn(4.218 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nexus 4 (2 ý kiến)
hoccodon6Thương hiệu của chất lượng, đẹp, bền...(3.717 ngày trước)
luanlovely6Cấu hình khá tương đồng nhau cũng không muốn lặp lại quá(3.827 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 800 (Nokia Sea Ray) Cyan đại diện cho Lumia 800 | vs | LG Nexus 4 E960 (LG Nexus 4/ LG Mako) 16GB Black đại diện cho Nexus 4 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8255 (1.4 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | 3D Graphics HW Accelerator | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • VoIP • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- Nokia ClearBlack display - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - Document viewer/editor - Stereo FM radio with RDS | vs | - Mini-SIM
- Touch focus, geo-tagging, face detection - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Po 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 330 giờ | vs | 390 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 142g | vs | 139g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116.5 x 61.2 x 12.1 mm | vs | 133.9 x 68.7 x 9.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 800 vs Lumia 710 |
Lumia 800 vs Asha 303 |
Lumia 800 vs Asha 300 |
Lumia 800 vs Asha 201 |
Lumia 800 vs Asha 200 |
Lumia 800 vs Acer Allegro |
Lumia 800 vs Omnia W |
Lumia 800 vs Lumia 900 |
Lumia 800 vs HTC Titan II |
Lumia 800 vs DROID RAZR MAXX |
Lumia 800 vs Asha 302 |
Lumia 800 vs 808 PureView |
Lumia 800 vs HTC One V |
Lumia 800 vs Optimus 4X HD P880 |
Lumia 800 vs HTC One X |
Lumia 800 vs HTC One S |
Lumia 800 vs Asha 203 |
Lumia 800 vs Lumia 610 |
Lumia 800 vs Sony Xperia S |
Lumia 800 vs HTC One XL |
Lumia 800 vs Lumia 610 NFC |
Lumia 800 vs Samsung Galaxy S3 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 305 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 306 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 311 |
Lumia 800 vs Samsung Galaxy S III I535 |
Lumia 800 vs Samsung Galaxy S III I747 |
Lumia 800 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Lumia 800 vs Galaxy Note II |
Lumia 800 vs Nokia Lumia 820 |
Lumia 800 vs Nokia Lumia 920 |
Lumia 800 vs iPhone 5 |
Lumia 800 vs Galaxy S3 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 309 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 308 |
Lumia 800 vs HTC One X+ |
Lumia 800 vs Galaxy S III mini |
Lumia 800 vs Nokia Lumia 810 |
Lumia 800 vs HTC One ST |
Lumia 800 vs HTC One SC |
Lumia 800 vs HTC One SU |
Lumia 800 vs Nokia Lumia 822 |
Lumia 800 vs Nokia Lumia 510 |
Lumia 800 vs DROID RAZR M |
Lumia 800 vs DROID RAZR HD |
Lumia 800 vs DROID RAZR MAXX HD |
Lumia 800 vs RAZR i XT890 |
Lumia 800 vs RAZR V XT889 |
Lumia 800 vs RAZR V MT887 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 206 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 205 |
Lumia 800 vs HTC One SV |
Lumia 800 vs Nokia Lumia 620 |
Lumia 800 vs Lumia 505 |
Lumia 800 vs Blackberry Z10 |
Lumia 800 vs Lumia 720 |
Lumia 800 vs Lumia 520 |
Lumia 800 vs Asha 310 |
Lumia 800 vs HTC One |
Lumia 800 vs Blackberry Q10 |
Lumia 800 vs Galaxy S4 |
Lumia 800 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 800 vs Galaxy Note III |
Lumia 800 vs Lumia 925 |
Lumia 800 vs Lumia 928 |
Lumia 800 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 800 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 800 vs Lumia 625 |
Lumia 800 vs Lumia 1020 |
Lumia 800 vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 800 vs iPhone 5C |
Lumia 800 vs iPhone 5S |
Lumia 800 vs Lumia 1520 |
Lumia 800 vs Lumia 1320 |
iPhone 4S vs Lumia 800 |
HTC Explorer vs Lumia 800 |
Sony Xperia ray vs Lumia 800 |
Galaxy Nexus vs Lumia 800 |
HTC Radar vs Lumia 800 |
Nokia C7 vs Lumia 800 |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 800 |
HTC Titan vs Lumia 800 |
Galaxy Ace vs Lumia 800 |
Galaxy S2 vs Lumia 800 |
Galaxy Note vs Lumia 800 |
Nokia N8 vs Lumia 800 |
iPhone 3G vs Lumia 800 |
iPhone 3GS vs Lumia 800 |
iPhone 4 vs Lumia 800 |
Motorola RAZR vs Lumia 800 |
Nexus 4 vs Nokia Asha 206 |
Nexus 4 vs Nokia Asha 205 |
Nexus 4 vs Galaxy Discover |
Nexus 4 vs Galaxy Stratosphere II |
Nexus 4 vs HTC DROID DNA |
Nexus 4 vs HTC One SV |
Nexus 4 vs Nokia Lumia 620 |
Nexus 4 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
Nexus 4 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
Nexus 4 vs Sony Xperia E |
Nexus 4 vs Sony Xperia E dual |
Nexus 4 vs Sony Xperia V |
Nexus 4 vs Sony Xperia J |
Nexus 4 vs HTC Butterfly |
Nexus 4 vs Lumia 505 |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9080 |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9082 |
Nexus 4 vs Xperia ZL |
Nexus 4 vs Xperia Z |
Nexus 4 vs Tri Chip C333 |
Nexus 4 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nexus 4 vs Mach LS860 |
Nexus 4 vs Galaxy Express |
Nexus 4 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Nexus 4 vs Ativ Odyssey I930 |
Nexus 4 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nexus 4 vs Desire U |
Nexus 4 vs Liquid E1 |
Nexus 4 vs Liquid Z110 |
Nexus 4 vs Liquid Gallant E350 |
Nexus 4 vs Liquid Gallant Duo |
Nexus 4 vs CloudMobile S500 |
Nexus 4 vs Blackberry Z10 |
Nexus 4 vs Lumia 720 |
Nexus 4 vs Lumia 520 |
Nexus 4 vs HTC One |
Nexus 4 vs Blackberry Q10 |
Nexus 4 vs Galaxy Note III |
Nexus 4 vs Motorola Moto X |
Galaxy Nexus vs Nexus 4 |
Nexus S vs Nexus 4 |
iPhone 4S vs Nexus 4 |
iPhone 4 vs Nexus 4 |
Sony Xperia SL vs Nexus 4 |
Sony Xperia sola vs Nexus 4 |
Sony Xperia S vs Nexus 4 |
Sony Xperia TL vs Nexus 4 |
Sony Xperia TX vs Nexus 4 |
iPhone 5 vs Nexus 4 |
Sony Xperia T vs Nexus 4 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Nexus 4 |
Sony Xperia Tipo vs Nexus 4 |
Sony Xperia Miro vs Nexus 4 |
Sony Xperia Go vs Nexus 4 |
Sony Xperia acro S vs Nexus 4 |
Sony Xperia neo L vs Nexus 4 |
Sony Xperia U vs Nexus 4 |
Sony Xperia Acro HD vs Nexus 4 |
Sony Xperia P vs Nexus 4 |
Sony Xperia Ion vs Nexus 4 |
HTC One SU vs Nexus 4 |
HTC One SC vs Nexus 4 |
HTC One ST vs Nexus 4 |
HTC One VX vs Nexus 4 |
HTC One X+ vs Nexus 4 |
HTC One XL vs Nexus 4 |
HTC One S vs Nexus 4 |
HTC One X vs Nexus 4 |
HTC One V vs Nexus 4 |
Galaxy S III mini vs Nexus 4 |
Galaxy S3 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S3 vs Nexus 4 |
RAZR V MT887 vs Nexus 4 |
RAZR V XT889 vs Nexus 4 |
RAZR i XT890 vs Nexus 4 |
RAZR HD XT925 vs Nexus 4 |
RAZR M XT905 vs Nexus 4 |
DROID RAZR MAXX HD vs Nexus 4 |
DROID RAZR HD vs Nexus 4 |
DROID RAZR M vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 510 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 822 vs Nexus 4 |
HTC Desire X vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8S vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8X vs Nexus 4 |
Galaxy Note II vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 810 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 920 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 820 vs Nexus 4 |
Lumia 900 vs Nexus 4 |