Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia T (8 ý kiến)
hakute6pin sử dụng được lâu và kiểu dáng gọn đẹp(3.623 ngày trước)
hoccodon6máy này mà chơi game thì..........khỏi chê(3.700 ngày trước)
MINHHUNG6hiện đại hơn. Có nhiều tính năng hơn(3.704 ngày trước)
chiocoshopthiết kế cứng cáp mạnh mẽ, nam tính(4.042 ngày trước)
cuongjonstone123Máy nặng 139 g cho cảm giác cầm trên tay rất thoải mái(4.048 ngày trước)
xuanthe24hfthiết kế đẹp, cấu hình khá, hỗ trợ nhiều tính năng giải trí tốt(4.052 ngày trước)
MsdieuhoaĐơn giản vì mình thấy nó dài hơn về kích thước và có cảm giác màn hình "mở" với lị bạn mình đã dùng nó nên chọn nó!(4.102 ngày trước)
dailydaumo1Hỗ trợ công việc và ghi chép tốt. trải nghiệm thú vị, thời gian sử dụng pin tương đối tốt.(4.142 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nexus 4 (2 ý kiến)
hoalacanh2Thiết kế sang trọng, có nhiều màu sắc trẻ trung để lựa chọn(3.393 ngày trước)
amaytinhbang_kdhncấu hình mạnh mẽ,pin khủng.màn hình mượt mà(4.362 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia T (Sony LT30p) Black đại diện cho Sony Xperia T | vs | LG Nexus 4 E960 (LG Nexus 4/ LG Mako) 16GB Black đại diện cho Nexus 4 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.55 inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • VoIP • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Timescape UI - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, 3D sweep panorama, image stabilization - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Mini-SIM
- Touch focus, geo-tagging, face detection - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1850mAh | vs | Li-Po 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 390 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 139g | vs | 139g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 129.4 x 67.3 x 9.4 mm | vs | 133.9 x 68.7 x 9.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia T vs iPhone 5 |
Sony Xperia T vs Galaxy S3 |
Sony Xperia T vs HTC One X+ |
Sony Xperia T vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia T vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia T vs HTC One VX |
Sony Xperia T vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia T vs HTC One ST |
Sony Xperia T vs HTC One SC |
Sony Xperia T vs Sony Xperia E |
Sony Xperia T vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia T vs Sony Xperia V |
Sony Xperia T vs Sony Xperia J |
Sony Xperia T vs Xperia ZL |
Sony Xperia T vs Xperia Z |
Sony Xperia T vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia T vs Galaxy S4 |
Sony Xperia T vs Xperia L |
Sony Xperia T vs Xperia SP |
Sony Xperia T vs Galaxy Note III |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia T |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia T |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia T |
Sony Xperia U vs Sony Xperia T |
Sony Xperia S vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia T |
Sony Xperia P vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia T |
iPhone 4S vs Sony Xperia T |
iPhone 3GS vs Sony Xperia T |
iPhone 4 vs Sony Xperia T |
HTC One XL vs Sony Xperia T |
HTC One S vs Sony Xperia T |
HTC One X vs Sony Xperia T |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia T |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia T |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia T |
Sony Xperia active vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia T |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia T |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia T |
Galaxy Note II vs Sony Xperia T |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia T |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia T |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia T |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia T |
Galaxy Note vs Sony Xperia T |
Nexus 4 vs Nokia Asha 206 |
Nexus 4 vs Nokia Asha 205 |
Nexus 4 vs Galaxy Discover |
Nexus 4 vs Galaxy Stratosphere II |
Nexus 4 vs HTC DROID DNA |
Nexus 4 vs HTC One SV |
Nexus 4 vs Nokia Lumia 620 |
Nexus 4 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
Nexus 4 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
Nexus 4 vs Sony Xperia E |
Nexus 4 vs Sony Xperia E dual |
Nexus 4 vs Sony Xperia V |
Nexus 4 vs Sony Xperia J |
Nexus 4 vs HTC Butterfly |
Nexus 4 vs Lumia 505 |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9080 |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9082 |
Nexus 4 vs Xperia ZL |
Nexus 4 vs Xperia Z |
Nexus 4 vs Tri Chip C333 |
Nexus 4 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nexus 4 vs Mach LS860 |
Nexus 4 vs Galaxy Express |
Nexus 4 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Nexus 4 vs Ativ Odyssey I930 |
Nexus 4 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nexus 4 vs Desire U |
Nexus 4 vs Liquid E1 |
Nexus 4 vs Liquid Z110 |
Nexus 4 vs Liquid Gallant E350 |
Nexus 4 vs Liquid Gallant Duo |
Nexus 4 vs CloudMobile S500 |
Nexus 4 vs Blackberry Z10 |
Nexus 4 vs Lumia 720 |
Nexus 4 vs Lumia 520 |
Nexus 4 vs HTC One |
Nexus 4 vs Blackberry Q10 |
Nexus 4 vs Galaxy Note III |
Nexus 4 vs Motorola Moto X |
Galaxy Nexus vs Nexus 4 |
Nexus S vs Nexus 4 |
iPhone 4S vs Nexus 4 |
iPhone 4 vs Nexus 4 |
Sony Xperia SL vs Nexus 4 |
Sony Xperia sola vs Nexus 4 |
Sony Xperia S vs Nexus 4 |
Sony Xperia TL vs Nexus 4 |
Sony Xperia TX vs Nexus 4 |
iPhone 5 vs Nexus 4 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Nexus 4 |
Sony Xperia Tipo vs Nexus 4 |
Sony Xperia Miro vs Nexus 4 |
Sony Xperia Go vs Nexus 4 |
Sony Xperia acro S vs Nexus 4 |
Sony Xperia neo L vs Nexus 4 |
Sony Xperia U vs Nexus 4 |
Sony Xperia Acro HD vs Nexus 4 |
Sony Xperia P vs Nexus 4 |
Sony Xperia Ion vs Nexus 4 |
HTC One SU vs Nexus 4 |
HTC One SC vs Nexus 4 |
HTC One ST vs Nexus 4 |
HTC One VX vs Nexus 4 |
HTC One X+ vs Nexus 4 |
HTC One XL vs Nexus 4 |
HTC One S vs Nexus 4 |
HTC One X vs Nexus 4 |
HTC One V vs Nexus 4 |
Galaxy S III mini vs Nexus 4 |
Galaxy S3 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S3 vs Nexus 4 |
RAZR V MT887 vs Nexus 4 |
RAZR V XT889 vs Nexus 4 |
RAZR i XT890 vs Nexus 4 |
RAZR HD XT925 vs Nexus 4 |
RAZR M XT905 vs Nexus 4 |
DROID RAZR MAXX HD vs Nexus 4 |
DROID RAZR HD vs Nexus 4 |
DROID RAZR M vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 510 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 822 vs Nexus 4 |
HTC Desire X vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8S vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8X vs Nexus 4 |
Galaxy Note II vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 810 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 920 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 820 vs Nexus 4 |
Lumia 900 vs Nexus 4 |
Lumia 800 vs Nexus 4 |