Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn MILESTONE 2 hay Desire Z, MILESTONE 2 vs Desire Z

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn MILESTONE 2 hay Desire Z đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola MILESTONE 2 (Motorola MILESTONE 2 A953)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola Milestone 2 US
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola MILESTONE 2 ME722
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire Z
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
T-Mobile G2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn MILESTONE 2 (5 ý kiến)
anhduy2110vnem thích anh này cơ, anh này đẹp(4.692 ngày trước)
supersponsornhiều chức năng quản lý, cảm ứng nhạy, thời trang(4.703 ngày trước)
lanhhuynhcấu hình gần giống nhau, nhưng milestone 2 có bộ nhớ trong lớn hơn!(4.723 ngày trước)
vitngok134kiểu dáng đẹp dễ sử dụng, mà hình cảm ứng tốt hơn(4.915 ngày trước)
tuongvicmgthiết kế nhỏ gọn, sử dụng được nhiều mạng, độ phân giải cao, bộ nhớ trong lớn...(4.920 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire Z (11 ý kiến)
xedienhanoimàn hình chống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.551 ngày trước)
nijianhapkhaucamera mới nhất, cấu hình cao giúp vào mạng nhanh(3.553 ngày trước)
phimtoancauTích hợp tiện ích đa phương tiện, giải trí, lướt web, chơi game mượt mà(3.716 ngày trước)
tramlikeưa nhìn hơn, cấu hình tốt hơn.....(3.904 ngày trước)
hakute6thiết kế hay độc đáo lạ mắt đẹp pin bền chụp ảnh sắc nét(4.044 ngày trước)
hoccodon6giá cả đúng với chất lượng. cấu hình tương đối ngon(4.047 ngày trước)
hongthao469anh này đẹp nhiều chức năng hơn(4.636 ngày trước)
Mobile_MoreKhông thích motrola, ngày càng tụt hậu.(4.705 ngày trước)
hongnhungminimartvote cho Desire Z vì mình ko thích dùng đt moto(4.714 ngày trước)
SteelToolkiểu dáng thời trang, vừa có thể dùng cảm ứng và cả bàn phím qwerty.,.(4.745 ngày trước)
heaventadhệ điều hành window phone khác biệt(4.880 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola MILESTONE 2 (Motorola MILESTONE 2 A953)
đại diện cho
MILESTONE 2
vsHTC Desire Z
đại diện cho
Desire Z
H
Hãng sản xuấtMotorolavsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (1 GHz)vsQualcomm MSM 7230 (800 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs1.5GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Gorilla Glass display
- MOTOBLUR UI with Live Widgets
- Multi-touch input method
- Touch sensitive controls
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration
- Quickoffice document editor
- Photo viewer/editor
vs- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- Touch sensitive control panel
- HTC Sense UI
- Multi-touch input method
- Aluminum unibody casing
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- MP3/WAV/AAC+ player
- MP4/H.264 player
- Voice memo/dial
- T9
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1400mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs430giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng169gvs180gTrọng lượng
Kích thước116.3 x 60.5 x 13.7 mmvs119 x 60.4 x 14.2 mmKích thước
D

Đối thủ