Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn MILESTONE 2 (5 ý kiến)

anhduy2110vnem thích anh này cơ, anh này đẹp(4.692 ngày trước)

supersponsornhiều chức năng quản lý, cảm ứng nhạy, thời trang(4.703 ngày trước)

lanhhuynhcấu hình gần giống nhau, nhưng milestone 2 có bộ nhớ trong lớn hơn!(4.723 ngày trước)

vitngok134kiểu dáng đẹp dễ sử dụng, mà hình cảm ứng tốt hơn(4.915 ngày trước)

tuongvicmgthiết kế nhỏ gọn, sử dụng được nhiều mạng, độ phân giải cao, bộ nhớ trong lớn...(4.920 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire Z (11 ý kiến)

xedienhanoimàn hình chống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.551 ngày trước)

nijianhapkhaucamera mới nhất, cấu hình cao giúp vào mạng nhanh(3.553 ngày trước)

phimtoancauTích hợp tiện ích đa phương tiện, giải trí, lướt web, chơi game mượt mà(3.716 ngày trước)

tramlikeưa nhìn hơn, cấu hình tốt hơn.....(3.904 ngày trước)

hakute6thiết kế hay độc đáo lạ mắt đẹp pin bền chụp ảnh sắc nét(4.044 ngày trước)

hoccodon6giá cả đúng với chất lượng. cấu hình tương đối ngon(4.047 ngày trước)

hongthao469anh này đẹp nhiều chức năng hơn(4.636 ngày trước)

Mobile_MoreKhông thích motrola, ngày càng tụt hậu.(4.705 ngày trước)

hongnhungminimartvote cho Desire Z vì mình ko thích dùng đt moto(4.714 ngày trước)

SteelToolkiểu dáng thời trang, vừa có thể dùng cảm ứng và cả bàn phím qwerty.,.(4.745 ngày trước)

heaventadhệ điều hành window phone khác biệt(4.880 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola MILESTONE 2 (Motorola MILESTONE 2 A953) đại diện cho MILESTONE 2 | vs | HTC Desire Z đại diện cho Desire Z | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (1 GHz) | vs | Qualcomm MSM 7230 (800 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 1.5GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Gorilla Glass display - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Touch sensitive controls - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, MySpace integration - Quickoffice document editor - Photo viewer/editor | vs | - QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackpad - Touch sensitive control panel - HTC Sense UI - Multi-touch input method - Aluminum unibody casing - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/WAV/AAC+ player - MP4/H.264 player - Voice memo/dial - T9 | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1400mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 430giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 169g | vs | 180g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116.3 x 60.5 x 13.7 mm | vs | 119 x 60.4 x 14.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
MILESTONE 2 vs Galaxy Ace | ![]() | ![]() |
MILESTONE 2 vs HTC HD7 | ![]() | ![]() |
MILESTONE 2 vs HTC EVO | ![]() | ![]() |
MILESTONE 2 vs BlackBerry 9780 | ![]() | ![]() |
MILESTONE 2 vs Sony Xperia x10 | ![]() | ![]() |
MILESTONE 2 vs DROID 2 | ![]() | ![]() |
MILESTONE 2 vs Sony Xperia Play | ![]() | ![]() |
MILESTONE 2 vs Nokia E7 | ![]() | ![]() |
MILESTONE 2 vs Optimus Black | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs MILESTONE 2 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs MILESTONE 2 | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs MILESTONE 2 | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs MILESTONE 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs MILESTONE 2 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs MILESTONE 2 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs MILESTONE 2 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire Z vs EVO Shift 4G |
![]() | ![]() | Desire Z vs myTouch 4G |
![]() | ![]() | Desire Z vs FLIPSIDE MB508 |
![]() | ![]() | Desire Z vs Nokia N900 |
![]() | ![]() | Desire Z vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | Desire Z vs Nokia C7 |
![]() | ![]() | Desire Z vs Vivaz pro |
![]() | ![]() | Desire Z vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | Desire Z vs Nokia C5-03 |
![]() | ![]() | Desire Z vs HTC 7 Surround |
![]() | ![]() | Desire Z vs Samsung Wave II |
![]() | ![]() | Desire Z vs Sony Xperia pro |
![]() | ![]() | Desire Z vs HTC Desire V T328w |
![]() | ![]() | Desire Z vs HTC Desire C |
![]() | ![]() | Desire Z vs HTC Desire VT |
![]() | ![]() | Desire Z vs HTC Desire VC |
![]() | ![]() | Desire Z vs HTC Desire SV |
![]() | ![]() | Desire Z vs HTC Desire X |
![]() | ![]() | Desire Z vs Desire U |
![]() | ![]() | Cliq 2 vs Desire Z |
![]() | ![]() | Galaxy Pro vs Desire Z |
![]() | ![]() | Motorola DEFY vs Desire Z |
![]() | ![]() | Galaxy S vs Desire Z |
![]() | ![]() | Torch 9800 vs Desire Z |
![]() | ![]() | Nokia E7 vs Desire Z |
![]() | ![]() | Nokia N8 vs Desire Z |
![]() | ![]() | HTC Desire vs Desire Z |
![]() | ![]() | Nokia C6-01 vs Desire Z |
![]() | ![]() | BlackBerry 9780 vs Desire Z |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Desire Z |
![]() | ![]() | Sony Xperia Play vs Desire Z |
![]() | ![]() | Desire S vs Desire Z |
![]() | ![]() | HTC Desire HD vs Desire Z |