Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn DROID RAZR HD (3 ý kiến)
xedienxinNghe nhạc rõ, nhỏ gọn, lúc nào cũng bền hơn(3.549 ngày trước)
hoccodon6Cảm ứng tốt! camera chuẩn! cầm vừa tay!(3.847 ngày trước)
dailydaumo1hình dáng, hệ điều hành, cảm ứng đều vượt trội(4.233 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nexus 4 (7 ý kiến)
xedienhanoiNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất, chất lượng tốt với công nghệ mới(3.363 ngày trước)
nijianhapkhauMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất mượt hơn, xem phim hay(3.368 ngày trước)
phimtoancauĐiện thoại chụp ảnh đẹp hơn, đơn giản nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.549 ngày trước)
luanlovely6Nexus 4 phục vụ tốt nhu cầu cơ động(3.679 ngày trước)
hakute6Nghe nhạc rõ, nhỏ gọn, lúc nào cũng bền hơn(3.718 ngày trước)
thuyo1Nexus 4 E960 thiết kế đẹp, cấu hình khỏe, trông bắt mắt(4.086 ngày trước)
officehnCảm ứng mượt, cấu hình cao, nhiều ứng dụng(4.157 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola DROID RAZR HD Black (For Verizon) đại diện cho DROID RAZR HD | vs | LG Nexus 4 E960 (LG Nexus 4/ LG Mako) 16GB Black đại diện cho Nexus 4 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • VoIP • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-focus, geo-tagging, face detection, image stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic - Splash resistant - microHDMI port - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Organizer - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Mini-SIM
- Touch focus, geo-tagging, face detection - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2500mAh | vs | Li-Po 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 390 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 146g | vs | 139g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131.9 x 67.9 x 8.4 mm | vs | 133.9 x 68.7 x 9.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
DROID RAZR HD vs DROID RAZR MAXX HD |
DROID RAZR HD vs RAZR M XT905 |
DROID RAZR HD vs RAZR HD XT925 |
DROID RAZR HD vs RAZR i XT890 |
DROID RAZR HD vs RAZR V XT889 |
DROID RAZR HD vs RAZR V MT887 |
DROID RAZR HD vs Nokia Asha 206 |
DROID RAZR HD vs Nokia Asha 205 |
DROID RAZR HD vs Galaxy Discover |
DROID RAZR HD vs Galaxy Stratosphere II |
DROID RAZR HD vs HTC DROID DNA |
DROID RAZR HD vs HTC One SV |
DROID RAZR HD vs Nokia Lumia 620 |
DROID RAZR HD vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
DROID RAZR HD vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
DROID RAZR HD vs Sony Xperia E |
DROID RAZR HD vs Sony Xperia E dual |
DROID RAZR HD vs Sony Xperia V |
DROID RAZR HD vs Sony Xperia J |
DROID RAZR HD vs HTC Butterfly |
DROID RAZR HD vs Lumia 505 |
DROID RAZR HD vs Galaxy Grand I9080 |
DROID RAZR HD vs Galaxy Grand I9082 |
DROID RAZR HD vs Xperia ZL |
DROID RAZR HD vs Xperia Z |
DROID RAZR HD vs Tri Chip C333 |
DROID RAZR HD vs Spectrum II 4G VS930 |
DROID RAZR HD vs Mach LS860 |
DROID RAZR HD vs Galaxy Express |
DROID RAZR HD vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
DROID RAZR HD vs Ativ Odyssey I930 |
DROID RAZR HD vs I9105 Galaxy S II Plus |
DROID RAZR HD vs Desire U |
DROID RAZR HD vs Liquid E1 |
DROID RAZR HD vs Liquid Z110 |
DROID RAZR HD vs Liquid Gallant E350 |
DROID RAZR HD vs Liquid Gallant Duo |
DROID RAZR HD vs CloudMobile S500 |
DROID RAZR M vs DROID RAZR HD |
DROID RAZR MAXX vs DROID RAZR HD |
Motorola RAZR vs DROID RAZR HD |
Nokia Lumia 510 vs DROID RAZR HD |
Nokia Lumia 822 vs DROID RAZR HD |
Nokia Lumia 810 vs DROID RAZR HD |
Nokia Asha 308 vs DROID RAZR HD |
Nokia Asha 309 vs DROID RAZR HD |
Nokia Lumia 920 vs DROID RAZR HD |
Nokia Lumia 820 vs DROID RAZR HD |
Nokia Asha 311 vs DROID RAZR HD |
Nokia Asha 306 vs DROID RAZR HD |
Nokia Asha 305 vs DROID RAZR HD |
Lumia 610 NFC vs DROID RAZR HD |
Lumia 610 vs DROID RAZR HD |
Asha 203 vs DROID RAZR HD |
Asha 302 vs DROID RAZR HD |
Lumia 900 vs DROID RAZR HD |
Asha 200 vs DROID RAZR HD |
Asha 201 vs DROID RAZR HD |
Asha 300 vs DROID RAZR HD |
Asha 303 vs DROID RAZR HD |
Lumia 710 vs DROID RAZR HD |
Lumia 800 vs DROID RAZR HD |
iPhone 4S vs DROID RAZR HD |
iPhone 4 vs DROID RAZR HD |
Sony Xperia SL vs DROID RAZR HD |
Sony Xperia sola vs DROID RAZR HD |
Sony Xperia U vs DROID RAZR HD |
Sony Xperia S vs DROID RAZR HD |
Sony Xperia P vs DROID RAZR HD |
Galaxy S III mini vs DROID RAZR HD |
Galaxy S3 vs DROID RAZR HD |
Galaxy Note II vs DROID RAZR HD |
Samsung Galaxy S III T999 vs DROID RAZR HD |
Samsung Galaxy S III I747 vs DROID RAZR HD |
Samsung Galaxy S III I535 vs DROID RAZR HD |
Samsung Galaxy S3 vs DROID RAZR HD |
Galaxy Note vs DROID RAZR HD |
Galaxy S2 vs DROID RAZR HD |
HTC One SU vs DROID RAZR HD |
HTC Desire X vs DROID RAZR HD |
HTC One SC vs DROID RAZR HD |
HTC One ST vs DROID RAZR HD |
HTC Windows Phone 8S vs DROID RAZR HD |
HTC Windows Phone 8X vs DROID RAZR HD |
Nexus 4 vs Nokia Asha 206 |
Nexus 4 vs Nokia Asha 205 |
Nexus 4 vs Galaxy Discover |
Nexus 4 vs Galaxy Stratosphere II |
Nexus 4 vs HTC DROID DNA |
Nexus 4 vs HTC One SV |
Nexus 4 vs Nokia Lumia 620 |
Nexus 4 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
Nexus 4 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
Nexus 4 vs Sony Xperia E |
Nexus 4 vs Sony Xperia E dual |
Nexus 4 vs Sony Xperia V |
Nexus 4 vs Sony Xperia J |
Nexus 4 vs HTC Butterfly |
Nexus 4 vs Lumia 505 |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9080 |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9082 |
Nexus 4 vs Xperia ZL |
Nexus 4 vs Xperia Z |
Nexus 4 vs Tri Chip C333 |
Nexus 4 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nexus 4 vs Mach LS860 |
Nexus 4 vs Galaxy Express |
Nexus 4 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Nexus 4 vs Ativ Odyssey I930 |
Nexus 4 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nexus 4 vs Desire U |
Nexus 4 vs Liquid E1 |
Nexus 4 vs Liquid Z110 |
Nexus 4 vs Liquid Gallant E350 |
Nexus 4 vs Liquid Gallant Duo |
Nexus 4 vs CloudMobile S500 |
Nexus 4 vs Blackberry Z10 |
Nexus 4 vs Lumia 720 |
Nexus 4 vs Lumia 520 |
Nexus 4 vs HTC One |
Nexus 4 vs Blackberry Q10 |
Nexus 4 vs Galaxy Note III |
Nexus 4 vs Motorola Moto X |
Galaxy Nexus vs Nexus 4 |
Nexus S vs Nexus 4 |
iPhone 4S vs Nexus 4 |
iPhone 4 vs Nexus 4 |
Sony Xperia SL vs Nexus 4 |
Sony Xperia sola vs Nexus 4 |
Sony Xperia S vs Nexus 4 |
Sony Xperia TL vs Nexus 4 |
Sony Xperia TX vs Nexus 4 |
iPhone 5 vs Nexus 4 |
Sony Xperia T vs Nexus 4 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Nexus 4 |
Sony Xperia Tipo vs Nexus 4 |
Sony Xperia Miro vs Nexus 4 |
Sony Xperia Go vs Nexus 4 |
Sony Xperia acro S vs Nexus 4 |
Sony Xperia neo L vs Nexus 4 |
Sony Xperia U vs Nexus 4 |
Sony Xperia Acro HD vs Nexus 4 |
Sony Xperia P vs Nexus 4 |
Sony Xperia Ion vs Nexus 4 |
HTC One SU vs Nexus 4 |
HTC One SC vs Nexus 4 |
HTC One ST vs Nexus 4 |
HTC One VX vs Nexus 4 |
HTC One X+ vs Nexus 4 |
HTC One XL vs Nexus 4 |
HTC One S vs Nexus 4 |
HTC One X vs Nexus 4 |
HTC One V vs Nexus 4 |
Galaxy S III mini vs Nexus 4 |
Galaxy S3 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S3 vs Nexus 4 |
RAZR V MT887 vs Nexus 4 |
RAZR V XT889 vs Nexus 4 |
RAZR i XT890 vs Nexus 4 |
RAZR HD XT925 vs Nexus 4 |
RAZR M XT905 vs Nexus 4 |
DROID RAZR MAXX HD vs Nexus 4 |
DROID RAZR M vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 510 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 822 vs Nexus 4 |
HTC Desire X vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8S vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8X vs Nexus 4 |
Galaxy Note II vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 810 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 920 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 820 vs Nexus 4 |
Lumia 900 vs Nexus 4 |
Lumia 800 vs Nexus 4 |