Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Motorola DEFY hay Desire Z, Motorola DEFY vs Desire Z

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Motorola DEFY hay Desire Z đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola DEFY
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola DEFY MB 525
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
HTC Desire Z
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
T-Mobile G2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Motorola DEFY (9 ý kiến)
xedienhanoimàn hình chống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.361 ngày trước)
nijianhapkhautính năng mới nhất, mẫu mã hót nhất thị trường(3.363 ngày trước)
phimtoancauDòng máy phổ thông, pin khỏe, máy đẹp nghe gọi tốt, giá cả phù hợp(3.526 ngày trước)
hoccodon6nhin dep hon voi nhieu chuc nang hon(3.857 ngày trước)
dthai_binhtriThời lượng pin tốt hơn, mình cũng không thích kiểu điện thoại trượt.(4.346 ngày trước)
truongdragon94cac ban nen chon sp nay kha hay va tien loi(4.446 ngày trước)
dailydaumo1Cảm ứng nhạy
Nghe nhạc hay
Chụp ảnh đẹp(4.495 ngày trước)
anhduy2110vncau hinh ngang tai ngang suc, nhung môt thi thiet ke(4.501 ngày trước)
anh3soncau hinh ngang tai ngang suc, nhung môt thi thiet ke dep hon(4.720 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire Z (7 ý kiến)
hoalacanh2Cấu hình khủng. có thể mở rộng kiến thức trong một không gian nhỏ. Quá tuyệt(3.358 ngày trước)
tramlikecầm là oai nhất, bên kia ko có tí tên tuổi zì(3.713 ngày trước)
hakute6chờ pin lâu hơn còn tính năng khác thì ngang ngửa(3.854 ngày trước)
rungvangtaybacGiao diện đẹp, thiết kế bo tròn phong cách(4.228 ngày trước)
KIENSONTHANHnhìn điện thoại desire đẳng cấp hơn, mình thích kiểu trượt(4.366 ngày trước)
Mobile_MoreDesire Z cầm chắc tay hơn, mạnh mẽ hơn(4.514 ngày trước)
hongnhungminimartvote cho Desire Z vì mình ko thích đt Moto(4.523 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola DEFY
đại diện cho
Motorola DEFY
vsHTC Desire Z
đại diện cho
Desire Z
H
Hãng sản xuấtMotorolavsHTCHãng sản xuất
ChipsetTI OMAP 3610 (800 MHz)vsQualcomm MSM 7230 (800 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạBlue - StonevsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong2GBvs1.5GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration
- Document viewer
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Touch sensitive controls
- MOTOBLUR UI with Live Widgets
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
vs- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- Touch sensitive control panel
- HTC Sense UI
- Multi-touch input method
- Aluminum unibody casing
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- MP3/WAV/AAC+ player
- MP4/H.264 player
- Voice memo/dial
- T9
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1540mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ140giờvs430giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng118gvs180gTrọng lượng
Kích thước107 x 59 x 13.4 mmvs119 x 60.4 x 14.2 mmKích thước
D

Đối thủ