Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: 1.300.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Nexus 4 (3 ý kiến)
anht401Công cụ tìm kiếm bằng giọng nói trên Nexus 4 cho phép bạn tìm kiếm tiện lợi hơn, kết quả hiển thị tức thì. Google có thể trả lời cho bạn bằng giọng nói với độ chính xác cao, được hỗ trợ bởi Knowledge Graph.(3.265 ngày trước)
Mở rộng
luanlovely6dang cap va sanh dieu, luon la su lua chon so 1(3.770 ngày trước)
dailydaumo1thiết kế thông minh, cảm ứng rất mượt(4.130 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Grand I9082 (5 ý kiến)
xedienxindùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.267 ngày trước)
phimtoancauThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng, chụp ảnh đẹp(3.418 ngày trước)
hoccodon6vì nó tuyệt vời và có cá tính hơn Galaxy(3.885 ngày trước)
hakute6mẫu mã đẹp, hình ảnh sống động, đa dạng nhiều sự lựa chọn(3.910 ngày trước)
simchinhchuGiá tốt hơn, màn hình độ phân giải kém(4.137 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Nexus 4 E960 (LG Nexus 4/ LG Mako) 16GB Black đại diện cho Nexus 4 | vs | Samsung Galaxy Grand I9082 White đại diện cho Galaxy Grand I9082 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • VoIP • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Mini-SIM
- Touch focus, geo-tagging, face detection - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - TouchWiz UI
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2100mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 390 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 139g | vs | 162g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 133.9 x 68.7 x 9.1 mm | vs | 143.5 x 76.9 x 9.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nexus 4 vs Nokia Asha 206 |
Nexus 4 vs Nokia Asha 205 |
Nexus 4 vs Galaxy Discover |
Nexus 4 vs Galaxy Stratosphere II |
Nexus 4 vs HTC DROID DNA |
Nexus 4 vs HTC One SV |
Nexus 4 vs Nokia Lumia 620 |
Nexus 4 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
Nexus 4 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
Nexus 4 vs Sony Xperia E |
Nexus 4 vs Sony Xperia E dual |
Nexus 4 vs Sony Xperia V |
Nexus 4 vs Sony Xperia J |
Nexus 4 vs HTC Butterfly |
Nexus 4 vs Lumia 505 |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9080 |
Nexus 4 vs Xperia ZL |
Nexus 4 vs Xperia Z |
Nexus 4 vs Tri Chip C333 |
Nexus 4 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nexus 4 vs Mach LS860 |
Nexus 4 vs Galaxy Express |
Nexus 4 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Nexus 4 vs Ativ Odyssey I930 |
Nexus 4 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nexus 4 vs Desire U |
Nexus 4 vs Liquid E1 |
Nexus 4 vs Liquid Z110 |
Nexus 4 vs Liquid Gallant E350 |
Nexus 4 vs Liquid Gallant Duo |
Nexus 4 vs CloudMobile S500 |
Nexus 4 vs Blackberry Z10 |
Nexus 4 vs Lumia 720 |
Nexus 4 vs Lumia 520 |
Nexus 4 vs HTC One |
Nexus 4 vs Blackberry Q10 |
Nexus 4 vs Galaxy Note III |
Nexus 4 vs Motorola Moto X |
Galaxy Nexus vs Nexus 4 |
Nexus S vs Nexus 4 |
iPhone 4S vs Nexus 4 |
iPhone 4 vs Nexus 4 |
Sony Xperia SL vs Nexus 4 |
Sony Xperia sola vs Nexus 4 |
Sony Xperia S vs Nexus 4 |
Sony Xperia TL vs Nexus 4 |
Sony Xperia TX vs Nexus 4 |
iPhone 5 vs Nexus 4 |
Sony Xperia T vs Nexus 4 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Nexus 4 |
Sony Xperia Tipo vs Nexus 4 |
Sony Xperia Miro vs Nexus 4 |
Sony Xperia Go vs Nexus 4 |
Sony Xperia acro S vs Nexus 4 |
Sony Xperia neo L vs Nexus 4 |
Sony Xperia U vs Nexus 4 |
Sony Xperia Acro HD vs Nexus 4 |
Sony Xperia P vs Nexus 4 |
Sony Xperia Ion vs Nexus 4 |
HTC One SU vs Nexus 4 |
HTC One SC vs Nexus 4 |
HTC One ST vs Nexus 4 |
HTC One VX vs Nexus 4 |
HTC One X+ vs Nexus 4 |
HTC One XL vs Nexus 4 |
HTC One S vs Nexus 4 |
HTC One X vs Nexus 4 |
HTC One V vs Nexus 4 |
Galaxy S III mini vs Nexus 4 |
Galaxy S3 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S3 vs Nexus 4 |
RAZR V MT887 vs Nexus 4 |
RAZR V XT889 vs Nexus 4 |
RAZR i XT890 vs Nexus 4 |
RAZR HD XT925 vs Nexus 4 |
RAZR M XT905 vs Nexus 4 |
DROID RAZR MAXX HD vs Nexus 4 |
DROID RAZR HD vs Nexus 4 |
DROID RAZR M vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 510 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 822 vs Nexus 4 |
HTC Desire X vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8S vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8X vs Nexus 4 |
Galaxy Note II vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 810 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 920 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 820 vs Nexus 4 |
Lumia 900 vs Nexus 4 |
Lumia 800 vs Nexus 4 |
Galaxy Grand I9082 vs Xperia ZL |
Galaxy Grand I9082 vs Xperia Z |
Galaxy Grand I9082 vs Tri Chip C333 |
Galaxy Grand I9082 vs Spectrum II 4G VS930 |
Galaxy Grand I9082 vs Mach LS860 |
Galaxy Grand I9082 vs Galaxy Express |
Galaxy Grand I9082 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Galaxy Grand I9082 vs Ativ Odyssey I930 |
Galaxy Grand I9082 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Grand I9082 vs Desire U |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid E1 |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Z110 |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Grand I9082 vs CloudMobile S500 |
Galaxy Grand I9080 vs Galaxy Grand I9082 |
Lumia 505 vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Butterfly vs Galaxy Grand I9082 |
Sony Xperia J vs Galaxy Grand I9082 |
Sony Xperia V vs Galaxy Grand I9082 |
Sony Xperia E dual vs Galaxy Grand I9082 |
Sony Xperia E vs Galaxy Grand I9082 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Galaxy Grand I9082 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Galaxy Grand I9082 |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy Grand I9082 |
HTC One SV vs Galaxy Grand I9082 |
HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9082 |
Galaxy Stratosphere II vs Galaxy Grand I9082 |
Galaxy Discover vs Galaxy Grand I9082 |
Nokia Asha 205 vs Galaxy Grand I9082 |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR V MT887 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR V XT889 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR i XT890 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR M XT905 vs Galaxy Grand I9082 |
DROID RAZR MAXX HD vs Galaxy Grand I9082 |
DROID RAZR HD vs Galaxy Grand I9082 |
DROID RAZR M vs Galaxy Grand I9082 |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy Grand I9082 |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy Grand I9082 |
HTC One SU vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Desire X vs Galaxy Grand I9082 |
HTC One SC vs Galaxy Grand I9082 |
HTC One ST vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Grand I9082 |