Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Tipo (3 ý kiến)
hakute6máy có cầu hình cao, tốc độ nhanh(3.606 ngày trước)
dailydaumo1đẹp hơn, phong cách hơn, cảm ứng mướt và ứng dụng nhìu(3.612 ngày trước)
hoccodon6khong cần phải suy nghĩ, nhất định không thèm em hoa hòe hoa sói kia(3.687 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nexus 4 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Tipo (Sony Tapioca/ ST21i/ ST21a) Classic Black đại diện cho Sony Xperia Tipo | vs | LG Nexus 4 E960 (LG Nexus 4/ LG Mako) 16GB Black đại diện cho Nexus 4 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (800 MHz) | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 3GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • VoIP • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Mini-SIM
- Touch focus, geo-tagging, face detection - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Po 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 546giờ | vs | 390 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 99g | vs | 139g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 103 x 57 x 13 mm | vs | 133.9 x 68.7 x 9.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Tipo vs Defy Mini XT321 |
Sony Xperia Tipo vs LG Optimus L3 |
Sony Xperia Tipo vs Motorola Defy Pro |
Sony Xperia Tipo vs Motorola ATRIX HD |
Sony Xperia Tipo vs Samsung Galaxy Chat |
Sony Xperia Tipo vs Samsung Intensity III |
Sony Xperia Tipo vs Curve 9310 |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Tipo vs iPhone 5 |
Sony Xperia Tipo vs HTC One X+ |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Tipo vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia Tipo vs HTC One VX |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Tipo vs HTC One ST |
Sony Xperia Tipo vs HTC One SC |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Tipo vs Xperia ZL |
Sony Xperia Tipo vs Xperia Z |
Sony Xperia Tipo vs Blackberry Z10 |
HTC Desire VC vs Sony Xperia Tipo |
HTC Desire VT vs Sony Xperia Tipo |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia Tipo |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia Tipo |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia Tipo |
HTC Desire C vs Sony Xperia Tipo |
HTC Desire V T328w vs Sony Xperia Tipo |
LG T375 Cookie Smart vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia S vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Tipo |
iPhone 4S vs Sony Xperia Tipo |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Tipo |
iPhone 4 vs Sony Xperia Tipo |
HTC One XL vs Sony Xperia Tipo |
HTC One S vs Sony Xperia Tipo |
HTC One X vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Tipo |
Nexus 4 vs Nokia Asha 206 |
Nexus 4 vs Nokia Asha 205 |
Nexus 4 vs Galaxy Discover |
Nexus 4 vs Galaxy Stratosphere II |
Nexus 4 vs HTC DROID DNA |
Nexus 4 vs HTC One SV |
Nexus 4 vs Nokia Lumia 620 |
Nexus 4 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
Nexus 4 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
Nexus 4 vs Sony Xperia E |
Nexus 4 vs Sony Xperia E dual |
Nexus 4 vs Sony Xperia V |
Nexus 4 vs Sony Xperia J |
Nexus 4 vs HTC Butterfly |
Nexus 4 vs Lumia 505 |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9080 |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9082 |
Nexus 4 vs Xperia ZL |
Nexus 4 vs Xperia Z |
Nexus 4 vs Tri Chip C333 |
Nexus 4 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nexus 4 vs Mach LS860 |
Nexus 4 vs Galaxy Express |
Nexus 4 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Nexus 4 vs Ativ Odyssey I930 |
Nexus 4 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nexus 4 vs Desire U |
Nexus 4 vs Liquid E1 |
Nexus 4 vs Liquid Z110 |
Nexus 4 vs Liquid Gallant E350 |
Nexus 4 vs Liquid Gallant Duo |
Nexus 4 vs CloudMobile S500 |
Nexus 4 vs Blackberry Z10 |
Nexus 4 vs Lumia 720 |
Nexus 4 vs Lumia 520 |
Nexus 4 vs HTC One |
Nexus 4 vs Blackberry Q10 |
Nexus 4 vs Galaxy Note III |
Nexus 4 vs Motorola Moto X |
Galaxy Nexus vs Nexus 4 |
Nexus S vs Nexus 4 |
iPhone 4S vs Nexus 4 |
iPhone 4 vs Nexus 4 |
Sony Xperia SL vs Nexus 4 |
Sony Xperia sola vs Nexus 4 |
Sony Xperia S vs Nexus 4 |
Sony Xperia TL vs Nexus 4 |
Sony Xperia TX vs Nexus 4 |
iPhone 5 vs Nexus 4 |
Sony Xperia T vs Nexus 4 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Nexus 4 |
Sony Xperia Miro vs Nexus 4 |
Sony Xperia Go vs Nexus 4 |
Sony Xperia acro S vs Nexus 4 |
Sony Xperia neo L vs Nexus 4 |
Sony Xperia U vs Nexus 4 |
Sony Xperia Acro HD vs Nexus 4 |
Sony Xperia P vs Nexus 4 |
Sony Xperia Ion vs Nexus 4 |
HTC One SU vs Nexus 4 |
HTC One SC vs Nexus 4 |
HTC One ST vs Nexus 4 |
HTC One VX vs Nexus 4 |
HTC One X+ vs Nexus 4 |
HTC One XL vs Nexus 4 |
HTC One S vs Nexus 4 |
HTC One X vs Nexus 4 |
HTC One V vs Nexus 4 |
Galaxy S III mini vs Nexus 4 |
Galaxy S3 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S3 vs Nexus 4 |
RAZR V MT887 vs Nexus 4 |
RAZR V XT889 vs Nexus 4 |
RAZR i XT890 vs Nexus 4 |
RAZR HD XT925 vs Nexus 4 |
RAZR M XT905 vs Nexus 4 |
DROID RAZR MAXX HD vs Nexus 4 |
DROID RAZR HD vs Nexus 4 |
DROID RAZR M vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 510 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 822 vs Nexus 4 |
HTC Desire X vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8S vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8X vs Nexus 4 |
Galaxy Note II vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 810 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 920 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 820 vs Nexus 4 |
Lumia 900 vs Nexus 4 |
Lumia 800 vs Nexus 4 |